Đang tải...
Tìm thấy 71 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Nabegu 0.12 Carat

    Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    12.196.356,00 ₫
    5.816.010  - 72.877.011  5.816.010 ₫ - 72.877.011 ₫
  2. Dây chuyền nữ Gobaith 0.198 Carat

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    21.227.445,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  3. Nhẫn Mysterium 0.115 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.323.869,00 ₫
    7.174.494  - 83.971.296  7.174.494 ₫ - 83.971.296 ₫
  4. Dây chuyền nữ Apricitas 0.192 Carat

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.135.210,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  5. Nhẫn Milota 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    11.559.850,00 ₫
    6.261.762  - 78.806.229  6.261.762 ₫ - 78.806.229 ₫
  6. Nhẫn Bezumiye 0.174 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.573.052,00 ₫
    5.837.235  - 79.711.878  5.837.235 ₫ - 79.711.878 ₫
  7. Bông tai nữ Speranta 0.132 Carat

    Bông tai nữ Speranta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    16.326.997,00 ₫
    6.500.346  - 83.900.544  6.500.346 ₫ - 83.900.544 ₫
  8. Bông tai nữ Suerte 0.108 Carat

    Bông tai nữ Suerte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.924.857,00 ₫
    4.839.599  - 61.641.212  4.839.599 ₫ - 61.641.212 ₫
  9. Nhẫn Apanza 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apanza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.189.436,00 ₫
    8.415.808  - 101.645.737  8.415.808 ₫ - 101.645.737 ₫
  10. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - A 0.102 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    10.655.608,00 ₫
    5.306.578  - 65.575.159  5.306.578 ₫ - 65.575.159 ₫
  11. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - SET 0.102 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.514.538,00 ₫
    8.617.883  - 104.843.839  8.617.883 ₫ - 104.843.839 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Fadeless 0.236 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fadeless

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    21.682.254,00 ₫
    7.096.664  - 76.966.612  7.096.664 ₫ - 76.966.612 ₫
  13. Bông tai nữ Nihil 0.18 Carat

    Bông tai nữ Nihil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    14.257.006,00 ₫
    6.622.609  - 79.400.561  6.622.609 ₫ - 79.400.561 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Shram 0.108 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.244.653,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  15. Bông tai nữ Linstant 0.12 Carat

    Bông tai nữ Linstant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    7.953.923,00 ₫
    3.957.716  - 53.773.326  3.957.716 ₫ - 53.773.326 ₫
  16. Bông tai nữ Thankful 0.23 Carat

    Bông tai nữ Thankful

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.555.391,00 ₫
    6.439.214  - 97.159.909  6.439.214 ₫ - 97.159.909 ₫
  17. Bông tai nữ Skoro 0.18 Carat

    Bông tai nữ Skoro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.527.727,00 ₫
    7.634.397  - 110.164.569  7.634.397 ₫ - 110.164.569 ₫
  18. Bông tai nữ Simplicite Set 0.216 Carat

    Bông tai nữ Simplicite Set

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.216 crt - AAA

    15.324.265,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.458.077  - 104.178.747  7.458.077 ₫ - 104.178.747 ₫
  19. Bông tai nữ Compound 0.132 Carat

    Bông tai nữ Compound

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    10.532.779,00 ₫
    5.009.409  - 66.282.699  5.009.409 ₫ - 66.282.699 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Simplicite B 0.216 Carat

    Bông tai nữ Simplicite B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.216 crt - AAA

    17.106.144,00 ₫
    7.784.113  - 107.574.957  7.784.113 ₫ - 107.574.957 ₫
  21. Bông tai nữ Mutantur 0.12 Carat

    Bông tai nữ Mutantur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.373.610,00 ₫
    5.879.688  - 73.513.798  5.879.688 ₫ - 73.513.798 ₫
  22. Vòng tay nữ Laviecontinue 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Laviecontinue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    19.969.432,00 ₫
    7.706.566  - 92.164.651  7.706.566 ₫ - 92.164.651 ₫
  23. Vòng tay Adinfinitum 0.12 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    35.984.827,00 ₫
    13.265.596  - 82.333.192  13.265.596 ₫ - 82.333.192 ₫
  24. Bông tai nữ Hyatt 0.168 Carat

    Bông tai nữ Hyatt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    6.367.893  - 84.282.612  6.367.893 ₫ - 84.282.612 ₫
  25. Bông tai nữ Hoopfol 0.123 Carat

    Bông tai nữ Hoopfol

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.123 crt - AAA

    12.069.564,00 ₫
    5.646.199  - 64.160.071  5.646.199 ₫ - 64.160.071 ₫
  26. Dây chuyền nữ Evidemment 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Evidemment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.18 crt - VS1

    18.114.535,00 ₫
    5.412.709  - 70.428.904  5.412.709 ₫ - 70.428.904 ₫
  27. Dây chuyền nữ Metonia 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Metonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    17.931.140,00 ₫
    8.223.073  - 102.494.793  8.223.073 ₫ - 102.494.793 ₫
  28. Nhẫn Utes 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Utes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    35.072.945,00 ₫
    7.959.867  - 106.740.057  7.959.867 ₫ - 106.740.057 ₫
  29. Nhẫn Vaten 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vaten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 108.466.464  8.293.545 ₫ - 108.466.464 ₫
  30. Vòng đeo ngón tay Elpiso 0.105 Carat

    Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    10.638.061,00 ₫
    5.264.125  - 58.499.717  5.264.125 ₫ - 58.499.717 ₫
  31. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - B 0.102 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    7.986.186,00 ₫
    3.828.660  - 50.292.206  3.828.660 ₫ - 50.292.206 ₫
  32. Phụ kiện Apple Watch® Lavenir - SET 0.162 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Lavenir - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    15.109.737,00 ₫
    7.091.286  - 93.735.397  7.091.286 ₫ - 93.735.397 ₫
  33. Dây chuyền nữ Seychas 0.178 Carat

    Dây chuyền nữ Seychas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.178 crt - VS1

    18.278.969,00 ₫
    6.235.441  - 75.112.849  6.235.441 ₫ - 75.112.849 ₫
  34. Dây chuyền nữ Foralltid 0.102 Carat

    Dây chuyền nữ Foralltid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.102 crt - AAA

    18.525.476,00 ₫
    8.223.073  - 34.774.928  8.223.073 ₫ - 34.774.928 ₫
  35. Bông tai nữ Gordost 0.168 Carat

    Bông tai nữ Gordost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    16.269.826,00 ₫
    7.682.227  - 100.626.875  7.682.227 ₫ - 100.626.875 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jaihate 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Jaihate

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    13.854.554,00 ₫
    5.582.520  - 75.494.917  5.582.520 ₫ - 75.494.917 ₫
  37. Nhẫn Hoppas 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hoppas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.988.791,00 ₫
    7.621.095  - 98.518.396  7.621.095 ₫ - 98.518.396 ₫
  38. Dây chuyền nữ Nuitetjour 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Nuitetjour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    15.318.322,00 ₫
    5.837.235  - 74.419.450  5.837.235 ₫ - 74.419.450 ₫
  39. Dây chuyền nữ Ankh 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Ankh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    35.283.510,00 ₫
    14.248.234  - 62.440.457  14.248.234 ₫ - 62.440.457 ₫
  40. Nhẫn Infinitime 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Infinitime

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.744.532,00 ₫
    8.171.281  - 99.098.580  8.171.281 ₫ - 99.098.580 ₫
  41. Nhẫn Meapohi 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Meapohi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    19.234.152,00 ₫
    8.782.599  - 123.862.616  8.782.599 ₫ - 123.862.616 ₫
  42. Bông tai nữ Paglaum 0.108 Carat

    Bông tai nữ Paglaum

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.108 crt - VS1

    22.026.687,00 ₫
    7.686.756  - 95.603.320  7.686.756 ₫ - 95.603.320 ₫
  43. Nhẫn Jaiunreve 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jaiunreve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 110.348.529  8.191.658 ₫ - 110.348.529 ₫
  44. Nhẫn Komorebi 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    11.863.527,00 ₫
    5.900.915  - 72.990.217  5.900.915 ₫ - 72.990.217 ₫
  45. Phụ kiện Apple Watch® Hopeso - SET 0.226 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Hopeso - SET

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    25.367.143,00 ₫
    10.715.892  - 141.636.118  10.715.892 ₫ - 141.636.118 ₫
  46. Phụ kiện Apple Watch® Hopeso - A 0.148 Carat

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Hopeso - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.541.906,00 ₫
    7.437.700  - 86.475.999  7.437.700 ₫ - 86.475.999 ₫
  47. Dây chuyền nữ Strannik 0.136 Carat

    Dây chuyền nữ Strannik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    18.311.798,00 ₫
    8.756.561  - 29.176.841  8.756.561 ₫ - 29.176.841 ₫
  48. Bông tai nữ Espoiryn 0.168 Carat

    Bông tai nữ Espoiryn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.083.417,00 ₫
    7.030.154  - 93.834.455  7.030.154 ₫ - 93.834.455 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Incassable 0.124 Carat

    Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.152.304,00 ₫
    5.412.709  - 61.542.154  5.412.709 ₫ - 61.542.154 ₫
  50. Bông tai nữ Redko 0.356 Carat

    Bông tai nữ Redko

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    18.707.740,00 ₫
    7.559.964  - 98.900.472  7.559.964 ₫ - 98.900.472 ₫
  51. Nhẫn Senvoler 0.214 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Senvoler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    19.960.942,00 ₫
    9.093.352  - 108.975.895  9.093.352 ₫ - 108.975.895 ₫
  52. Bông tai nữ Belleame 0.12 Carat

    Bông tai nữ Belleame

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.060.691,00 ₫
    6.276.196  - 80.093.953  6.276.196 ₫ - 80.093.953 ₫
  53. Bông tai nữ Exyen 0.228 Carat

    Bông tai nữ Exyen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    17.770.950,00 ₫
    7.356.191  - 112.400.404  7.356.191 ₫ - 112.400.404 ₫
  54. Vòng tay nữ Fidelite 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.673.422,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  55. Bông tai nữ Likelihood 0.144 Carat

    Bông tai nữ Likelihood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.296.826,00 ₫
    5.922.141  - 76.881.703  5.922.141 ₫ - 76.881.703 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Simplicite A 0.216 Carat

    Bông tai nữ Simplicite A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.882.659,00 ₫
    7.111.663  - 100.570.272  7.111.663 ₫ - 100.570.272 ₫
  57. Bông tai nữ Convergence 0.12 Carat

    Bông tai nữ Convergence

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    17.361.426,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Montresor 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Montresor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.954.277,00 ₫
    4.559.977  - 62.943.092  4.559.977 ₫ - 62.943.092 ₫
  59. Bông tai nữ Nouveandepart 0.18 Carat

    Bông tai nữ Nouveandepart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    16.995.767,00 ₫
    7.766.000  - 105.282.519  7.766.000 ₫ - 105.282.519 ₫
  60. Nhẫn Audette 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Audette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.989.640,00 ₫
    7.886.000  - 96.862.746  7.886.000 ₫ - 96.862.746 ₫

You’ve viewed 60 of 71 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng