Đang tải...
Tìm thấy 114 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Interit 0.33 Carat

    Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    14.697.664,00 ₫
    5.773.557  - 74.235.491  5.773.557 ₫ - 74.235.491 ₫
  2. Nhẫn Bondoflove 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    25.432.236,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  3. Nhẫn Inarite 0.344 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    17.517.368,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours 0.26 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    49.299.954,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  5. Nhẫn Doveriye 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Doveriye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - VS1

    46.296.288,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  6. Dây chuyền nữ Differentway 0.27 Carat

    Dây chuyền nữ Differentway

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.919.522,00 ₫
    6.846.759  - 86.122.226  6.846.759 ₫ - 86.122.226 ₫
  7. Dây chuyền nữ Whakaaro 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  8. Nhẫn Forbinde 0.38 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  9. Nhẫn Roseus 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  10. Bông tai nữ Eriline 0.3 Carat

    Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.809.046,00 ₫
    7.706.566  - 109.740.039  7.706.566 ₫ - 109.740.039 ₫
  11. Vòng tay nữ Relazieone 0.486 Carat

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    26.618.928,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  12. Dây chuyền nữ Probus 0.442 Carat

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    21.999.516,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  13. Bông tai nữ Geminos 0.396 Carat

    Bông tai nữ Geminos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    23.317.529,00 ₫
    6.771.194  - 106.060.816  6.771.194 ₫ - 106.060.816 ₫
  14. Nhẫn Iunctura 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    21.887.157,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  15. Dây chuyền nữ Morus 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.539.273,00 ₫
    3.635.076  - 65.730.818  3.635.076 ₫ - 65.730.818 ₫
  16. Nhẫn Lacus 0.396 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    24.833.371,00 ₫
    8.049.018  - 110.419.285  8.049.018 ₫ - 110.419.285 ₫
  17. Bông tai nữ Vittela 0.412 Carat

    Bông tai nữ Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    15.618.320,00 ₫
    5.054.692  - 67.230.806  5.054.692 ₫ - 67.230.806 ₫
  18. Dây chuyền nữ Spacedoy 0.27 Carat

    Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    31.335.133,00 ₫
    7.032.985  - 86.801.472  7.032.985 ₫ - 86.801.472 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Idilliya 0.334 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Idilliya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.334 crt - VS

    21.803.385,00 ₫
    7.519.209  - 102.692.903  7.519.209 ₫ - 102.692.903 ₫
  21. Nhẫn Feiloai 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  22. Dây chuyền nữ Decus 0.456 Carat

    Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    41.637.819,00 ₫
    10.859.382  - 349.484.187  10.859.382 ₫ - 349.484.187 ₫
  23. Nhẫn Spojiti 0.34 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.150.662,00 ₫
    7.865.622  - 99.112.733  7.865.622 ₫ - 99.112.733 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Drumstick 0.281 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.067.385,00 ₫
    3.333.945  - 48.721.461  3.333.945 ₫ - 48.721.461 ₫
  25. Vòng đeo ngón tay Parvus 0.35 Carat

    Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    16.950.200,00 ₫
    5.540.067  - 85.259.025  5.540.067 ₫ - 85.259.025 ₫
  26. Nhẫn Longway 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Longway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    23.663.659,00 ₫
    7.172.795  - 92.037.292  7.172.795 ₫ - 92.037.292 ₫
  27. Nhẫn Singlenesslove 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.240.860,00 ₫
    5.900.915  - 89.999.570  5.900.915 ₫ - 89.999.570 ₫
  28. Dây chuyền nữ Labas 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Labas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    19.228.491,00 ₫
    5.670.538  - 85.145.815  5.670.538 ₫ - 85.145.815 ₫
  29. Dây chuyền nữ Carbunculus 0.48 Carat

    Dây chuyền nữ Carbunculus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    24.227.146,00 ₫
    6.378.082  - 289.484.470  6.378.082 ₫ - 289.484.470 ₫
  30. Nhẫn Povezati 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    21.325.086,00 ₫
    9.489.577  - 118.060.756  9.489.577 ₫ - 118.060.756 ₫
  31. Bông tai nữ Atraente 0.412 Carat

    Bông tai nữ Atraente

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    18.139.441,00 ₫
    6.431.573  - 81.664.706  6.431.573 ₫ - 81.664.706 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Spical 0.281 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    21.179.898,00 ₫
    3.355.455  - 48.933.726  3.355.455 ₫ - 48.933.726 ₫
  33. Dây chuyền nữ Shag 0.434 Carat

    Dây chuyền nữ Shag

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.782 crt - VS

    54.533.796,00 ₫
    17.321.804  - 288.041.080  17.321.804 ₫ - 288.041.080 ₫
  34. Bông tai nữ Huipu - A 0.5 Carat

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.943.238,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  35. Nhẫn Honorable 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    24.899.880,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  36. Vòng tay nữ Tulus 0.266 Carat

    Vòng tay nữ Tulus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    21.972.347,00 ₫
    7.052.796  - 90.876.920  7.052.796 ₫ - 90.876.920 ₫
  37. Vòng tay Petillante 0.312 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    35.648.037,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  38. Vòng đeo ngón tay Incomparable 0.406 Carat

    Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    19.976.224,00 ₫
    6.219.309  - 86.560.905  6.219.309 ₫ - 86.560.905 ₫
  39. Bông tai nữ Huipu 0.5 Carat

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    22.049.893,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  40. Nhẫn Reveuse 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reveuse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    34.420.024,00 ₫
    13.871.820  - 188.178.348  13.871.820 ₫ - 188.178.348 ₫
  41. Nhẫn Bolshoy 0.271 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    25.723.744,00 ₫
    9.132.974  - 112.315.497  9.132.974 ₫ - 112.315.497 ₫
  42. Bông tai nữ Lucens 0.412 Carat

    Bông tai nữ Lucens

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    27.855.149,00 ₫
    7.376.568  - 115.018.318  7.376.568 ₫ - 115.018.318 ₫
  43. Bông tai nữ Molitva 0.348 Carat

    Bông tai nữ Molitva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.324.251,00 ₫
    7.458.077  - 120.367.350  7.458.077 ₫ - 120.367.350 ₫
  44. Bông tai nữ Orenda 0.276 Carat

    Bông tai nữ Orenda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    16.332.658,00 ₫
    6.907.891  - 105.806.101  6.907.891 ₫ - 105.806.101 ₫
  45. Bông tai nữ Ponnade 0.276 Carat

    Bông tai nữ Ponnade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    23.614.982,00 ₫
    8.965.995  - 142.867.245  8.965.995 ₫ - 142.867.245 ₫
  46. Vòng tay Wabisabi 0.33 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - VS

    87.227.979,00 ₫
    24.014.037  - 1.055.053.110  24.014.037 ₫ - 1.055.053.110 ₫
  47. Bông tai nữ Ljus 0.412 Carat

    Bông tai nữ Ljus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    24.999.786,00 ₫
    6.989.400  - 103.343.847  6.989.400 ₫ - 103.343.847 ₫
  48. Nhẫn Tadafuq 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  49. Bông tai nữ Veza 0.4 Carat

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    28.590.427,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  50. Bông tai nữ Yhteys 0.5 Carat

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    23.839.413,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  51. Vòng tay nữ Amoursansfin 0.381 Carat

    Vòng tay nữ Amoursansfin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.381 crt - VS

    31.550.509,00 ₫
    12.641.543  - 56.938.596  12.641.543 ₫ - 56.938.596 ₫
  52. Vòng tay nữ Lilium 0.29 Carat

    Vòng tay nữ Lilium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    16.849.446,00 ₫
    6.049.499  - 85.825.060  6.049.499 ₫ - 85.825.060 ₫
  53. Bông tai nữ Mondiney 0.308 Carat

    Bông tai nữ Mondiney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    18.159.534,00 ₫
    7.009.777  - 86.207.131  7.009.777 ₫ - 86.207.131 ₫
  54. Nhẫn Podend 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Podend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    18.953.965,00 ₫
    6.948.645  - 98.277.830  6.948.645 ₫ - 98.277.830 ₫
  55. Bông tai nữ Ricordi 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ricordi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.2 crt - VS

    52.179.656,00 ₫
    10.680.231  - 242.248.844  10.680.231 ₫ - 242.248.844 ₫
  56. Dây chuyền nữ Harremana 0.264 Carat

    Dây chuyền nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    16.830.201,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  57. Vòng tay Prawdziwy 0.312 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    62.379.325,00 ₫
    22.188.574  - 111.952.676  22.188.574 ₫ - 111.952.676 ₫
  58. Bông tai nữ Oiana 0.4 Carat

    Bông tai nữ Oiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    19.997.450,00 ₫
    6.479.969  - 106.839.112  6.479.969 ₫ - 106.839.112 ₫
  59. Dây chuyền nữ Aenean 0.418 Carat

    Dây chuyền nữ Aenean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    32.922.295,00 ₫
    9.967.876  - 63.224.980  9.967.876 ₫ - 63.224.980 ₫
  60. Bông tai nữ Brillahg 0.364 Carat

    Bông tai nữ Brillahg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    25.288.745,00 ₫
    8.598.072  - 121.159.797  8.598.072 ₫ - 121.159.797 ₫
  61. Dây chuyền nữ Dolor 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Dolor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.373.495,00 ₫
    4.732.052  - 76.443.028  4.732.052 ₫ - 76.443.028 ₫

You’ve viewed 60 of 114 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng