Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    21.188.955,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    20.246.789,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  3. Nhẫn Dann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    61.296.501,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  4. Nhẫn Temple Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    49.799.479,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Blania Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.004.541,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.368 crt - AAAA

    70.909.473,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    19.945.093,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Kali Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    25.779.499,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Luann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AAAA

    27.214.114,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    20.728.768,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Stefania Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.2 crt - AAAA

    29.874.763,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aconit Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    28.280.524,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.558.675,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  14. Nhẫn Calm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.223.964,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Derby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - AAAA

    20.714.333,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  16. Nhẫn Dicentra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.781.126,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    18.393.025,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Marcella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marcella

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.362 crt - AAAA

    50.170.514,00 ₫
    13.652.765  - 3.169.767.993  13.652.765 ₫ - 3.169.767.993 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Nazana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.336.222,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  20. Ring Brubaker Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Brubaker

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    32.741.164,00 ₫
    12.588.053  - 1.873.434.513  12.588.053 ₫ - 1.873.434.513 ₫
  21. Ring Tiw Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AAAA

    70.330.420,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  22. Nhẫn Losmo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.5 crt - AAAA

    36.008.600,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  23. Nhẫn Rapport Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.781.126,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  24. Nhẫn Hleor Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    18.022.271,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  25. Nhẫn Surtr Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAAA

    30.999.756,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  26. Nhẫn Aquami Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAAA

    22.512.909,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  27. Nhẫn Cund Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAAA

    27.087.039,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng