Đang tải...
Tìm thấy 71 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Lumturi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.630.221,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  2. Dây chuyền nữ Suikerell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    19.083.869,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  3. Dây chuyền nữ Konfiantza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    9.624.010,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Penna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    10.355.893,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    9.095.332,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  6. Dây chuyền nữ Ndoba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    22.735.928,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    11.197.869,00 ₫
    4.000.735  - 47.858.255  4.000.735 ₫ - 47.858.255 ₫
  8. Dây chuyền nữ Lovelie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    15.935.017,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  9. Dây chuyền nữ Konfidi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    19.934.054,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  10. Dây chuyền nữ Isodle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    14.933.984,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  11. Dây chuyền nữ Doverie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    17.956.044,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  12. Dây chuyền nữ Deese Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.126 crt - AAA

    16.582.844,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Navicula Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    10.492.589,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  14. Dây chuyền nữ Vendari Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    32.255.506,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  15. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    17.071.616,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  16. Dây chuyền nữ Protettur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.808 crt - AAA

    55.204.829,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  17. Dây chuyền nữ Milinzi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - AA

    29.540.801,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  18. Dây chuyền nữ Dionadoir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    20.279.054,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  19. Dây chuyền nữ Beskyddare Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    21.151.596,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    18.565.382,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  21. Dây chuyền nữ Vanovond Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Vanovond

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.257 crt - AAA

    33.854.273,00 ₫
    13.455.785  - 203.305.639  13.455.785 ₫ - 203.305.639 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tshepo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    26.326.006,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  23. Dây chuyền nữ Sieghild Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    15.080.587,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫
  24. Dây chuyền nữ Rakshak Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    79.386.414,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  25. Dây chuyền nữ Ochrance Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    23.224.982,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  26. Dây chuyền nữ Nascha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    30.855.134,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Makt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    9.973.253,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  28. Dây chuyền nữ Limjae Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    13.180.974,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  29. Dây chuyền nữ Eunoia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    14.765.306,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dusha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.142 crt - AAA

    14.796.437,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  31. Dây chuyền nữ Confiar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    19.299.812,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  32. Dây chuyền nữ Amuseren Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    19.321.887,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  33. Dây chuyền nữ Zagreus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.108 crt - AAA

    11.497.585,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  34. Dây chuyền nữ Tillit Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    15.803.414,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.335.969,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  36. Dây chuyền nữ Imineti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    35.849.262,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  37. Dây chuyền nữ Floraison Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    48.615.616,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  38. Dây chuyền nữ Druzhba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    19.716.696,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Debout Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.38 crt - AAA

    21.539.331,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  40. Dây chuyền nữ Caligari Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    13.578.896,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  41. Dây chuyền nữ Labestiba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    17.516.801,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  42. Dây chuyền nữ Whisperar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    20.889.804,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  43. Vòng Cổ Ubomi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    111.583.053,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  44. Vòng Cổ Hupenyu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    91.708.432,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  45. Dây chuyền nữ Seduisante Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    18.204.818,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  46. Dây chuyền nữ Snachala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    76.371.428,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  47. Vòng Cổ Dikost Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    125.977.609,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  48. Vòng Cổ Vertroue Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    85.505.252,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  49. Dây chuyền nữ Kaitsta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    41.661.593,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  50. Dây chuyền nữ Mijn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    19.690.094,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  51. Dây Chuyền Gijimas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.129.479,00 ₫
    5.613.935  - 58.202.550  5.613.935 ₫ - 58.202.550 ₫
  52. Dây chuyền nữ Iwosan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    33.707.951,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  53. Dây chuyền nữ Tenista Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Tenista

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    14.924.644,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  54. Dây Chuyền Paglunas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    6.689.402  - 71.900.601  6.689.402 ₫ - 71.900.601 ₫
  55. Dây Chuyền Ryuu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - AAA

    18.786.418,00 ₫
    8.334.299  - 120.919.231  8.334.299 ₫ - 120.919.231 ₫
  56. Dây chuyền nữ Resanigo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    17.421.141,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  57. Dây chuyền nữ Kuporesa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    26.055.724,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  58. Dây chuyền nữ Raisondetre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.196 crt - AAA

    149.068.159,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.848 crt - AAA

    27.698.074,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  60. Dây chuyền nữ Capillus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.936 crt - AAA

    46.939.021,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫

You’ve viewed 60 of 71 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng