Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Davsiy Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davsiy

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    24.629.314,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Prichett Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 18K
    41.320.557,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Karg Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karg

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.472 crt - VS

    33.700.591,00 ₫
    9.042.409  - 229.866.829  9.042.409 ₫ - 229.866.829 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Tenorio Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tenorio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    18.795.758,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Neville Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    15.927.092,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  6. Dây Chuyền Praveen Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Praveen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    25.640.254,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Volna Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Volna

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    29.463.255,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Godina Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Godina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    20.170.091,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Haddon Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Haddon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    67.447.603,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Abeeku Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abeeku

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    31.443.246,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Trắng 18K
    37.036.803,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  12. Dây Chuyền Aguiniga Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aguiniga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    52.288.052,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Trắng 18K
    16.116.148,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Andreas Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Andreas

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    33.776.442,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Birdwell Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Birdwell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    35.414.548,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Blum Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    16.477.279,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Borquez Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Borquez

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    60.827.256,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Bosworth Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bosworth

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    23.653.471,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Bozell Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bozell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    56.712.182,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Trắng 18K
    17.610.481,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Burdo Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burdo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    26.344.401,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Burrus Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burrus

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    38.545.852,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Callas Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    36.953.029,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Caperton Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caperton

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    35.852.657,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Capuano Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Capuano

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    27.606.660,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Cathern Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cathern

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    33.528.517,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Trắng 18K
    16.315.392,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 18K
    45.803.555,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Crumb Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crumb

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    33.591.915,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Daron Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Daron

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    28.871.182,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Darrly Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darrly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.997.987,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Deborad Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deborad

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    40.129.619,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  34. Dây Chuyền Debruyn Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Debruyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    43.513.376,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Dehner Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dehner

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    44.506.203,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  36. Dây Chuyền Deibel Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Deibel

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    25.076.483,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  37. Dây Chuyền Delgado Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Delgado

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Dematteo Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dematteo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.975.374,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  39. Dây Chuyền Dudding Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dudding

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    59.111.039,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Emquart Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Emquart

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    26.420.249,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  41. Dây Chuyền Entibor Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Entibor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    68.130.241,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Firefall Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Firefall

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    39.253.397,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Folkerts Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Folkerts

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    21.629.329,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Garofalo Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Garofalo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    29.184.765,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Gautreau Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gautreau

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    21.519.517,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Gianno Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.084.789,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Gilpatrick Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gilpatrick

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.553.098,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Trắng 18K
    16.464.825,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Hale Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hale

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    62.594.417,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Hayford Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hayford

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    24.227.430,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Helget Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helget

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    30.644.003,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Higham Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Higham

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.188.189,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Holguin Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Holguin

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    79.346.792,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Huddle Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Huddle

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    27.440.246,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Ipinas Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ipinas

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    27.051.945,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Kathlyna Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kathlyna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    28.711.560,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Kaylene Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kaylene

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    31.751.169,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Krogman Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Krogman

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    24.132.335,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  59. Dây Chuyền Kyser Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kyser

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    44.249.221,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Lafortune Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng Trắng 18K
    26.078.366,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Lamberti Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lamberti

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    29.311.558,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng