Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    15.709.735,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    15.927.092,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    35.414.548,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Meggy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    63.852.148,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Carie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    65.576.291,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    30.644.003,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Cusson Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    37.499.820,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  8. Dây chuyền nữ Macbeth Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    22.504.419,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Stites Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stites

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.825 crt - VS

    43.865.450,00 ₫
    11.553.906  - 199.456.595  11.553.906 ₫ - 199.456.595 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    31.443.246,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng 18K
    37.036.803,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  12. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    52.288.052,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng 18K
    16.116.148,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 18K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    33.776.442,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    16.477.279,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    60.827.256,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    23.653.471,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    56.712.182,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 18K
    17.610.481,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    26.344.401,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    38.545.852,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    36.953.029,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    35.852.657,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    27.606.660,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    33.528.517,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng 18K
    16.315.392,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng 18K
    45.803.555,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    33.591.915,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    28.871.182,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.997.987,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    40.129.619,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  33. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    43.513.376,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    44.506.203,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  35. Dây chuyền nữ Deibel Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    25.076.483,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  36. Dây chuyền nữ Delgado Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.975.374,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  38. Dây chuyền nữ Dudding Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    59.111.039,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    26.420.249,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  40. Dây chuyền nữ Entibor Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    68.130.241,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    39.253.397,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    21.629.329,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    29.184.765,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    21.519.517,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.084.789,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.553.098,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    20.170.091,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 18K
    16.464.825,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    62.594.417,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    24.227.430,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.188.189,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    79.346.792,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    27.440.246,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    27.051.945,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    28.711.560,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    31.751.169,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Krogman Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    24.132.335,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  58. Dây chuyền nữ Kyser Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    44.249.221,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Lafortune Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng 18K
    26.078.366,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    29.311.558,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lashua Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    55.257.472,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng