Đang tải...
Tìm thấy 72 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ndoba Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    19.424.623,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.112.964,00 ₫
    4.000.735  - 47.858.255  4.000.735 ₫ - 47.858.255 ₫
  3. Dây chuyền nữ Lovelie Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    16.133.129,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  4. Dây chuyền nữ Konfidi Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    22.537.816,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  5. Dây chuyền nữ Konfiantza Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.624.010,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  6. Dây chuyền nữ Kelaya Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kelaya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    28.879.673,00 ₫
    12.160.130  - 159.989.804  12.160.130 ₫ - 159.989.804 ₫
  7. Dây chuyền nữ Isodle Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.820.777,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  8. Dây chuyền nữ Doverie Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Doverie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    14.276.816,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  9. Dây chuyền nữ Deese Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.667.749,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Navicula Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.379.383,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  11. Dây chuyền nữ Vendari Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Vendari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    25.236.671,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  12. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    17.071.616,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  13. Dây chuyền nữ Protettur Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Protettur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    45.270.915,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  14. Dây chuyền nữ Milinzi Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - VS

    34.210.591,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  15. Dây chuyền nữ Dionadoir Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    16.373.411,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  16. Dây chuyền nữ Beskyddare Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    18.151.609,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    21.480.462,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  18. Dây chuyền nữ Vanovond Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Vanovond

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.257 crt - VS

    35.127.851,00 ₫
    13.455.785  - 203.305.639  13.455.785 ₫ - 203.305.639 ₫
  19. Dây chuyền nữ Tshepo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    18.486.420,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  20. Dây chuyền nữ Sieghild Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    16.891.899,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫
  21. Dây chuyền nữ Rakshak Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    57.226.142,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ochrance Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.451.409,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  23. Dây chuyền nữ Nascha Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    37.817.366,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Makt Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.944.951,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  25. Dây chuyền nữ Limjae Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.454.552,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  26. Dây chuyền nữ Eunoia Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.765.305,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dusha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.853.041,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  28. Dây chuyền nữ Confiar Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    21.026.220,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  29. Dây chuyền nữ Amuseren Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    20.114.336,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  30. Dây chuyền nữ Zagreus Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.497.585,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  31. Dây chuyền nữ Tillit Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.194 crt - VS

    16.227.940,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.194.460,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  33. Dây chuyền nữ Imineti Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    30.245.515,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  34. Dây chuyền nữ Floraison Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.225 crt - VS

    53.257.104,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  35. Dây chuyền nữ Druzhba Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.628 crt - VS

    21.697.819,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Debout Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    21.001.598,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  37. Dây chuyền nữ Caligari Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.095.332,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  39. Dây chuyền nữ Labestiba Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.462 crt - VS

    21.054.520,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Penna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    10.355.893,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  41. Dây chuyền nữ Whisperar Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.738.856,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  42. Vòng Cổ Ubomi Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.26 crt - VS

    120.752.821,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  43. Vòng Cổ Hupenyu Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.218 crt - VS

    112.397.013,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  44. Dây chuyền nữ Seduisante Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    19.053.870,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  45. Dây chuyền nữ Snachala Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.141 crt - VS

    101.446.782,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  46. Vòng Cổ Dikost Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.052 crt - VS

    136.619.068,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  47. Vòng Cổ Vertroue Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.98 crt - VS

    104.297.616,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  48. Dây chuyền nữ Kaitsta Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    29.944.668,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  49. Dây chuyền nữ Mijn Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.944.810,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  50. Dây Chuyền Gijimas Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.072.875,00 ₫
    5.613.935  - 58.202.550  5.613.935 ₫ - 58.202.550 ₫
  51. Dây chuyền nữ Iwosan Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    34.641.909,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  52. Dây chuyền nữ Tenista Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tenista

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    16.169.922,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  53. Dây Chuyền Paglunas Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.436.072,00 ₫
    6.689.402  - 71.900.601  6.689.402 ₫ - 71.900.601 ₫
  54. Dây Chuyền Ryuu Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - VS

    20.824.143,00 ₫
    8.334.299  - 120.919.231  8.334.299 ₫ - 120.919.231 ₫
  55. Dây chuyền nữ Resanigo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.138.124,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  56. Dây chuyền nữ Lumturi Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    17.413.217,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  57. Dây chuyền nữ Kuporesa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    27.584.019,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  58. Dây chuyền nữ Raisondetre Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.196 crt - VS

    146.521.002,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    28.632.032,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  60. Dây chuyền nữ Capillus Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.936 crt - VS

    46.344.684,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫

You’ve viewed 60 of 72 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng