Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.116.149,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Cintyas Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    19.327.829,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Brenas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    16.824.823,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Breil Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    15.773.130,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Brehat Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    16.476.146,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Aweing Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.373.892,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Amantek Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.071.218,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    22.460.270,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Uxor Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    15.419.925,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    12.349.751,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Spyram Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    13.983.328,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Iectio Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    23.754.225,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hydr Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    14.523.324,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Haca Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    15.846.715,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    24.774.220,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  17. Nhẫn Torpatira Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    22.851.966,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  18. Nhẫn Titriat Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    25.009.692,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  19. Nhẫn Tent Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    29.762.122,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  20. Bông tai nữ Cristofer Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cristofer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.062.191,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  21. Bông tai nữ Fylde Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Fylde

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    14.850.493,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  22. Nhẫn Cund Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    30.953.058,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  23. Bông tai nữ Stelios Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Stelios

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    15.412.001,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  24. Bông tai nữ Eengiop Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Eengiop

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.868.974,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Gepontaq Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Vàng Trắng 18K
    11.633.150,00 ₫
    3.312.436  - 36.650.762  3.312.436 ₫ - 36.650.762 ₫
  27. Dây Chuyền Altrea Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Altrea

    Vàng Trắng 18K
    17.211.993,00 ₫
    6.552.421  - 60.424.240  6.552.421 ₫ - 60.424.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Anned Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    17.972.743,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    15.145.964,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.233.898,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Basukont Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.498.419,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.597.688,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  33. Bông tai nữ Penki Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Penki

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.284.446,00 ₫
    7.070.909  - 76.598.692  7.070.909 ₫ - 76.598.692 ₫
  34. Bông tai nữ Tsyrc Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tsyrc

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.732.744,00 ₫
    7.254.304  - 78.509.054  7.254.304 ₫ - 78.509.054 ₫
  35. Bông tai nữ Togo Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Togo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    30.197.968,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Biran Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    22.925.550,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  37. Bông tai nữ Myrley Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.363.719,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  38. Nhẫn Obmenti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    20.404.431,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  39. Nhẫn Niph Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    26.879.870,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  40. Bông tai nữ Mehtunajos Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    24.967.804,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    9.383.726,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    17.922.931,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.827.073,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    13.246.349,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Nhẫn Malty Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    16.913.127,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  47. Nhẫn Aquami Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    26.211.949,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  48. Nhẫn Aism Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    45.340.538,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  49. Nhẫn Ailimo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    20.791.598,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  50. Nhẫn Agract Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    27.659.866,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  51. Nhẫn Ferfa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    20.713.484,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  52. Nhẫn Epub Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    20.833.485,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  53. Nhẫn Downi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    31.785.130,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    44.497.145,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  55. Nhẫn Plosud Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    41.608.102,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  56. Nhẫn Onwerc Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    22.270.081,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  57. Nhẫn Onesp Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    25.457.991,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  58. Nhẫn Ohmani Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    28.332.316,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  59. Nhẫn Mikv Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    25.936.856,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  60. Nhẫn Cubram Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    31.239.473,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  61. Nhẫn Bendse Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    23.993.092,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  62. Nhẫn Awero Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    26.674.966,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  63. Nhẫn Awarw Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    30.639.476,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫

You’ve viewed 60 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng