Đang tải...
Tìm thấy 234 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Indea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    20.755.371,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Raeann Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.378.802,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  3. Nhẫn Haun Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.315 crt - VS

    16.354.450,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  4. Nhẫn Vernia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    15.637.566,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Hesena Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.525.038,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Jennie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.292.709,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Agamemnon Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.662.429,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Georgiann Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    41.758.667,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Rejoicing Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.860.781,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  10. Nhẫn Lashunda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    25.981.573,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  11. Nhẫn Leandra Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Leandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    39.423.490,00 ₫
    15.062.192  - 230.220.602  15.062.192 ₫ - 230.220.602 ₫
  12. Nhẫn Tonisha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tonisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    17.805.197,00 ₫
    8.954.674  - 105.508.932  8.954.674 ₫ - 105.508.932 ₫
  13. Nhẫn Yuko Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.174.648,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Zelma Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    22.822.815,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.680.571,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wonda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Wonda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    16.804.448,00 ₫
    7.845.245  - 96.367.467  7.845.245 ₫ - 96.367.467 ₫
  17. Nhẫn Leonia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.294.690,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  18. Nhẫn Criselda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Cyndy Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    37.596.612,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  21. Nhẫn Dann Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.6 crt - VS

    588.982.679,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  22. Nhẫn Darnell Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    27.266.474,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  23. Nhẫn Deandrea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    33.195.690,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  24. Nhẫn Debbi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Debbi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    31.962.299,00 ₫
    12.932.768  - 200.857.535  12.932.768 ₫ - 200.857.535 ₫
  25. Nhẫn Denice Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.588 crt - VS

    29.281.841,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  26. Nhẫn Divina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    42.797.059,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  27. Nhẫn Dorene Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    41.764.612,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  28. Nhẫn Gennie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - VS

    48.590.994,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  29. Nhẫn Gerri Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - VS

    48.034.865,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  30. Nhẫn Scolc Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    32.072.676,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  31. Nhẫn Sherita Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    26.273.930,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  32. Nhẫn Shonta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    21.386.217,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  33. Nhẫn Signe Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    26.020.347,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  34. Nhẫn Siobhan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Siobhan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    20.755.089,00 ₫
    9.333.918  - 127.966.374  9.333.918 ₫ - 127.966.374 ₫
  35. Nhẫn Somer Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    19.840.376,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  36. Nhẫn Sunni Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    26.412.892,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫
  37. Nhẫn Tai Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    30.596.174,00 ₫
    12.624.845  - 190.626.450  12.624.845 ₫ - 190.626.450 ₫
  38. Nhẫn Talitha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    33.772.480,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  39. Nhẫn Tambra Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tambra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    37.486.800,00 ₫
    14.162.196  - 230.404.561  14.162.196 ₫ - 230.404.561 ₫
  40. Nhẫn Tamie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    41.844.988,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  41. Nhẫn Tana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    36.547.750,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  42. Nhẫn Temple Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    71.139.001,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  43. Nhẫn Alban Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.293.289,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Blania Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    28.098.828,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  45. Nhẫn Dejen Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dejen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    21.937.819,00 ₫
    10.066.366  - 126.933.354  10.066.366 ₫ - 126.933.354 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gertrude Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.645.334,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Itzayana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    26.511.100,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Kali Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    38.911.512,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  49. Nhẫn Karina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    24.754.125,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  50. Nhẫn Katharina Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    39.930.658,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  51. Nhẫn Keshaun Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    26.436.666,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  52. Nhẫn Lakeisha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    14.225.308,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫
  53. Nhẫn Leeann Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Leeann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    38.794.059,00 ₫
    16.692.373  - 222.239.506  16.692.373 ₫ - 222.239.506 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Luann Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  55. Nhẫn Mckenzie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.991.351,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  56. Nhẫn Michael Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    18.951.136,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  57. Nhẫn Nan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Nan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    16.984.447,00 ₫
    8.570.902  - 97.584.441  8.570.902 ₫ - 97.584.441 ₫
  58. Nhẫn Natividad Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Natividad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    23.323.472,00 ₫
    10.392.402  - 147.989.857  10.392.402 ₫ - 147.989.857 ₫
  59. Nhẫn Novalee Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Novalee

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    18.553.212,00 ₫
    8.252.790  - 108.777.779  8.252.790 ₫ - 108.777.779 ₫
  60. Nhẫn Oralee Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Oralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    35.108.606,00 ₫
    16.160.866  - 202.484.887  16.160.866 ₫ - 202.484.887 ₫
  61. Nhẫn Sammie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    26.707.230,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫

You’ve viewed 60 of 234 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng