Đang tải...
Tìm thấy 234 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Malty Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  2. Nhẫn Caveau Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.256.356,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.548.670,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  4. Nhẫn Sammie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    20.424.240,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  5. Nhẫn Canoester Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    19.151.229,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  7. Nhẫn Lashunda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    24.424.977,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  8. Nhẫn Leandra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    34.753.701,00 ₫
    15.062.192  - 230.220.602  15.062.192 ₫ - 230.220.602 ₫
  9. Nhẫn Tonisha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tonisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    17.069.352,00 ₫
    8.954.674  - 105.508.932  8.954.674 ₫ - 105.508.932 ₫
  10. Nhẫn Yuko Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    13.665.216,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zelma Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    20.898.295,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    17.378.690,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wonda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wonda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.145 crt - VS

    15.276.153,00 ₫
    7.845.245  - 96.367.467  7.845.245 ₫ - 96.367.467 ₫
  14. Nhẫn Leonia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.794.697,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  15. Nhẫn Vernia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    14.109.272,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  16. Nhẫn Criselda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    28.649.863,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  17. Nhẫn Cyndy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    31.568.339,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  18. Nhẫn Dann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    12.6 crt - VS

    130.579.191,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Darnell Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    23.275.927,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  21. Nhẫn Deandrea Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.346.666,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  22. Nhẫn Debbi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Debbi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    28.113.261,00 ₫
    12.932.768  - 200.857.535  12.932.768 ₫ - 200.857.535 ₫
  23. Nhẫn Denice Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    23.649.792,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  24. Nhẫn Divina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    36.344.260,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  25. Nhẫn Dorene Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    35.849.545,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  26. Nhẫn Gennie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.949.521,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  27. Nhẫn Gerri Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.393.392,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  28. Nhẫn Scolc Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.438 crt - VS

    27.884.017,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  29. Nhẫn Sherita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    23.047.531,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  30. Nhẫn Shonta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    19.773.018,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  31. Nhẫn Signe Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  32. Nhẫn Siobhan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Siobhan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    18.802.268,00 ₫
    9.333.918  - 127.966.374  9.333.918 ₫ - 127.966.374 ₫
  33. Nhẫn Somer Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    19.246.040,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  34. Nhẫn Sunni Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    24.658.183,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫
  35. Nhẫn Tai Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    27.256.567,00 ₫
    12.624.845  - 190.626.450  12.624.845 ₫ - 190.626.450 ₫
  36. Nhẫn Talitha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    29.074.389,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  37. Nhẫn Tambra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tambra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    32.873.615,00 ₫
    14.162.196  - 230.404.561  14.162.196 ₫ - 230.404.561 ₫
  38. Nhẫn Tamie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    34.939.361,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  39. Nhẫn Tana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    30.576.080,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  40. Nhẫn Temple Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    55.714.545,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  41. Nhẫn Alban Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.840.475,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Blania Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    14.287.573,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  43. Nhẫn Dejen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dejen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    19.249.152,00 ₫
    10.066.366  - 126.933.354  10.066.366 ₫ - 126.933.354 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    31.768.149,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gertrude Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    17.947.271,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  46. Nhẫn Haun Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.315 crt - VS

    12.816.731,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  47. Nhẫn Indea Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    15.434.642,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    18.445.100,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Kali Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    27.081.380,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  50. Nhẫn Karina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Karina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    23.339.038,00 ₫
    11.835.792  - 139.117.258  11.835.792 ₫ - 139.117.258 ₫
  51. Nhẫn Katharina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    35.572.188,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  52. Nhẫn Keshaun Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    23.663.094,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  53. Nhẫn Lakeisha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.942.291,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫
  54. Nhẫn Leeann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    37.095.954,00 ₫
    16.692.373  - 222.239.506  16.692.373 ₫ - 222.239.506 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Luann Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    28.515.995,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  56. Nhẫn Mckenzie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.255.506,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  57. Nhẫn Michael Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    16.828.504,00 ₫
    8.538.638  - 109.711.740  8.538.638 ₫ - 109.711.740 ₫
  58. Nhẫn Nan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    16.814.636,00 ₫
    8.570.902  - 97.584.441  8.570.902 ₫ - 97.584.441 ₫
  59. Nhẫn Natividad Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Natividad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.210.279,00 ₫
    10.392.402  - 147.989.857  10.392.402 ₫ - 147.989.857 ₫
  60. Nhẫn Novalee Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Novalee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.006.054,00 ₫
    8.252.790  - 108.777.779  8.252.790 ₫ - 108.777.779 ₫
  61. Nhẫn Oralee Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Oralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    34.429.364,00 ₫
    16.160.866  - 202.484.887  16.160.866 ₫ - 202.484.887 ₫

You’ve viewed 60 of 234 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng