Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.936.587,00 ₫
    7.392.983  - 97.541.984  7.392.983 ₫ - 97.541.984 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.743.767,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gandolfa Tròn

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Tròn

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.522.420,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cnytten Tròn

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bece Tròn

    Nhẫn đính hôn Bece

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    47.255.716,00 ₫
    7.238.172  - 409.144.280  7.238.172 ₫ - 409.144.280 ₫
  18. Nhẫn nữ Coqu Tròn

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    18.818.115,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Manish Tròn

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    277.656.323,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Velma Tròn

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    86.621.473,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ashley Tròn

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    127.888.825,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tredd Tròn

    Nhẫn đính hôn Tredd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.712.706,00 ₫
    7.987.886  - 1.120.975.817  7.987.886 ₫ - 1.120.975.817 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.359.750.630,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    239.670.277,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Madera Tròn

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    123.092.528,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    35.726.998,00 ₫
    7.052.796  - 286.130.711  7.052.796 ₫ - 286.130.711 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tobi Tròn

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    37.695.385,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tien Tròn

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Rejoicing Tròn

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sharru Tròn

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    27.852.036,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  39. Nhẫn nữ Daister Tròn

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.867.813,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gremory Tròn

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    67.088.453,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ebonie Tròn

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nga Tròn

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    72.668.993,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    35.529.169,00 ₫
    8.459.393  - 1.814.213.096  8.459.393 ₫ - 1.814.213.096 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mitch Tròn

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    42.459.702,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Augustina Tròn

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    27.344.019,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  47. Nhẫn nữ Monny Tròn

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cheth Tròn

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    23.255.548,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Miguelina Tròn

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Pammes Tròn

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    61.792.064,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Chasseur Tròn

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    69.513.064,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Silanna Tròn

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.373.332.073,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.965.992,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Tròn

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    35.892.846,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Terto Tròn

    Nhẫn đính hôn Terto

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    22.020.177,00 ₫
    7.233.927  - 2.886.424.997  7.233.927 ₫ - 2.886.424.997 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Puerza Tròn

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Precies Tròn

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.203.884,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Egilina Tròn

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - VS

    74.575.681,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela Tròn

    Nhẫn đính hôn Suela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.537.901,00 ₫
    7.769.963  - 1.115.159.806  7.769.963 ₫ - 1.115.159.806 ₫
  63. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    64.486.390,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    549.042.396,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Itzayana Tròn

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Margart Tròn

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    27.719.583,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫

You’ve viewed 540 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng