Đang tải...
Tìm thấy 279 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Foeke Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    16.397.751,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.084 crt - AAA

    15.677.189,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lanna Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Thymon Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.252 crt - AAA

    15.403.511,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.066 crt - AAA

    13.996.063,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.697.212,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Laine Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.015 crt - AAA

    10.806.457,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Phyre Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    12.970.692,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Akeila Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    9.628.820,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Renata Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    10.778.155,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  18. Dây chuyền nữ Detra Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AA

    27.540.717,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dairine Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.078 crt - AAA

    12.654.560,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Flavien Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    12.824.655,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Harleen Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    15.167.190,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Joart Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    17.111.521,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lacy Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Laycia Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    14.823.891,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Leslie Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    15.463.793,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Levyna Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    22.625.267,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    11.438.718,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Shana Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    14.339.930,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Thais Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    12.711.164,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Titina Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.045 crt - AAA

    13.230.219,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Tullia Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.155 crt - AAA

    18.263.969,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Velia Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    12.533.429,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Marijke Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    43.703.564,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Davina Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - AAA

    14.139.836,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    13.134.558,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Đá Sapphire Trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    13.097.484,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  37. Dây chuyền nữ Arielle Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Arielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    17.864.349,00 ₫
    7.308.927  - 88.655.239  7.308.927 ₫ - 88.655.239 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    15.316.058,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Chanel Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    14.159.365,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Chante Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.384 crt - AAA

    18.839.908,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AAA

    21.416.218,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ettie Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.015 crt - AAA

    11.177.210,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lala Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.09 crt - AAA

    12.251.543,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  44. Dây chuyền nữ Lia Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    21.290.275,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  45. Dây chuyền nữ Wendolyn Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.02 crt - AAA

    13.986.158,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Cathi Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.48 crt - AAA

    21.560.274,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hilde Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.065 crt - AAA

    17.622.650,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  48. Dây chuyền nữ Chantay Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    11.364.850,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  49. Dây chuyền nữ Corrine Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Corrine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    20.059.997,00 ₫
    8.424.582  - 106.230.621  8.424.582 ₫ - 106.230.621 ₫
  50. Dây chuyền nữ Earlie Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    16.868.409,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  51. Dây chuyền nữ Sage Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    13.780.687,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.185 crt - AAA

    16.917.653,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye M Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bettye M

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.185 crt - AAA

    16.324.448,00 ₫
    5.943.367  - 79.103.392  5.943.367 ₫ - 79.103.392 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye N Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bettye N

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.185 crt - AAA

    16.435.675,00 ₫
    6.007.047  - 79.740.187  6.007.047 ₫ - 79.740.187 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    14.044.743,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    12.784.183,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon A Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lashon A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.232 crt - AAA

    15.288.322,00 ₫
    5.214.880  - 68.306.276  5.214.880 ₫ - 68.306.276 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon L Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lashon L

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.232 crt - AAA

    15.140.020,00 ₫
    5.131.107  - 67.457.223  5.131.107 ₫ - 67.457.223 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon X Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lashon X

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.232 crt - AAA

    15.325.397,00 ₫
    5.235.824  - 68.518.541  5.235.824 ₫ - 68.518.541 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice A Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Myrtice A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AAA

    25.345.351,00 ₫
    5.900.349  - 96.310.863  5.900.349 ₫ - 96.310.863 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AAA

    25.197.049,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice G Đá Sapphire Trắng

    Dây chuyền nữ Myrtice G

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AAA

    25.567.802,00 ₫
    6.022.612  - 97.584.438  6.022.612 ₫ - 97.584.438 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia E Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nubia E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    11.174.662,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Đá Sapphire Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    11.174.662,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫

You’ve viewed 120 of 279 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng