Đang tải...
Tìm thấy 322 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt Dây Chuyền Crista Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crista

    Bạc 925
    6.758.457,00 ₫
    5.626.387  - 64.244.972  5.626.387 ₫ - 64.244.972 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    8.023.545,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  7. Dây chuyền nữ Chantay Bạc

    Dây chuyền nữ Chantay

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    8.951.277,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Janell Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    13.285.407,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Bạc 925
    3.781.114,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.198 crt - AAA

    8.427.129,00 ₫
    7.295.059  - 204.275.252  7.295.059 ₫ - 204.275.252 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Bạc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    9.842.216,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    4.659.600,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    5.377.332,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Cathi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    12.299.941,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Velia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.914.116,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    5.166.767,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.676.849,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  20. Dây chuyền nữ Ettie Bạc

    Dây chuyền nữ Ettie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.039.593,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Maris Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.475.057,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Pei Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    9.613.538,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Evette Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    58.326.514,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva I Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva I

    Bạc 925
    4.422.148,00 ₫
    3.290.078  - 36.863.027  3.290.078 ₫ - 36.863.027 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    9.676.933,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar P Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar P

    Bạc 925
    3.916.962,00 ₫
    2.784.892  - 30.070.607  2.784.892 ₫ - 30.070.607 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Marijke Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    28.148.922,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Laycia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    8.054.677,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Foeke Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    9.459.293,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Librola Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Librola

    Bạc 925
    6.168.083,00 ₫
    5.036.013  - 50.023.345  5.036.013 ₫ - 50.023.345 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    6.498.647,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    5.433.652,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  33. Dây chuyền nữ Detra Bạc

    Dây chuyền nữ Detra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    54.241.722,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Harleen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    8.912.787,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Leslie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    9.075.805,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.875.994,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Brisa Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Bạc 925
    4.619.977,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Bạc

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    Bạc tự nhiên
    6.084.876,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Bạc

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    Bạc tự nhiên
    7.499.964,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Bạc

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    Bạc tự nhiên
    6.254.687,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Davina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    15.585.772,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.410.346,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  44. Dây Chuyền Almendra Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Almendra

    Bạc 925
    10.658.439,00 ₫
    10.658.439  - 133.867.285  10.658.439 ₫ - 133.867.285 ₫
  45. Dây chuyền nữ Arielle Bạc

    Dây chuyền nữ Arielle

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    8.412.695,00 ₫
    7.308.927  - 88.655.239  7.308.927 ₫ - 88.655.239 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Armandina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    18.749.344,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.029.390,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Chanel Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    7.061.286,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Chante Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    17.943.309,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    10.780.985,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫
  51. Dây Chuyền Cordie Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Cordie

    Bạc 925
    5.171.861,00 ₫
    5.171.861  - 42.806.395  5.171.861 ₫ - 42.806.395 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Hanh Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hanh

    Bạc 925
    7.887.697,00 ₫
    6.755.627  - 76.343.972  6.755.627 ₫ - 76.343.972 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Judie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    8.839.768,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lala Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    6.334.496,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl O Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl O

    Bạc 925
    3.713.189,00 ₫
    2.581.119  - 28.160.237  2.581.119 ₫ - 28.160.237 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Kristian Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kristian

    Bạc 925
    7.630.151,00 ₫
    6.498.081  - 73.584.550  6.498.081 ₫ - 73.584.550 ₫
  57. Dây Chuyền Mercy Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Mercy

    Bạc 925
    6.185.630,00 ₫
    6.185.630  - 56.603.500  6.185.630 ₫ - 56.603.500 ₫
  58. Dây chuyền nữ Corrine Bạc

    Dây chuyền nữ Corrine

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    8.934.013,00 ₫
    8.424.582  - 106.230.621  8.424.582 ₫ - 106.230.621 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ling Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    8.150.903,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye M Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bettye M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    5.943.367  - 79.103.392  5.943.367 ₫ - 79.103.392 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye N Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bettye N

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    7.874.962,00 ₫
    6.007.047  - 79.740.187  6.007.047 ₫ - 79.740.187 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida I Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida I

    Bạc 925
    5.165.069,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Bạc 925
    4.974.032,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida Y Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida Y

    Bạc 925
    4.719.317,00 ₫
    3.587.247  - 39.834.715  3.587.247 ₫ - 39.834.715 ₫

You’ve viewed 120 of 322 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng