Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Volna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    29.463.255,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Brymer Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    18.036.139,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    56.712.182,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    36.953.029,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.997.987,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    31.443.246,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Hồng 18K
    37.036.803,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  8. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    52.288.052,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Hồng 18K
    16.116.148,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Hồng 18K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    33.776.442,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    35.414.548,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    16.477.279,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    60.827.256,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    23.653.471,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Hồng 18K
    17.610.481,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    26.344.401,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    38.545.852,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    35.852.657,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    27.606.660,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    33.528.517,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 18K
    16.315.392,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Hồng 18K
    45.803.555,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    33.591.915,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    28.871.182,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    40.129.619,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  27. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    43.513.376,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    44.506.203,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  29. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    25.076.483,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  30. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.975.374,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  32. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    59.111.039,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    26.420.249,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  34. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    68.130.241,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    39.253.397,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    21.629.329,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    29.184.765,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    21.519.517,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.084.789,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.553.098,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    20.170.091,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Hồng 18K
    16.464.825,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    62.594.417,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    24.227.430,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    30.644.003,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.188.189,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    79.346.792,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    27.440.246,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    27.051.945,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    28.711.560,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    31.751.169,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Krogman Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    24.132.335,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  53. Dây chuyền nữ Kyser Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    44.249.221,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Lafortune Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng Hồng 18K
    26.078.366,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    29.311.558,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lashua Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    55.257.472,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Laymon Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Hồng 18K
    14.422.572,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Leveque Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    36.032.656,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    27.050.813,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Locust Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Vàng Hồng 18K
    21.844.424,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Londa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    23.380.641,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng