Đang tải...
Tìm thấy 1048 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Organic Design
  5. Nhẫn Penny Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Penny

    Palladium 950
    67.287.412,00 ₫
    6.280.158  - 67.287.412  6.280.158 ₫ - 67.287.412 ₫
  6. Nhẫn Porsha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Porsha

    Palladium 950
    73.867.567,00 ₫
    6.894.306  - 73.867.567  6.894.306 ₫ - 73.867.567 ₫
  7. Nhẫn Tonisha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonisha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    98.603.304,00 ₫
    8.954.674  - 105.508.932  8.954.674 ₫ - 105.508.932 ₫
  8. Nhẫn Yuko Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    78.480.752,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zelma Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    128.985.232,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Raeann Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Palladium 950 & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    79.457.165,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    98.391.039,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wonda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wonda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    88.810.899,00 ₫
    7.845.245  - 96.367.467  7.845.245 ₫ - 96.367.467 ₫
  13. Nhẫn Leonia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    133.287.100,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Nhẫn Vernia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    79.230.754,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  16. Vòng Tay Voncile Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Voncile

    Palladium 950
    171.933.142,00 ₫
    14.671.628  - 171.933.142  14.671.628 ₫ - 171.933.142 ₫
  17. Vòng tay nữ Niesha Palladium trắng

    Vòng tay nữ Niesha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    71.207.203,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  18. Vòng tay nữ Terrie Palladium trắng

    Vòng tay nữ Terrie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    71.843.998,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  19. Nhẫn Criselda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    160.272.821,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  20. Nhẫn Cyndy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    187.527.408,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  21. Nhẫn Dann Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh

    12.6 crt - AAA

    186.253.830,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  22. Nhẫn Darnell Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    129.225.802,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  23. Nhẫn Deandrea Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    137.065.382,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  24. Nhẫn Debbi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Debbi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    153.197.383,00 ₫
    12.932.768  - 200.857.535  12.932.768 ₫ - 200.857.535 ₫
  25. Nhẫn Denice Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    124.032.428,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  26. Nhẫn Divina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.664 crt - AAA

    200.022.631,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  27. Nhẫn Dorene Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    193.343.417,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  28. Nhẫn Gennie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    219.465.933,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  29. Nhẫn Gerri Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    236.404.534,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  30. Nhẫn Scolc Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    164.404.874,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  31. Nhẫn Sherita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    128.758.820,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  32. Nhẫn Shonta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    115.060.770,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  33. Nhẫn Signe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    122.249.418,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  34. Nhẫn Siobhan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Siobhan

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.204 crt - AAA

    104.900.445,00 ₫
    9.333.918  - 127.966.374  9.333.918 ₫ - 127.966.374 ₫
  35. Nhẫn Somer Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    110.362.683,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  36. Nhẫn Sunni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.176 crt - VS1

    148.442.691,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫
  37. Nhẫn Tai Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tai

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    149.362.494,00 ₫
    12.624.845  - 190.626.450  12.624.845 ₫ - 190.626.450 ₫
  38. Nhẫn Talitha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    156.961.516,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  39. Nhẫn Tambra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tambra

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    178.980.277,00 ₫
    14.162.196  - 230.404.561  14.162.196 ₫ - 230.404.561 ₫
  40. Nhẫn Tamie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    186.126.472,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  41. Nhẫn Tana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.624 crt - AAA

    162.848.284,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  42. Nhẫn Tawny Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Palladium 950 & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    170.829.371,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  43. Nhẫn Teena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Teena

    Palladium 950
    119.716.410,00 ₫
    9.577.312  - 119.716.410  9.577.312 ₫ - 119.716.410 ₫
  44. Nhẫn Temple Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.25 crt - AA

    248.390.327,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  45. Bông tai nữ Chasity Palladium trắng

    Bông tai nữ Chasity

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    84.240.160,00 ₫
    8.119.489  - 92.589.177  8.119.489 ₫ - 92.589.177 ₫
  46. Bông tai nữ Deidre Palladium trắng

    Bông tai nữ Deidre

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    105.466.479,00 ₫
    9.370.710  - 133.853.138  9.370.710 ₫ - 133.853.138 ₫
  47. Bông tai nữ Georgeanna Palladium trắng

    Bông tai nữ Georgeanna

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    91.089.187,00 ₫
    8.380.148  - 108.523.067  8.380.148 ₫ - 108.523.067 ₫
  48. Bông tai nữ Gladys Palladium trắng

    Bông tai nữ Gladys

    Palladium 950 & Đá Sapphire Cam

    1.6 crt - AA

    100.414.617,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  49. Bông tai nữ Huey Palladium trắng

    Bông tai nữ Huey

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    75.933.594,00 ₫
    7.091.286  - 107.490.049  7.091.286 ₫ - 107.490.049 ₫
  50. Bông tai nữ Jenelle Palladium trắng

    Bông tai nữ Jenelle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    84.664.690,00 ₫
    8.078.169  - 117.806.042  8.078.169 ₫ - 117.806.042 ₫
  51. Bông tai nữ Kallie Palladium trắng

    Bông tai nữ Kallie

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    57.155.386,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  52. Bông tai nữ Karin Palladium trắng

    Bông tai nữ Karin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    86.023.171,00 ₫
    7.785.811  - 120.890.930  7.785.811 ₫ - 120.890.930 ₫
  53. Bông tai nữ Kathern Palladium trắng

    Bông tai nữ Kathern

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    79.938.295,00 ₫
    6.541.100  - 98.645.754  6.541.100 ₫ - 98.645.754 ₫
  54. Bông tai nữ Katrina Palladium trắng

    Bông tai nữ Katrina

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.34 crt - AAA

    53.348.802,00 ₫
    4.712.241  - 97.216.519  4.712.241 ₫ - 97.216.519 ₫
  55. Bông tai nữ Krystle Palladium trắng

    Bông tai nữ Krystle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    79.782.636,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  56. Bông tai nữ Lela Palladium trắng

    Bông tai nữ Lela

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    131.362.579,00 ₫
    11.635.416  - 147.522.879  11.635.416 ₫ - 147.522.879 ₫
  57. Bông tai nữ Lobelia Palladium trắng

    Bông tai nữ Lobelia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAA

    148.485.144,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  58. Bông tai nữ Mireille Palladium trắng

    Bông tai nữ Mireille

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    60.070.461,00 ₫
    5.759.405  - 94.032.564  5.759.405 ₫ - 94.032.564 ₫
  59. Bông tai nữ Mittie Palladium trắng

    Bông tai nữ Mittie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    57.381.800,00 ₫
    5.624.973  - 63.608.185  5.624.973 ₫ - 63.608.185 ₫
  60. Bông tai nữ Nsia Palladium trắng

    Bông tai nữ Nsia

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    57.452.552,00 ₫
    5.518.841  - 60.395.934  5.518.841 ₫ - 60.395.934 ₫
  61. Bông tai nữ Siu Palladium trắng

    Bông tai nữ Siu

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    119.787.166,00 ₫
    9.925.424  - 143.192.716  9.925.424 ₫ - 143.192.716 ₫
  62. Bông tai nữ Twila Palladium trắng

    Bông tai nữ Twila

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.352 crt - AAA

    74.263.795,00 ₫
    6.983.174  - 104.122.145  6.983.174 ₫ - 104.122.145 ₫
  63. Bông tai nữ Wendi Palladium trắng

    Bông tai nữ Wendi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.14 crt - VS

    96.381.612,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Constance Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    68.730.805,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Darlas Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    79.796.789,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫

You’ve viewed 120 of 1048 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng