Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.895.691,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.577.000,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.934.833,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Luann Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.93 crt - AAA

    19.118.965,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    18.254.911,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  7. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.96 crt - AAA

    16.444.731,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    17.339.917,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Dann Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    12.6 crt - AAA

    52.777.673,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  11. Nhẫn Temple Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    43.997.620,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  12. Vòng tay Lou Đá Thạch Anh Hồng

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    36.463.409,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  13. Vòng tay Ola Đá Thạch Anh Hồng

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    31.785.130,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  14. Vòng tay Ina Đá Thạch Anh Hồng

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    33.664.366,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  15. Bông tai nữ Gladys Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Gladys

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.6 crt - AAA

    18.919.154,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  16. Bông tai nữ Wendi Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAA

    20.654.333,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.35 crt - AAA

    17.503.501,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Blania Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.023.432,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    22.032.346,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gertrude Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.381.236,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    15.926.244,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Kali Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.817.268,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    16.058.979,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Stefania Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.2 crt - AAA

    29.563.443,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay Kinslee Đá Thạch Anh Hồng

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    34.586.438,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Aconit Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.88 crt - AAA

    20.384.335,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.709.637,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  30. Nhẫn Calm Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.374.926,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Derby Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.742 crt - AAA

    15.506.810,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  32. Nhẫn Dicentra Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.847.182,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    13.723.236,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Marcella Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marcella

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.362 crt - AAA

    32.991.350,00 ₫
    13.652.765  - 3.169.767.993  13.652.765 ₫ - 3.169.767.993 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Nazana Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.402.278,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    12.352.297,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.448.891,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  38. Bông tai nữ Falina Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Falina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.88 crt - AAA

    12.264.845,00 ₫
    5.433.936  - 1.614.445.173  5.433.936 ₫ - 1.614.445.173 ₫
  39. Bông tai nữ Jeannetta Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Jeannetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.7 crt - AAA

    25.336.293,00 ₫
    8.499.015  - 2.519.620.128  8.499.015 ₫ - 2.519.620.128 ₫
  40. Ring Brubaker Đá Thạch Anh Hồng

    Glamira Ring Brubaker

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    28.071.375,00 ₫
    12.588.053  - 1.873.434.513  12.588.053 ₫ - 1.873.434.513 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cherylien Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.48 crt - AAA

    30.858.530,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  42. Ring Kuala Đá Thạch Anh Hồng

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    43.844.508,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pangani Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pangani

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.08 crt - AAA

    33.241.822,00 ₫
    10.004.669  - 4.699.378.669  10.004.669 ₫ - 4.699.378.669 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    25.324.123,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  45. Ring Tiw Đá Thạch Anh Hồng

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    9.56 crt - AAA

    66.566.286,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Organic Design
  47. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    20.618.108,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    20.658.296,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    23.648.659,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAA

    20.749.994,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.4 crt - AAA

    22.158.856,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.721.070,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.442.751,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    22.236.120,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.525.646,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  57. Bông tai nữ Chessy Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Chessy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    16.710.202,00 ₫
    7.193.172  - 2.967.254.799  7.193.172 ₫ - 2.967.254.799 ₫
  58. Bông tai nữ Gradone Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Gradone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    19.779.527,00 ₫
    9.129.013  - 3.209.701.766  9.129.013 ₫ - 3.209.701.766 ₫
  59. Bông tai nữ Johnny Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Johnny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.7 crt - AAA

    20.776.033,00 ₫
    6.907.891  - 2.493.511.766  6.907.891 ₫ - 2.493.511.766 ₫
  60. Bông tai nữ Karlene Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Karlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    17.598.594,00 ₫
    7.290.531  - 2.839.882.764  7.290.531 ₫ - 2.839.882.764 ₫
  61. Bông tai nữ Kotte Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Kotte

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.936 crt - AAA

    44.431.201,00 ₫
    11.785.698  - 4.405.776.283  11.785.698 ₫ - 4.405.776.283 ₫
  62. Bông tai nữ Maylen Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Maylen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.882.659,00 ₫
    7.111.663  - 2.129.239.903  7.111.663 ₫ - 2.129.239.903 ₫
  63. Bông tai nữ Milosh Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Milosh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.668 crt - AAA

    22.134.798,00 ₫
    9.282.974  - 2.886.807.068  9.282.974 ₫ - 2.886.807.068 ₫
  64. Bông tai nữ Nectaren Đá Thạch Anh Hồng

    Bông tai nữ Nectaren

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.2 crt - AAA

    24.056.205,00 ₫
    9.731.557  - 4.066.381.669  9.731.557 ₫ - 4.066.381.669 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng