Đang tải...
Tìm thấy 526 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  6. Nhẫn nam Cyhtuq 0.192 Carat

    Nhẫn nam Cyhtuq

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    43.289.511,00 ₫
    16.880.297  - 261.126.118  16.880.297 ₫ - 261.126.118 ₫
  7. Nhẫn nam Yabdiel 0.156 Carat

    Nhẫn nam Yabdiel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.156 crt - VS

    50.468.816,00 ₫
    18.452.742  - 295.923.121  18.452.742 ₫ - 295.923.121 ₫
  8. Nhẫn đeo ngón út của nam Puzeni 0.04 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Puzeni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.960.786,00 ₫
    6.346.667  - 97.513.683  6.346.667 ₫ - 97.513.683 ₫
  9. Nhẫn nam Cacedl 0.09 Carat

    Nhẫn nam Cacedl

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - VS

    44.923.087,00 ₫
    22.961.211  - 253.824.265  22.961.211 ₫ - 253.824.265 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - E 0.132 Carat

    Nhẫn nam Baskug - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    68.414.673,00 ₫
    16.821.429  - 295.173.125  16.821.429 ₫ - 295.173.125 ₫
  11. Nhẫn nam Tranchant 0.16 Carat

    Nhẫn nam Tranchant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    30.173.063,00 ₫
    11.918.434  - 174.338.796  11.918.434 ₫ - 174.338.796 ₫
  12. Nhẫn nam Andrei 0.15 Carat

    Nhẫn nam Andrei

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    29.018.351,00 ₫
    12.172.017  - 156.650.194  12.172.017 ₫ - 156.650.194 ₫
  13. Nhẫn nam Tynix 0.04 Carat

    Nhẫn nam Tynix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    52.565.976,00 ₫
    22.410.459  - 303.819.312  22.410.459 ₫ - 303.819.312 ₫
  14. Nhẫn nam Warren 0.2 Carat

    Nhẫn nam Warren

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - VS

    39.341.133,00 ₫
    17.422.558  - 236.517.745  17.422.558 ₫ - 236.517.745 ₫
  15. Nhẫn nam Kashton 0.032 Carat

    Nhẫn nam Kashton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    28.647.598,00 ₫
    12.939.561  - 164.687.894  12.939.561 ₫ - 164.687.894 ₫
  16. Nhẫn nam Levi 0.024 Carat

    Nhẫn nam Levi

    Vàng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - VS

    28.997.974,00 ₫
    15.056.532  - 163.018.095  15.056.532 ₫ - 163.018.095 ₫
  17. Nhẫn nam Edmondo 0.09 Carat

    Nhẫn nam Edmondo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - VS

    43.205.737,00 ₫
    22.406.497  - 247.880.898  22.406.497 ₫ - 247.880.898 ₫
  18. Nhẫn đeo ngón út của nam Came 0.064 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Came

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.064 crt - VS1

    28.570.335,00 ₫
    10.761.458  - 150.013.439  10.761.458 ₫ - 150.013.439 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út của nam Gaveler 0.136 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Gaveler

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.136 crt - AAA

    15.666.717,00 ₫
    7.449.021  - 92.320.316  7.449.021 ₫ - 92.320.316 ₫
  20. Nhẫn nam Boone 0.105 Carat

    Nhẫn nam Boone

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.105 crt - AAA

    24.102.338,00 ₫
    11.244.852  - 136.697.464  11.244.852 ₫ - 136.697.464 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - K 0.132 Carat

    Nhẫn nam Baskug - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.876 crt - AAA

    43.422.245,00 ₫
    16.865.580  - 295.809.913  16.865.580 ₫ - 295.809.913 ₫
  22. Nhẫn nam Stoltz 0.07 Carat

    Nhẫn nam Stoltz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    26.985.720,00 ₫
    11.589.567  - 144.961.574  11.589.567 ₫ - 144.961.574 ₫
  23. Nhẫn nam Deharo 0.1 Carat

    Nhẫn nam Deharo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    31.495.604,00 ₫
    11.649.001  - 165.381.290  11.649.001 ₫ - 165.381.290 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn nam Darmanitan 0.015 Carat

    Nhẫn nam Darmanitan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    21.590.557,00 ₫
    10.287.969  - 123.777.712  10.287.969 ₫ - 123.777.712 ₫
  26. Nhẫn đeo ngón út của nam Gharma 0.056 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Gharma

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    20.320.374,00 ₫
    9.731.557  - 117.438.120  9.731.557 ₫ - 117.438.120 ₫
  27. Nhẫn nam Thachis 0.06 Carat

    Nhẫn nam Thachis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    19.182.644,00 ₫
    9.363.634  - 113.645.687  9.363.634 ₫ - 113.645.687 ₫
  28. Nhẫn nam Ches 0.1 Carat

    Nhẫn nam Ches

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    19.267.549,00 ₫
    9.363.634  - 117.409.820  9.363.634 ₫ - 117.409.820 ₫
  29. Nhẫn nam Nicolas 0.03 Carat

    Nhẫn nam Nicolas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - VS

    40.787.918,00 ₫
    15.254.644  - 231.621.540  15.254.644 ₫ - 231.621.540 ₫
  30. Nhẫn nam Paul 0.07 Carat

    Nhẫn nam Paul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    36.463.975,00 ₫
    12.679.184  - 175.668.972  12.679.184 ₫ - 175.668.972 ₫
  31. Nhẫn nam Surrett 0.18 Carat

    Nhẫn nam Surrett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    27.175.907,00 ₫
    11.803.528  - 155.801.146  11.803.528 ₫ - 155.801.146 ₫
  32. Nhẫn nam Aviv 0.15 Carat

    Nhẫn nam Aviv

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.027.918,00 ₫
    9.731.557  - 130.683.341  9.731.557 ₫ - 130.683.341 ₫
  33. Nhẫn nam Mirtilo 0.03 Carat

    Nhẫn nam Mirtilo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    16.838.126,00 ₫
    8.815.995  - 98.136.319  8.815.995 ₫ - 98.136.319 ₫
  34. Nhẫn nam Arches 0.04 Carat

    Nhẫn nam Arches

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    29.034.200,00 ₫
    11.855.037  - 162.169.035  11.855.037 ₫ - 162.169.035 ₫
  35. Nhẫn nam Navarro 0.06 Carat

    Nhẫn nam Navarro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - VS

    42.419.231,00 ₫
    16.194.828  - 243.762.992  16.194.828 ₫ - 243.762.992 ₫
  36. Nhẫn nam Prokopanistos 0.096 Carat

    Nhẫn nam Prokopanistos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.960.984,00 ₫
    5.497.614  - 63.806.293  5.497.614 ₫ - 63.806.293 ₫
    Mới

  37. Nhẫn nam Sagathonos 0.128 Carat

    Nhẫn nam Sagathonos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    16.493.129,00 ₫
    7.845.245  - 95.829.734  7.845.245 ₫ - 95.829.734 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Pinky của Nam Wadrianou 0.16 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam Wadrianou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.970.125,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.691  6.113.178 ₫ - 75.848.691 ₫
    Mới

  39. Nhẫn nam Bryan 0.12 Carat

    Nhẫn nam Bryan

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    37.259.257,00 ₫
    14.787.665  - 251.885.597  14.787.665 ₫ - 251.885.597 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út của nam Bebdoo 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Bebdoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    22.433.665,00 ₫
    8.940.523  - 222.168.751  8.940.523 ₫ - 222.168.751 ₫
  41. Nhẫn nam Guido 0.072 Carat

    Nhẫn nam Guido

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    33.390.689,00 ₫
    13.246.635  - 187.258.542  13.246.635 ₫ - 187.258.542 ₫
  42. Nhẫn nam Relaxing Voyage 0.1 Carat

    Nhẫn nam Relaxing Voyage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    46.362.798,00 ₫
    19.290.474  - 245.376.194  19.290.474 ₫ - 245.376.194 ₫
  43. Nhẫn nam Amun 0.192 Carat

    Nhẫn nam Amun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    24.714.787,00 ₫
    11.518.247  - 154.782.283  11.518.247 ₫ - 154.782.283 ₫
  44. Nhẫn nam Delonix 0.19 Carat

    Nhẫn nam Delonix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    34.774.362,00 ₫
    12.203.715  - 179.574.616  12.203.715 ₫ - 179.574.616 ₫
  45. Nhẫn nam Addison 0.03 Carat

    Nhẫn nam Addison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    35.004.171,00 ₫
    18.265.950  - 198.508.485  18.265.950 ₫ - 198.508.485 ₫
  46. Nhẫn nam Mercredi 0.045 Carat

    Nhẫn nam Mercredi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.045 crt - AAA

    22.525.364,00 ₫
    11.354.663  - 129.055.991  11.354.663 ₫ - 129.055.991 ₫
  47. Nhẫn nam Rulde 0.1 Carat

    Nhẫn nam Rulde

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.148 crt - AAA

    35.440.302,00 ₫
    14.787.099  - 212.616.914  14.787.099 ₫ - 212.616.914 ₫
  48. Nhẫn Nam Gỗ và Cacbon
  49. Nhẫn nam Evarado 0.12 Carat

    Nhẫn nam Evarado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    40.561.787,00 ₫
    14.844.269  - 233.531.908  14.844.269 ₫ - 233.531.908 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca 0.11 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.919.168,00 ₫
    8.082.980  - 118.386.229  8.082.980 ₫ - 118.386.229 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - V 0.108 Carat

    Nhẫn nam Baskug - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.852 crt - VS

    53.657.858,00 ₫
    16.659.543  - 290.234.472  16.659.543 ₫ - 290.234.472 ₫
  52. Nhẫn nam Aramis 0.144 Carat

    Nhẫn nam Aramis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - VS

    37.396.802,00 ₫
    14.881.061  - 220.583.855  14.881.061 ₫ - 220.583.855 ₫
  53. Nhẫn nam Weldon 0.088 Carat

    Nhẫn nam Weldon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    22.664.325,00 ₫
    9.824.386  - 125.051.288  9.824.386 ₫ - 125.051.288 ₫
  54. Nhẫn nam Vichy 0.04 Carat

    Nhẫn nam Vichy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    19.828.489,00 ₫
    10.519.761  - 116.334.349  10.519.761 ₫ - 116.334.349 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út của nam Parap 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Parap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    53.572.385,00 ₫
    18.984.815  - 392.630.207  18.984.815 ₫ - 392.630.207 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út của nam Tintre 0.104 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tintre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    28.787.126,00 ₫
    12.124.470  - 171.947.292  12.124.470 ₫ - 171.947.292 ₫
  57. Nhẫn nam Hugh 0.18 Carat

    Nhẫn nam Hugh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - VS

    32.398.146,00 ₫
    14.501.817  - 203.348.087  14.501.817 ₫ - 203.348.087 ₫
  58. Nhẫn nam Fine Tune 0.06 Carat

    Nhẫn nam Fine Tune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    31.264.662,00 ₫
    22.613.100  - 175.201.997  22.613.100 ₫ - 175.201.997 ₫
  59. Nhẫn nam Chenu 0.016 Carat

    Nhẫn nam Chenu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    20.451.977,00 ₫
    9.699.576  - 117.169.252  9.699.576 ₫ - 117.169.252 ₫
  60. Nhẫn nam Chillaid 0.03 Carat

    Nhẫn nam Chillaid

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    19.424.623,00 ₫
    9.164.673  - 111.820.218  9.164.673 ₫ - 111.820.218 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - G 0.156 Carat

    Nhẫn nam Baskug - G

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    69.473.441,00 ₫
    16.983.315  - 300.111.780  16.983.315 ₫ - 300.111.780 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - H 0.156 Carat

    Nhẫn nam Baskug - H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    46.435.815,00 ₫
    16.983.315  - 300.111.780  16.983.315 ₫ - 300.111.780 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út của nam Gnelin 0.048 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Gnelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    23.786.772,00 ₫
    11.357.776  - 139.626.693  11.357.776 ₫ - 139.626.693 ₫
  64. Nhẫn nam Contemporary 0.2 Carat

    Nhẫn nam Contemporary

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.632 crt - AAA

    32.470.599,00 ₫
    13.015.975  - 214.131.056  13.015.975 ₫ - 214.131.056 ₫
  65. Nhẫn nam Cohen 0.12 Carat

    Nhẫn nam Cohen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.034.950,00 ₫
    13.150.125  - 159.621.877  13.150.125 ₫ - 159.621.877 ₫
  66. Nhẫn nam Bemeaned 0.045 Carat

    Nhẫn nam Bemeaned

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    25.088.653,00 ₫
    11.718.340  - 139.032.356  11.718.340 ₫ - 139.032.356 ₫
  67. Nhẫn nam Banca 0.09 Carat

    Nhẫn nam Banca

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    25.892.989,00 ₫
    11.912.773  - 139.032.353  11.912.773 ₫ - 139.032.353 ₫

You’ve viewed 120 of 526 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng