Đang tải...
Tìm thấy 277 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.712.227,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Torpatira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    9.783.349,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  3. Nhẫn Titriat Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.219.762,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  4. Nhẫn Tent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    11.384.379,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  5. Nhẫn Cund Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    13.109.369,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  6. Nhẫn Obmenti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    8.748.637,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  7. Nhẫn Niph Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    11.099.946,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  8. Nhẫn Malty Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    7.337.229,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  9. Nhẫn Aquami Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    12.232.016,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  10. Nhẫn Aism Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.229.257,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  11. Nhẫn Ailimo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    8.605.996,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  12. Nhẫn Agract Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    12.449.939,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  13. Nhẫn Ferfa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.557.316,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  14. Nhẫn Epub Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  15. Nhẫn Downi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    12.684.844,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  16. Nhẫn Plosud Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    17.544.255,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  17. Nhẫn Onwerc Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    9.378.068,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  18. Nhẫn Onesp Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    10.398.063,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  19. Nhẫn Ohmani Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.802.778,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  20. Nhẫn Mikv Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    11.116.927,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  21. Nhẫn Cubram Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  22. Nhẫn Bendse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.713.160,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  23. Nhẫn Awero Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    10.119.290,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  24. Nhẫn Awarw Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    12.261.733,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  25. Nhẫn Acyster Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  26. Nhẫn Gelicia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    8.654.674,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  27. Nhẫn Forhti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.209.870,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  28. Nhẫn Huppe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    15.514.170,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  29. Nhẫn Jobill Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    14.389.176,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  30. Nhẫn Iduna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    16.965.202,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  31. Nhẫn Higesce Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    18.901.041,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  32. Nhẫn Hiceo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    10.412.780,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  33. Nhẫn Futyr Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    9.937.310,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  34. Nhẫn Ymbras Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    9.863.159,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  35. Nhẫn Wurgu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    9.130.144,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  36. Nhẫn Ustalan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    17.508.029,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  37. Nhẫn Uppelom Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    12.298.525,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  38. Nhẫn Amtorg Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amtorg

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    9.905.613  - 33.820.593  9.905.613 ₫ - 33.820.593 ₫
  39. Nhẫn Assede Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.034.300,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  40. Nhẫn Anhuss Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    13.436.256,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  41. Nhẫn Fustr Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    12.680.599,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  42. Nhẫn Surtr Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    20.290.939,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  43. Nhẫn Canonnireya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Canonnireya

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.577.765,00 ₫
    12.926.825  - 45.480.915  12.926.825 ₫ - 45.480.915 ₫
  44. Nhẫn Astenyans Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Astenyans

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    8.697.128,00 ₫
    8.697.128  - 23.338.756  8.697.128 ₫ - 23.338.756 ₫
  45. Nhẫn Hleor Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    14.426.817,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  46. Nhẫn Puessi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.588.633,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  47. Nhẫn Moody Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Moody

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.766.934,00 ₫
    9.766.934  - 24.556.864  9.766.934 ₫ - 24.556.864 ₫
  48. Nhẫn Muzza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Muzza

    Bạc 925
    5.624.123,00 ₫
    5.624.123  - 13.747.858  5.624.123 ₫ - 13.747.858 ₫
  49. Nhẫn Ecogen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ecogen

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    7.981.094  - 29.766.650  7.981.094 ₫ - 29.766.650 ₫
  50. Nhẫn Aqualo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.125.998,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  51. Nhẫn Yowsanto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yowsanto

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    9.605.613,00 ₫
    9.067.880  - 112.117.385  9.067.880 ₫ - 112.117.385 ₫
  52. Nhẫn Touph Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Touph

    Bạc 925
    7.947.132,00 ₫
    7.947.132  - 33.011.163  7.947.132 ₫ - 33.011.163 ₫
  53. Nhẫn Rosali Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rosali

    Bạc 925
    5.950.159,00 ₫
    5.950.159  - 22.313.099  5.950.159 ₫ - 22.313.099 ₫
  54. Nhẫn Abselh Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Abselh

    Bạc 925
    7.070.909,00 ₫
    7.070.909  - 26.515.911  7.070.909 ₫ - 26.515.911 ₫
  55. Nhẫn Belaig Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Belaig

    Bạc 925
    5.794.783,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  56. Nhẫn Amred Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    13.782.952,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  57. Nhẫn Alece Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alece

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    8.248.261,00 ₫
    7.172.795  - 92.773.138  7.172.795 ₫ - 92.773.138 ₫
  58. Nhẫn Carry Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Carry

    Bạc 925
    8.646.184,00 ₫
    8.646.184  - 99.763.672  8.646.184 ₫ - 99.763.672 ₫
  59. Nhẫn Emsitopen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    8.132.790,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  60. Nhẫn Eigoloen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    9.142.597,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫

You’ve viewed 60 of 277 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng