Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Dây chuyền kim cương
  6. Mặt dây chuyền nữ Flavien Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.334.087,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Foeke Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.737.372,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Harleen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.676.622,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.913.395,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    13.375.407,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Leslie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.973.225,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.351.674,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.636.830,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    17.245.106,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Hồng 14K
    11.508.906,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Hồng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Hồng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Hồng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Hồng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Hồng 14K
    9.099.012,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Hồng 14K
    9.877.593,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Hồng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Hồng 14K
    8.728.259,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Librola Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Librola

    Vàng Hồng 14K
    11.583.057,00 ₫
    5.036.013  - 50.023.345  5.036.013 ₫ - 50.023.345 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Lori Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lori

    Vàng Hồng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Hồng 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Lynzie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynzie

    Vàng Hồng 14K
    7.616.000,00 ₫
    3.113.192  - 27.311.185  3.113.192 ₫ - 27.311.185 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Hồng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Maura Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Hồng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Morena Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Neely Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neely

    Vàng Hồng 14K
    11.397.681,00 ₫
    5.999.971  - 48.962.027  5.999.971 ₫ - 48.962.027 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Nelda Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelda

    Vàng Hồng 14K
    10.433.722,00 ₫
    5.264.125  - 43.443.182  5.264.125 ₫ - 43.443.182 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Nelwina Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelwina

    Vàng Hồng 14K
    10.211.271,00 ₫
    5.094.315  - 42.169.607  5.094.315 ₫ - 42.169.607 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Hồng 14K
    9.284.389,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Orsola Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orsola

    Vàng Hồng 14K
    8.357.506,00 ₫
    3.679.227  - 31.556.447  3.679.227 ₫ - 31.556.447 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Ottavia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ottavia

    Vàng Hồng 14K
    16.699.448,00 ₫
    10.047.122  - 79.315.660  10.047.122 ₫ - 79.315.660 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Samuela Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Vàng Hồng 14K
    8.283.356,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Hồng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Simona Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng Hồng 14K
    8.802.409,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Soledad Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Soledad

    Vàng Hồng 14K
    11.026.928,00 ₫
    5.716.954  - 46.839.400  5.716.954 ₫ - 46.839.400 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Tommasina Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Hồng 14K
    8.468.733,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Marijke Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    48.741.276,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    14K Vàng Hồng tự nhiên
    12.806.542,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    14K Vàng Hồng tự nhiên
    11.175.229,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Davina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    21.979.421,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.588.053,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  61. Dây Chuyền Almendra Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Almendra

    Vàng Hồng 14K
    26.227.799,00 ₫
    10.658.439  - 133.867.285  10.658.439 ₫ - 133.867.285 ₫
  62. Dây chuyền nữ Arielle Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Arielle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    15.430.398,00 ₫
    7.308.927  - 88.655.239  7.308.927 ₫ - 88.655.239 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.561.335,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Chanel Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Chante Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.547.423,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫

You’ve viewed 180 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng