Đang tải...
Tìm thấy 100 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.235.298,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  2. Vòng tay Ola Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAAA

    40.275.656,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.5 crt - AAAA

    19.726.602,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.96 crt - AAAA

    17.152.275,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  6. Bông tai nữ Jeanelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Hồng Ngọc

    1.36 crt - AAAA

    31.876.261,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    20.141.790,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.426.038,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Dann Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    58.579.532,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  11. Nhẫn Temple Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    48.384.392,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  12. Vòng tay Lou Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AAAA

    46.057.703,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  13. Vòng tay Ina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAAA

    36.862.464,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  14. Bông tai nữ Gladys Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Gladys

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAAA

    26.617.231,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  15. Bông tai nữ Wendi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAAA

    27.984.487,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    18.274.440,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Blania Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    16.410.204,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.368 crt - AAAA

    69.862.308,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    19.124.342,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Kali Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    24.958.748,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Luann Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AAAA

    26.393.363,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Stefania Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.2 crt - AAAA

    29.054.012,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Aconit Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    27.091.851,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.511.510,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  28. Nhẫn Calm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    18.176.799,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Derby Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - AAAA

    19.893.582,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  30. Nhẫn Dicentra Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.186.789,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Marcella Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marcella

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.362 crt - AAAA

    48.755.427,00 ₫
    13.652.765  - 3.169.767.993  13.652.765 ₫ - 3.169.767.993 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Nazana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    19.741.885,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.76 crt - AAAA

    16.314.543,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    18.835.663,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  36. Bông tai nữ Bleakley Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Bleakley

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAAA

    51.093.717,00 ₫
    15.680.302  - 2.665.826.982  15.680.302 ₫ - 2.665.826.982 ₫
  37. Bông tai nữ Falina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Falina

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    18.972.361,00 ₫
    5.433.936  - 1.614.445.173  5.433.936 ₫ - 1.614.445.173 ₫
  38. Ring Brubaker Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Brubaker

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    31.920.413,00 ₫
    12.588.053  - 1.873.434.513  12.588.053 ₫ - 1.873.434.513 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Cherylien Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - AAAA

    47.188.642,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  40. Ring Kuala Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    83.778.281,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Pangani Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pangani

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    3.08 crt - AAAA

    55.656.809,00 ₫
    10.004.669  - 4.699.378.669  10.004.669 ₫ - 4.699.378.669 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AAAA

    30.022.214,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  43. Ring Tiw Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AAAA

    57.198.407,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAAA

    24.169.977,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAAA

    24.467.146,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Organic Design
  47. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - AAAA

    25.101.671,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - AAAA

    31.516.546,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.086.997,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAAA

    24.599.032,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.4 crt - AAAA

    24.932.427,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.502 crt - AAAA

    21.157.257,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.522.943,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAAA

    25.037.993,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    26.374.684,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  56. Bông tai nữ Gradone Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Gradone

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAAA

    28.581.372,00 ₫
    9.129.013  - 3.209.701.766  9.129.013 ₫ - 3.209.701.766 ₫
  57. Bông tai nữ Kotte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Kotte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.936 crt - AAAA

    52.129.278,00 ₫
    11.785.698  - 4.405.776.283  11.785.698 ₫ - 4.405.776.283 ₫
  58. Bông tai nữ Maylen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Maylen

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    21.486.406,00 ₫
    7.111.663  - 2.129.239.903  7.111.663 ₫ - 2.129.239.903 ₫
  59. Bông tai nữ Samnia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Samnia

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    19.899.244,00 ₫
    5.964.594  - 1.619.751.753  5.964.594 ₫ - 1.619.751.753 ₫
  60. Bông tai nữ Savilla Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Savilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    30.013.724,00 ₫
    10.651.364  - 2.178.060.426  10.651.364 ₫ - 2.178.060.426 ₫
  61. Bông tai nữ Semira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Semira

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.188.771,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  62. Bông tai nữ Wariana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Wariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAAA

    36.811.238,00 ₫
    11.714.378  - 3.606.987.616  11.714.378 ₫ - 3.606.987.616 ₫
  63. Bông tai nữ Zivit Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Zivit

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAAA

    45.081.860,00 ₫
    17.631.991  - 1.807.887.650  17.631.991 ₫ - 1.807.887.650 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - AAAA

    22.488.287,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫

You’ve viewed 60 of 100 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng