Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    17.245.106,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.099.012,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.061.937,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Giana Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.655.142,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Lori Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lori

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Lynzie Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynzie

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    7.616.000,00 ₫
    3.113.192  - 27.311.185  3.113.192 ₫ - 27.311.185 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Mattie Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mattie

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Merla Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Merla

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.283.356,00 ₫
    3.622.624  - 31.131.925  3.622.624 ₫ - 31.131.925 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Nelda Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelda

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.433.722,00 ₫
    5.264.125  - 43.443.182  5.264.125 ₫ - 43.443.182 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Nelwina Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelwina

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.211.271,00 ₫
    5.094.315  - 42.169.607  5.094.315 ₫ - 42.169.607 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.284.389,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Orsola Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orsola

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.357.506,00 ₫
    3.679.227  - 31.556.447  3.679.227 ₫ - 31.556.447 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Ottavia Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ottavia

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    16.699.448,00 ₫
    10.047.122  - 79.315.660  10.047.122 ₫ - 79.315.660 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Simona Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.802.409,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Soledad Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Soledad

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.026.928,00 ₫
    5.716.954  - 46.839.400  5.716.954 ₫ - 46.839.400 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    7.727.227,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.588.053,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.561.335,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    18.784.155,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida I Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida I

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida Y Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida Y

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.803.443,00 ₫
    3.587.247  - 39.834.715  3.587.247 ₫ - 39.834.715 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.129.648,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.829.946,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn A Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn A

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn E Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn E

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn Z Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.549.081,00 ₫
    7.436.285  - 67.004.395  7.436.285 ₫ - 67.004.395 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie B Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie B

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    14.845.683,00 ₫
    6.474.025  - 68.702.500  6.474.025 ₫ - 68.702.500 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie L Vàng-Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie L

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    13.807.575,00 ₫
    5.879.688  - 62.759.132  5.879.688 ₫ - 62.759.132 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark S Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.164 crt - AAA

    13.827.385,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark U Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    13.374.556,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark W Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    13.867.291,00 ₫
    5.111.296  - 80.659.992  5.111.296 ₫ - 80.659.992 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Aqeeb A Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aqeeb A

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    25.767.330,00 ₫
    25.767.330  - 34.618.703  25.767.330 ₫ - 34.618.703 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Aqeeb C Vàng-Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aqeeb C

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    25.767.330,00 ₫
    25.767.330  - 34.618.703  25.767.330 ₫ - 34.618.703 ₫

You’ve viewed 120 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng