Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn nữ Lyth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.77 crt - AA

    15.964.734,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  10. Nhẫn nữ Coqu Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.942 crt - AA

    18.506.796,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sziv Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sziv

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.93 crt - AA

    35.405.491,00 ₫
    12.481.072  - 2.656.798.722  12.481.072 ₫ - 2.656.798.722 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.124 crt - AA

    31.464.754,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  13. Bộ cô dâu Grande Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.436 crt - AA

    39.563.867,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Dohtig Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.666.080,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bughein Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bughein

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AA

    21.862.252,00 ₫
    8.904.862  - 1.317.234.315  8.904.862 ₫ - 1.317.234.315 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Zaahsuy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zaahsuy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.47 crt - AA

    16.455.203,00 ₫
    7.784.113  - 409.752.770  7.784.113 ₫ - 409.752.770 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AA

    20.881.031,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    14.520.496,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.53 crt - AA

    36.444.731,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    12.638.146,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Baena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Baena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AA

    22.153.194,00 ₫
    8.660.335  - 221.956.488  8.660.335 ₫ - 221.956.488 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Makronissos Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.924.574,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Unintelligent Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    27.140.530,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Froid Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - AA

    22.020.742,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Alcali Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.647.641,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Cirrus Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.035 crt - AAA

    9.504.010,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gantik Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gantik

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    15.460.113,00 ₫
    7.050.532  - 853.495.951  7.050.532 ₫ - 853.495.951 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Serviro Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    16.068.318,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Numrana Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    14.071.914,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Folio Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    13.659.273,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ethera Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.754 crt - AA

    15.958.225,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.852 crt - AA

    28.191.658,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Roselly Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AA

    24.699.787,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ostrom Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ostrom

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.77 crt - AA

    36.805.012,00 ₫
    10.945.702  - 3.145.329.426  10.945.702 ₫ - 3.145.329.426 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Instil Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.702.476,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.518 crt - AA

    18.151.044,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Toadstones Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AA

    19.685.848,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Crece Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.272 crt - AAA

    22.161.685,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.208 crt - AA

    29.724.480,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.948 crt - AA

    30.442.494,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    17.742.085,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.942 crt - AA

    19.416.699,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - AA

    21.233.954,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.84 crt - AA

    17.075.577,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    18.789.530,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lilyanna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.21 crt - AA

    19.176.699,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ingan Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.85 crt - AA

    15.185.303,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    19.076.227,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Damara Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AA

    15.633.886,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AA

    17.646.707,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gorion Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    21.619.990,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.51 crt - AA

    15.891.433,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.494.387,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.24 crt - AA

    29.952.025,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Grindle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.345.589,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - AA

    16.784.918,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    14.144.648,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Fantine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AA

    19.848.299,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.19 crt - AA

    28.782.597,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.196 crt - AAA

    16.242.374,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Dante Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    18.739.720,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    24.687.618,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nakomis Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.82 crt - AA

    29.092.784,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    23.810.546,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    17.495.010,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AA

    19.766.791,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    18.039.252,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫

You’ve viewed 480 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng