Đang tải...
Tìm thấy 697 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.278.219,00 ₫
    7.853.736  - 1.106.117.395  7.853.736 ₫ - 1.106.117.395 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    20.228.675,00 ₫
    6.898.551  - 1.124.527.683  6.898.551 ₫ - 1.124.527.683 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.961.478,00 ₫
    8.852.221  - 1.123.905.044  8.852.221 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    63.990.261,00 ₫
    8.367.412  - 860.076.105  8.367.412 ₫ - 860.076.105 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    19.388.681,00 ₫
    10.127.499  - 419.446.124  10.127.499 ₫ - 419.446.124 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    9.806.556  - 1.132.650.287  9.806.556 ₫ - 1.132.650.287 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    10.561.081  - 918.406.019  10.561.081 ₫ - 918.406.019 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.121.142,00 ₫
    5.497.614  - 1.082.556.182  5.497.614 ₫ - 1.082.556.182 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    13.272.955,00 ₫
    7.599.020  - 870.760.019  7.599.020 ₫ - 870.760.019 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    14.199.838,00 ₫
    8.129.678  - 1.284.347.684  8.129.678 ₫ - 1.284.347.684 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    77.645.573,00 ₫
    10.574.100  - 1.158.518.088  10.574.100 ₫ - 1.158.518.088 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    49.057.406,00 ₫
    9.063.636  - 420.776.304  9.063.636 ₫ - 420.776.304 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    24.232.807,00 ₫
    7.068.362  - 1.120.339.024  7.068.362 ₫ - 1.120.339.024 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.847.805,00 ₫
    8.241.470  - 1.115.881.502  8.241.470 ₫ - 1.115.881.502 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    93.283.707,00 ₫
    10.270.139  - 1.170.475.581  10.270.139 ₫ - 1.170.475.581 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    11.462.209,00 ₫
    7.193.172  - 854.981.791  7.193.172 ₫ - 854.981.791 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    14.793.042,00 ₫
    8.469.299  - 1.309.819.261  8.469.299 ₫ - 1.309.819.261 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    27.385.906,00 ₫
    9.550.143  - 1.128.532.385  9.550.143 ₫ - 1.128.532.385 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    21.073.482,00 ₫
    7.132.041  - 399.394.326  7.132.041 ₫ - 399.394.326 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.516.193,00 ₫
    10.437.685  - 1.125.433.337  10.437.685 ₫ - 1.125.433.337 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.528.222,00 ₫
    8.195.054  - 394.823.594  8.195.054 ₫ - 394.823.594 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.734.513,00 ₫
    7.721.850  - 1.103.782.502  7.721.850 ₫ - 1.103.782.502 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.441.010,00 ₫
    9.292.031  - 1.119.277.712  9.292.031 ₫ - 1.119.277.712 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.44 crt

    12.197.771,00 ₫
    6.983.457  - 849.887.476  6.983.457 ₫ - 849.887.476 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.551.203,00 ₫
    9.699.576  - 1.114.183.397  9.699.576 ₫ - 1.114.183.397 ₫
  31. Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    32.265.978,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.127.499  - 1.172.810.477  10.127.499 ₫ - 1.172.810.477 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.217.525,00 ₫
    9.372.691  - 1.112.273.027  9.372.691 ₫ - 1.112.273.027 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    77.796.989,00 ₫
    12.203.715  - 247.668.636  12.203.715 ₫ - 247.668.636 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    10.952.778  - 1.142.315.337  10.952.778 ₫ - 1.142.315.337 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    68.034.015,00 ₫
    9.255.805  - 1.137.164.419  9.255.805 ₫ - 1.137.164.419 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    21.157.257,00 ₫
    8.513.167  - 402.252.809  8.513.167 ₫ - 402.252.809 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    6.707.514  - 381.026.489  6.707.514 ₫ - 381.026.489 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    19.358.398,00 ₫
    7.981.094  - 1.285.465.605  7.981.094 ₫ - 1.285.465.605 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    73.227.952,00 ₫
    7.747.604  - 1.069.509.079  7.747.604 ₫ - 1.069.509.079 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.483.250,00 ₫
    11.895.792  - 201.819.793  11.895.792 ₫ - 201.819.793 ₫
  41. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    8.388.639  - 130.046.551  8.388.639 ₫ - 130.046.551 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    52.786.728,00 ₫
    10.066.366  - 439.413.004  10.066.366 ₫ - 439.413.004 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    32.426.165,00 ₫
    10.389.006  - 889.849.551  10.389.006 ₫ - 889.849.551 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.44 crt

    12.346.072,00 ₫
    7.068.362  - 850.736.528  7.068.362 ₫ - 850.736.528 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    31.103.624,00 ₫
    9.492.407  - 1.166.768.049  9.492.407 ₫ - 1.166.768.049 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Leenil

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    18.608.401,00 ₫
    7.259.399  - 1.089.136.343  7.259.399 ₫ - 1.089.136.343 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gamed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    59.719.526,00 ₫
    8.129.678  - 1.527.459.739  8.129.678 ₫ - 1.527.459.739 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    37.652.932,00 ₫
    11.569.756  - 133.428.606  11.569.756 ₫ - 133.428.606 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    27.244.398,00 ₫
    9.298.823  - 1.130.655.016  9.298.823 ₫ - 1.130.655.016 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.103.682,00 ₫
    6.452.799  - 844.580.896  6.452.799 ₫ - 844.580.896 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    34.472.665,00 ₫
    13.222.578  - 1.172.371.796  13.222.578 ₫ - 1.172.371.796 ₫
  53. Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.698.019,00 ₫
    6.677.798  - 158.305.851  6.677.798 ₫ - 158.305.851 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    63.905.921,00 ₫
    10.007.499  - 1.121.400.340  10.007.499 ₫ - 1.121.400.340 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    9.667.878  - 1.118.216.395  9.667.878 ₫ - 1.118.216.395 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.198.392,00 ₫
    7.259.399  - 1.100.174.027  7.259.399 ₫ - 1.100.174.027 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    78.145.666,00 ₫
    14.551.345  - 249.154.476  14.551.345 ₫ - 249.154.476 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.644 crt

    12.753.900,00 ₫
    7.301.851  - 1.113.843.770  7.301.851 ₫ - 1.113.843.770 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    66.875.342,00 ₫
    7.938.641  - 860.741.198  7.938.641 ₫ - 860.741.198 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    16.390.392,00 ₫
    6.856.099  - 951.292.659  6.856.099 ₫ - 951.292.659 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    67.737.412,00 ₫
    7.747.604  - 1.112.414.532  7.747.604 ₫ - 1.112.414.532 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    77.060.011,00 ₫
    8.065.999  - 1.297.691.962  8.065.999 ₫ - 1.297.691.962 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    43.704.697,00 ₫
    9.147.126  - 399.705.652  9.147.126 ₫ - 399.705.652 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.462.180,00 ₫
    6.430.157  - 1.087.862.762  6.430.157 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    13.493.708,00 ₫
    7.174.494  - 385.696.282  7.174.494 ₫ - 385.696.282 ₫

You’ve viewed 60 of 697 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng