Đang tải...
Tìm thấy 724 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    197.074.472,00 ₫
    từ 8.868.549 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    30.643.189,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    55.047.640,00 ₫
    từ 9.437.316 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    12.510.061,00 ₫
    từ 7.162.248 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    239.954.997,00 ₫
    từ 11.206.812 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    244.371.436,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    60.761.427,00 ₫
    từ 10.694.501 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    240.181.942,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    46.434.402,00 ₫
    từ 10.381.047 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    42.550.217,00 ₫
    từ 8.715.754 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.346 crt

    16.005.519,00 ₫
    từ 9.163.465 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    17.624.749,00 ₫
    từ 7.288.641 ₫
  17. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    303.243.437,00 ₫
    từ 9.059.823 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    200.640.711,00 ₫
    từ 9.437.316 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    312.624.579,00 ₫
    từ 13.461.095 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.18 crt

    13.393.124,00 ₫
    từ 7.667.819 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    49.602.364,00 ₫
    từ 12.028.365 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    38.162.707,00 ₫
    từ 10.849.542 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.732.784,00 ₫
    từ 9.924.348 ₫
  25. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    438.204.924,00 ₫
    từ 9.221.605 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    93.712.546,00 ₫
    từ 12.295.474 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    41.440.209,00 ₫
    từ 8.657.895 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    43.598.714,00 ₫
    từ 10.021.530 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    354.488.064,00 ₫
    từ 7.229.658 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Mubi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    36.263.729,00 ₫
    từ 8.025.931 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    238.298.411,00 ₫
    từ 11.049.523 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    435.562.475,00 ₫
    từ 10.630.462 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    295.506.523,00 ₫
    từ 11.417.466 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.230.772,00 ₫
    từ 8.326.465 ₫
  36. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    353.010.675,00 ₫
    từ 9.221.605 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.435.900,00 ₫
    từ 11.953.933 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    380.263.172,00 ₫
    từ 12.563.427 ₫
  39. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.212 crt

    15.747.959,00 ₫
    từ 9.016.007 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    1 crt

    13.453.793,00 ₫
    từ 10.763.034 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.914.226,00 ₫
    từ 12.209.527 ₫
  42. Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    41.508.461,00 ₫
    từ 11.088.846 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    58.718.641,00 ₫
    từ 9.040.161 ₫
  44. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.232 crt

    17.477.291,00 ₫
    từ 9.605.839 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.533.363,00 ₫
    từ 8.853.100 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    240.715.318,00 ₫
    từ 10.890.831 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.470.128,00 ₫
    từ 12.750.487 ₫
  48. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.302 crt

    17.661.262,00 ₫
    từ 9.706.953 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.672.456,00 ₫
    từ 11.592.169 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
  52. Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    57.825.187,00 ₫
    từ 17.654.241 ₫
  53. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Palmiosre - Round

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.144 crt

    21.561.457,00 ₫
    từ 11.521.389 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.016 crt

    14.570.541,00 ₫
    từ 8.341.913 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    206.995.731,00 ₫
    từ 12.858.342 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    277.561.015,00 ₫
    từ 9.924.348 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cushino

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.8 crt

    18.102.794,00 ₫
    từ 9.949.627 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    22.481.316,00 ₫
    từ 12.012.917 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    197.992.083,00 ₫
    từ 8.281.244 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    61.572.588,00 ₫
    từ 9.080.046 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    224.656.153,00 ₫
    từ 8.277.312 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Rayanne

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    1 crt

    10.718.094,00 ₫
    từ 10.718.094 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    52.670.615,00 ₫
    từ 9.072.181 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    19.998.121,00 ₫
    từ 10.536.089 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    233.662.612,00 ₫
    từ 10.252.969 ₫

You’ve viewed 60 of 724 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng