Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Picneted

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Grindle

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.892.719,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Westbrook

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.589.014,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  14. Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    50.332.682,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Timerica

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3 crt - AA

    66.921.191,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ardelia

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    419.010.277,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  19. Nhẫn nữ Margalit

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jenaira

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Edmiston

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  24. Nhẫn nữ Brutna

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Caligore

    Nhẫn đính hôn Caligore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    27.991.280,00 ₫
    12.144.281  - 192.041.539  12.144.281 ₫ - 192.041.539 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tessa

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    85.779.779,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Bron

    Nhẫn đính hôn Bron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    23.873.093,00 ₫
    9.747.123  - 2.626.629.057  9.747.123 ₫ - 2.626.629.057 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Sharix

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Maitan

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.407.374,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  31. Nhẫn nữ Clom

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    33.973.987,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brunella

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gale

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gricl

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Admiraa

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.813.801,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Bartlow

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ingan

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lovelace

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    189.105.517,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Aseli

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  42. Nhẫn nữ Fritsche

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eglantine

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.103.201,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Victoria

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Everg

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    92.554.654,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.179.360,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mary

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.357.081.207,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  51. Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    65.165.634,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Roplasista

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    15.845.299,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  55. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Litasi

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    175.071.244,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Casonia

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.2 crt - VS

    44.144.505,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Folio

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    36.017.658,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Saffronia

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    567.810.136,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  62. Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    44.728.654,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lurenda

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    22.893.285,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lamen

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Cuite

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.250.879,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Cwang

    Nhẫn đính hôn Cwang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    20.096.507,00 ₫
    9.536.558  - 956.174.710  9.536.558 ₫ - 956.174.710 ₫

You’ve viewed 540 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng