Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Fecha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    13.753.517,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  3. Dây chuyền nữ Duha Bạc

    Dây chuyền nữ Duha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    13.591.915,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫
  4. Dây chuyền nữ Cwebezela Bạc

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.919.748,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  5. Dây chuyền nữ Latni Bạc

    Dây chuyền nữ Latni

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    19.077.643,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    6.479.968,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    6.630.533,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Argaios Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  9. Dây chuyền nữ Amorium Bạc

    Dây chuyền nữ Amorium

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    8.900.899,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  10. Dây chuyền nữ Adramyt Bạc

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.861.476,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    6.485.627,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  12. Dây chuyền nữ Pamphy Bạc

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    8.081.847,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  13. Dây chuyền nữ Piya Bạc

    Dây chuyền nữ Piya

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    10.049.950,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  14. Dây chuyền nữ Selyes Bạc

    Dây chuyền nữ Selyes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    7.582.603,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  15. Dây chuyền nữ Uthingo Bạc

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    9.020.332,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kleres Bạc

    Dây chuyền nữ Kleres

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    7.032.983,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  17. Dây chuyền nữ Matyti Bạc

    Dây chuyền nữ Matyti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.768.248,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    17.781.989,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  19. Dây Chuyền Turru Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    9.135.804,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  20. Dây Chuyền Tesifa Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - AAA

    10.195.705,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  21. Vòng Cổ Riflettere Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    105.622.139,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  22. Dây chuyền nữ Rayuwa Bạc

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    6.050.913,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.071 crt - VS

    5.069.409,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  24. Dây chuyền nữ Phela Bạc

    Dây chuyền nữ Phela

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    6.190.158,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  25. Dây Chuyền Pearlcoral Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    8.561.279,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  26. Dây chuyền nữ Paista Bạc

    Dây chuyền nữ Paista

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - VS

    15.332.473,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Menso Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    5.602.613,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  28. Dây Chuyền Luckbead Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Luckbead

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    6.891.476,00 ₫
    5.306.578  - 63.367.622  5.306.578 ₫ - 63.367.622 ₫
  29. Dây chuyền nữ Louer Bạc

    Dây chuyền nữ Louer

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    8.402.222,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  30. Dây chuyền nữ Laudorio Bạc

    Dây chuyền nữ Laudorio

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    7.364.113,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  31. Dây chuyền nữ Laodike Bạc

    Dây chuyền nữ Laodike

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    12.940.974,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  32. Dây chuyền nữ Kehua Bạc

    Dây chuyền nữ Kehua

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    9.031.654,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kasara Bạc

    Dây chuyền nữ Kasara

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    37.572.273,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Isip Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    5.576.576,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  35. Dây Chuyền Ikhaka Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Ikhaka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    10.768.815,00 ₫
    6.495.252  - 88.952.405  6.495.252 ₫ - 88.952.405 ₫
  36. Dây Chuyền Garkuwa Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    12.926.824,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫
  37. Dây chuyền nữ Galien Bạc

    Dây chuyền nữ Galien

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    31.315.887,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  38. Dây Chuyền Eguna Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Eguna

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    9.433.538,00 ₫
    7.254.304  - 84.509.025  7.254.304 ₫ - 84.509.025 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    5.318.464,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  40. Vòng Cổ Midas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    75.056.245,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  41. Vòng Cổ Brilhar Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    77.136.424,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  42. Dây chuyền nữ Babes Bạc

    Dây chuyền nữ Babes

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    8.327.505,00 ₫
    7.591.661  - 88.174.104  7.591.661 ₫ - 88.174.104 ₫
  43. Dây Chuyền Atarneus Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Atarneus

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.522 crt - VS

    19.491.981,00 ₫
    9.190.144  - 124.598.461  9.190.144 ₫ - 124.598.461 ₫
  44. Dây chuyền nữ Amabile Bạc

    Dây chuyền nữ Amabile

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    25.662.895,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    11.437.302,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    12.884.371,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tumelo Bạc

    Dây chuyền nữ Tumelo

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    10.932.398,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  48. Dây chuyền nữ Thoriso Bạc

    Dây chuyền nữ Thoriso

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    8.202.979,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  49. Vòng Cổ Ritatas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    87.905.242,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  50. Dây chuyền nữ Praise Bạc

    Dây chuyền nữ Praise

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.082 crt - AAA

    5.463.368,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  51. Vòng Cổ Porlash Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    157.131.329,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  52. Dây chuyền nữ Malbono Bạc

    Dây chuyền nữ Malbono

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.551.966,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  53. Dây chuyền nữ Loben Bạc

    Dây chuyền nữ Loben

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.888.234,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  54. Vòng Cổ Larende Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    62.829.888,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  55. Dây chuyền nữ Kurina Bạc

    Dây chuyền nữ Kurina

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hellespon Bạc

    Dây chuyền nữ Hellespon

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    12.159.847,00 ₫
    11.084.381  - 143.815.353  11.084.381 ₫ - 143.815.353 ₫
  57. Dây chuyền nữ Harapan Bạc

    Dây chuyền nữ Harapan

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    7.194.304,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  58. Dây chuyền nữ Fiderona Bạc

    Dây chuyền nữ Fiderona

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    13.753.518,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  59. Dây chuyền nữ Elogis Bạc

    Dây chuyền nữ Elogis

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    7.595.057,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  60. Dây chuyền nữ Adaliano Bạc

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    37.460.197,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  61. Dây chuyền nữ Abarona Bạc

    Dây chuyền nữ Abarona

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - VS

    43.514.510,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫

You’ve viewed 120 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng