Đang tải...
Tìm thấy 949 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Sangue Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.789.277,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  2. Vòng tay Seema Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  3. Vòng tay Karoline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    23.019.795,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  4. Vòng tay Shondra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    25.537.519,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  5. Vòng tay Monika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    42.454.043,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  6. Nhẫn Cacahuette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cacahuette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    13.923.046,00 ₫
    7.323.078  - 87.947.691  7.323.078 ₫ - 87.947.691 ₫
  7. Nhẫn Cacteesa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.352 crt - AAA

    29.138.916,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  8. Nhẫn Resmore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Resmore

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    24.689.881,00 ₫
    11.847.113  - 164.291.673  11.847.113 ₫ - 164.291.673 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    21.499.424,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sennay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AA

    21.121.029,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  12. Bông tai nữ Benevole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Benevole

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    22.788.852,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  13. Bông tai nữ Canonnades Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Canonnades

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.934 crt - AAA

    35.469.453,00 ₫
    15.563.133  - 265.272.321  15.563.133 ₫ - 265.272.321 ₫
  14. Bông tai nữ Canonnie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Canonnie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.64 crt - AAA

    59.786.318,00 ₫
    18.479.912  - 442.214.879  18.479.912 ₫ - 442.214.879 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Temperatura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.208 crt - AAA

    14.537.760,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  16. Bông tai nữ Myrley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.875.994,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Darlas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  21. Nhẫn Sargon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    11.513.151,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  22. Nhẫn Agapanthus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    16.787.750,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  23. Nhẫn Haun Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.315 crt - AAA

    13.128.050,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    19.039.437,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  25. Vòng tay Mellissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    26.800.061,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    16.587.938,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    18.138.309,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  29. Bông tai nữ Chessy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Chessy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    25.200.728,00 ₫
    7.193.172  - 2.967.254.799  7.193.172 ₫ - 2.967.254.799 ₫
  30. Ring Caudillo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Ring Caudillo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    22.359.798,00 ₫
    10.995.230  - 136.824.817  10.995.230 ₫ - 136.824.817 ₫
  31. Bông tai nữ Inasa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.085.695,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  32. Nhẫn Acrylic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  33. Nhẫn nữ Krishna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Krishna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    12.581.542,00 ₫
    6.560.345  - 78.523.208  6.560.345 ₫ - 78.523.208 ₫
  34. Nhẫn Lorrine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lorrine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 86.023.172  6.728.741 ₫ - 86.023.172 ₫
  35. Bông tai nữ Kathern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kathern

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.328 crt - AAA

    16.570.957,00 ₫
    6.541.100  - 98.645.754  6.541.100 ₫ - 98.645.754 ₫
  36. Nhẫn Arid Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Arid

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    16.197.656,00 ₫
    7.896.188  - 96.791.986  7.896.188 ₫ - 96.791.986 ₫
  37. Bông tai nữ Altha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Altha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    15.604.452,00 ₫
    7.355.058  - 114.791.901  7.355.058 ₫ - 114.791.901 ₫
  38. Bông tai nữ Bluebell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bluebell

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    11.932.867,00 ₫
    5.794.783  - 81.494.893  5.794.783 ₫ - 81.494.893 ₫
  39. Vòng tay nữ Jen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Jen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.364 crt - AAA

    36.119.828,00 ₫
    19.188.588  - 83.661.111  19.188.588 ₫ - 83.661.111 ₫
  40. Bông tai nữ Semira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Semira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    19.169.908,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.013.512,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    19.992.073,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  43. Vòng tay nữ Terrie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    12.937.579,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.831.659,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  45. Nhẫn Vernia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - AAA

    15.467.756,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  46. Organic Design Collection
  47. Nhẫn Bugleweed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    21.534.518,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.920.796,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.38 crt - AAA

    21.387.350,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  50. Vòng tay nữ Niesha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    12.826.352,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  51. Bông tai nữ Eriotaro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eriotaro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    7.747.037,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  52. Vòng tay nữ Fernande Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Fernande

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    37.994.253,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  53. Nhẫn Caveau Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    13.218.616,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  54. Bông tai nữ Bijou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bijou

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.159.082,00 ₫
    7.315.436  - 85.259.027  7.315.436 ₫ - 85.259.027 ₫
  55. Bông tai nữ Dashaen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dashaen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    31.030.606,00 ₫
    13.279.182  - 176.687.837  13.279.182 ₫ - 176.687.837 ₫
  56. Nhẫn Keitha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.884.938,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  57. Bông tai nữ Lobelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lobelia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAA

    33.036.352,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  58. Bông tai nữ Mittie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mittie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    10.957.022,00 ₫
    5.624.973  - 63.608.185  5.624.973 ₫ - 63.608.185 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Elobo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.084.097,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  60. Vòng tay nữ Famed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Famed

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.068.530,00 ₫
    5.073.088  - 63.042.147  5.073.088 ₫ - 63.042.147 ₫
  61. Vòng tay Meralyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Meralyn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.133 crt - AAA

    36.208.693,00 ₫
    16.773.882  - 56.617.088  16.773.882 ₫ - 56.617.088 ₫
  62. Vòng tay nữ Stevie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Stevie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    38.720.759,00 ₫
    16.879.165  - 235.272.468  16.879.165 ₫ - 235.272.468 ₫
  63. Nhẫn Page Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Page

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    21.094.992,00 ₫
    11.015.041  - 125.008.837  11.015.041 ₫ - 125.008.837 ₫
  64. Bông tai nữ Daewoo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Daewoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    11.558.434,00 ₫
    5.162.239  - 350.998.330  5.162.239 ₫ - 350.998.330 ₫

You’ve viewed 60 of 949 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng