Đang tải...
Tìm thấy 265 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Bộ cô dâu True Love Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.780.459,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Monnara 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aniyalise 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ethel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Santa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    74.861.247,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Nettle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  15. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.812.795,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.125.275,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.215.488,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Brunella 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Eglantine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.103.201,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  23. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  25. Bộ cô dâu Snazy Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    60.869.709,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    29.865.988,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Luyiza 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Trapinch 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mabule 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jennie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    61.610.933,00 ₫
    6.431.573  - 1.102.197.604  6.431.573 ₫ - 1.102.197.604 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sarele 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Egbertine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    32.243.901,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    19.554.811,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.522.420,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Velma 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    86.621.473,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gremory 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    67.088.453,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nga 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    72.668.993,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pammes 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    61.792.064,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.965.992,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Precies 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.203.884,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Egilina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - VS

    74.575.681,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.537.901,00 ₫
    7.769.963  - 1.115.159.806  7.769.963 ₫ - 1.115.159.806 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Velaend 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    27.032.983,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Cruceshe 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.306.237,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.906.954,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.647.427,00 ₫
    9.152.786  - 1.125.645.602  9.152.786 ₫ - 1.125.645.602 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.251.502,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.226.396,00 ₫
    7.349.965  - 1.113.574.908  7.349.965 ₫ - 1.113.574.908 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Eila 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    63.982.053,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - VS

    31.731.074,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Elide 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    26.526.665,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Antor 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    60.691.692,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 0.5 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.612 crt - AA

    17.981.800,00 ₫
    6.750.533  - 1.113.447.544  6.750.533 ₫ - 1.113.447.544 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gaby 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.697.467,00 ₫
    7.700.340  - 1.103.570.237  7.700.340 ₫ - 1.103.570.237 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.5 crt - AAA

    19.884.243,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫

You’ve viewed 120 of 265 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng