Đang tải...
Tìm thấy 726 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    196.799.913,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.943.253,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.535.948,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    53.280.595,00 ₫
    8.257.035  - 2.690.548.561  8.257.035 ₫ - 2.690.548.561 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    10.974.286,00 ₫
    6.282.988  - 2.032.631.870  6.282.988 ₫ - 2.032.631.870 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    44.490.354,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    237.902.267,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    40.836.030,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    243.398.467,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    238.330.189,00 ₫
    9.508.256  - 2.914.882.404  9.508.256 ₫ - 2.914.882.404 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    199.034.903,00 ₫
    8.172.130  - 2.065.504.355  8.172.130 ₫ - 2.065.504.355 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    58.593.116,00 ₫
    9.249.012  - 3.992.245.224  9.249.012 ₫ - 3.992.245.224 ₫
  15. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    438.413.391,00 ₫
    8.008.263  - 2.689.954.225  8.008.263 ₫ - 2.689.954.225 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    309.582.680,00 ₫
    11.651.265  - 3.143.277.548  11.651.265 ₫ - 3.143.277.548 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.283.652,00 ₫
    10.163.159  - 2.919.962.574  10.163.159 ₫ - 2.919.962.574 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    34.519.080,00 ₫
    9.277.880  - 2.063.834.555  9.277.880 ₫ - 2.063.834.555 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.500.939,00 ₫
    8.476.940  - 2.892.580.629  8.476.940 ₫ - 2.892.580.629 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    16.804.164,00 ₫
    6.389.120  - 2.331.229.512  6.389.120 ₫ - 2.331.229.512 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    91.202.678,00 ₫
    10.616.553  - 4.156.296.336  10.616.553 ₫ - 4.156.296.336 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    564.659.019,00 ₫
    10.993.532  - 3.762.661.405  10.993.532 ₫ - 3.762.661.405 ₫
  24. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    302.471.017,00 ₫
    7.865.622  - 1.365.021.827  7.865.622 ₫ - 1.365.021.827 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.280.553,00 ₫
    9.781.085  - 2.902.769.259  9.781.085 ₫ - 2.902.769.259 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    43.990.262,00 ₫
    7.766.000  - 2.917.500.321  7.766.000 ₫ - 2.917.500.321 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    57.016.708,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  29. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    353.370.870,00 ₫
    8.008.263  - 485.983.539  8.008.263 ₫ - 485.983.539 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    40.051.224,00 ₫
    7.747.604  - 2.226.088.499  7.747.604 ₫ - 2.226.088.499 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    378.484.996,00 ₫
    10.797.118  - 3.536.969.082  10.797.118 ₫ - 3.536.969.082 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    294.908.506,00 ₫
    9.870.235  - 1.384.705.693  9.870.235 ₫ - 1.384.705.693 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    46.903.927,00 ₫
    10.358.441  - 2.930.278.561  10.358.441 ₫ - 2.930.278.561 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    354.804.353,00 ₫
    6.401.855  - 3.401.785.756  6.401.855 ₫ - 3.401.785.756 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.016 crt

    13.013.428,00 ₫
    7.450.436  - 4.497.106.042  7.450.436 ₫ - 4.497.106.042 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    50.625.889,00 ₫
    7.871.282  - 2.958.820.875  7.871.282 ₫ - 2.958.820.875 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    232.978.894,00 ₫
    10.098.064  - 2.905.740.939  10.098.064 ₫ - 2.905.740.939 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    41.521.782,00 ₫
    8.626.373  - 2.899.302.289  8.626.373 ₫ - 2.899.302.289 ₫
  39. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    59.744.149,00 ₫
    7.886.000  - 3.263.206.229  7.886.000 ₫ - 3.263.206.229 ₫
  40. Mới

    Nhẫn đính hôn Mubi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    24.860.966,00 ₫
    7.195.720  - 2.056.476.101  7.195.720 ₫ - 2.056.476.101 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.346 crt

    14.014.461,00 ₫
    8.023.546  - 3.061.004.356  8.023.546 ₫ - 3.061.004.356 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.654.404,00 ₫
    10.361.271  - 2.922.085.202  10.361.271 ₫ - 2.922.085.202 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    237.078.120,00 ₫
    9.509.388  - 2.931.693.649  9.509.388 ₫ - 2.931.693.649 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    86.871.096,00 ₫
    11.213.154  - 1.480.351.474  11.213.154 ₫ - 1.480.351.474 ₫
  45. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    196.131.144,00 ₫
    8.782.599  - 2.096.607.984  8.782.599 ₫ - 2.096.607.984 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    237.950.946,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    205.532.987,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    197.724.533,00 ₫
    7.284.870  - 2.350.630.365  7.284.870 ₫ - 2.350.630.365 ₫
  49. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.232 crt

    15.200.870,00 ₫
    8.354.676  - 2.073.046.773  8.354.676 ₫ - 2.073.046.773 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.498.873,00 ₫
    7.191.475  - 2.881.118.417  7.191.475 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    80.465.276,00 ₫
    10.068.064  - 3.709.369.206  10.068.064 ₫ - 3.709.369.206 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    205.276.855,00 ₫
    11.193.343  - 2.126.522.938  11.193.343 ₫ - 2.126.522.938 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    43.972.714,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    232.888.894,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    239.810.088,00 ₫
    9.403.257  - 3.112.555.998  9.403.257 ₫ - 3.112.555.998 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.912 crt

    14.941.343,00 ₫
    8.212.036  - 4.507.379.577  8.212.036 ₫ - 4.507.379.577 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    21.925.083,00 ₫
    9.885.801  - 2.916.990.887  9.885.801 ₫ - 2.916.990.887 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.912.954,00 ₫
    9.441.464  - 3.699.817.364  9.441.464 ₫ - 3.699.817.364 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    51.090.322,00 ₫
    8.915.052  - 2.928.184.233  8.915.052 ₫ - 2.928.184.233 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.408 crt

    19.835.282,00 ₫
    10.599.005  - 2.117.211.657  10.599.005 ₫ - 2.117.211.657 ₫
  63. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Frec - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.306 crt

    18.871.325,00 ₫
    10.083.914  - 2.265.427.941  10.083.914 ₫ - 2.265.427.941 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.394 crt

    14.681.817,00 ₫
    8.069.395  - 3.411.408.359  8.069.395 ₫ - 3.411.408.359 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.478 crt

    18.352.270,00 ₫
    10.086.744  - 2.269.248.672  10.086.744 ₫ - 2.269.248.672 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    234.533.225,00 ₫
    9.421.086  - 2.909.137.149  9.421.086 ₫ - 2.909.137.149 ₫

You’ve viewed 60 of 726 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng