Đang tải...
Tìm thấy 84 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    9.883.537,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  2. Bông tai nữ Tanis

    Bông tai nữ Tanis

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  3. Bông tai nữ Mobley

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    54.272.854,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  4. Bông tai nữ Appui

    Bông tai nữ Appui

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.520.213,00 ₫
    7.233.927  - 99.126.886  7.233.927 ₫ - 99.126.886 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.637.197,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    9.590.896,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    24.884.880,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  8. Bông tai nữ Apposer

    Bông tai nữ Apposer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.606.633,00 ₫
    7.478.454  - 80.843.954  7.478.454 ₫ - 80.843.954 ₫
  9. Bông tai nữ Casias

    Bông tai nữ Casias

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.797.174,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  10. Bông tai nữ Adol

    Bông tai nữ Adol

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    24.959.597,00 ₫
    9.132.974  - 124.117.328  9.132.974 ₫ - 124.117.328 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    18.683.117,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  12. Bông tai nữ Fruitier

    Bông tai nữ Fruitier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    23.595.736,00 ₫
    9.418.823  - 139.697.446  9.418.823 ₫ - 139.697.446 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    16.316.807,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Salteras

    Bông tai nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    14.051.818,00 ₫
    5.306.578  - 76.726.050  5.306.578 ₫ - 76.726.050 ₫
  15. Bông tai nữ Aturned

    Bông tai nữ Aturned

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    22.290.176,00 ₫
    7.926.754  - 132.777.665  7.926.754 ₫ - 132.777.665 ₫
  16. Bông tai nữ Encaisse

    Bông tai nữ Encaisse

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.5 crt - VS

    40.116.318,00 ₫
    12.391.922  - 251.390.315  12.391.922 ₫ - 251.390.315 ₫
  17. Bông tai nữ Apou

    Bông tai nữ Apou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.234.847,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  18. Bông tai nữ Massarep

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    11.573.717,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Habibah

    Bông tai nữ Habibah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    16.004.073,00 ₫
    6.537.704  - 83.603.370  6.537.704 ₫ - 83.603.370 ₫
  21. Bông tai nữ Raigor

    Bông tai nữ Raigor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 96.551.423  7.519.209 ₫ - 96.551.423 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    18.990.475,00 ₫
    9.905.613  - 112.357.955  9.905.613 ₫ - 112.357.955 ₫
  23. Bông tai nữ Kaylonni

    Bông tai nữ Kaylonni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.582.859,00 ₫
    7.031.853  - 69.608.159  7.031.853 ₫ - 69.608.159 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - VS

    57.562.650,00 ₫
    13.226.824  - 201.579.232  13.226.824 ₫ - 201.579.232 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kaydlin Ø6 mm

    Bông tai nữ Kaydlin Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    12.425.883,00 ₫
    5.051.862  - 75.296.805  5.051.862 ₫ - 75.296.805 ₫
  26. Bông tai nữ Kinnadie

    Bông tai nữ Kinnadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    30.122.685,00 ₫
    8.201.847  - 141.876.680  8.201.847 ₫ - 141.876.680 ₫
  27. Bông tai nữ Palai

    Bông tai nữ Palai

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  28. Bông tai nữ Chargeura

    Bông tai nữ Chargeura

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.876 crt - VS

    89.400.140,00 ₫
    6.834.873  - 1.840.604.481  6.834.873 ₫ - 1.840.604.481 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kaydlin Ø8 mm

    Bông tai nữ Kaydlin Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    15.040.116,00 ₫
    5.586.765  - 78.084.533  5.586.765 ₫ - 78.084.533 ₫
  30. Bông tai nữ Permenter

    Bông tai nữ Permenter

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - VS1

    20.757.352,00 ₫
    9.230.898  - 105.324.964  9.230.898 ₫ - 105.324.964 ₫
  31. Bông tai nữ Ilot

    Bông tai nữ Ilot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    1.168 crt - VS

    55.708.885,00 ₫
    16.942.560  - 300.352.345  16.942.560 ₫ - 300.352.345 ₫
  32. Bông tai nữ Volare

    Bông tai nữ Volare

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    17.804.349,00 ₫
    7.195.720  - 146.900.246  7.195.720 ₫ - 146.900.246 ₫
  33. Bông tai nữ Vaticiner

    Bông tai nữ Vaticiner

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.640.609,00 ₫
    6.173.178  - 60.919.522  6.173.178 ₫ - 60.919.522 ₫
  34. Bông tai nữ Gaelicci

    Bông tai nữ Gaelicci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.932 crt - VS

    50.433.721,00 ₫
    16.556.525  - 319.866.403  16.556.525 ₫ - 319.866.403 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    37.383.783,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  36. Bông tai nữ Lekathia

    Bông tai nữ Lekathia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - AAA

    17.701.047,00 ₫
    8.399.960  - 98.405.192  8.399.960 ₫ - 98.405.192 ₫
  37. Bông tai nữ Farida

    Bông tai nữ Farida

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.2 crt - VS

    22.296.120,00 ₫
    7.743.359  - 190.300.984  7.743.359 ₫ - 190.300.984 ₫
  38. Bông tai nữ Heeren

    Bông tai nữ Heeren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    3.538 crt - VS

    63.231.490,00 ₫
    10.099.480  - 211.881.068  10.099.480 ₫ - 211.881.068 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lettoria Ø6 mm

    Bông tai nữ Lettoria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.141.480  - 79.046.791  6.141.480 ₫ - 79.046.791 ₫
  40. Bông tai nữ Chiot

    Bông tai nữ Chiot

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.238.978,00 ₫
    8.925.240  - 92.971.252  8.925.240 ₫ - 92.971.252 ₫
  41. Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.008 crt - VS

    14.387.194,00 ₫
    7.627.321  - 85.513.739  7.627.321 ₫ - 85.513.739 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø6 mm

    Bông tai nữ Lacorya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    22.681.590,00 ₫
    11.530.134  - 132.706.917  11.530.134 ₫ - 132.706.917 ₫
  43. Bông tai nữ Fraser

    Bông tai nữ Fraser

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.862.028,00 ₫
    5.646.199  - 56.461.995  5.646.199 ₫ - 56.461.995 ₫
  44. Bông tai nữ Cliamon

    Bông tai nữ Cliamon

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    25.460.538,00 ₫
    9.768.349  - 126.692.790  9.768.349 ₫ - 126.692.790 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm

    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.229.639,00 ₫
    7.825.434  - 94.145.777  7.825.434 ₫ - 94.145.777 ₫
  46. Bông tai nữ Elebyk

    Bông tai nữ Elebyk

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    21.029.333,00 ₫
    7.824.868  - 99.225.944  7.824.868 ₫ - 99.225.944 ₫
  47. Bông tai nữ Licensed

    Bông tai nữ Licensed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    13.462.293,00 ₫
    7.274.682  - 76.626.989  7.274.682 ₫ - 76.626.989 ₫
    Mới

  48. Bông tai nữ Lipari

    Bông tai nữ Lipari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    10.989.003,00 ₫
    6.113.178  - 62.490.264  6.113.178 ₫ - 62.490.264 ₫
    Mới

  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalisha Ø6 mm

    Bông tai nữ Lalisha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    24.268.469,00 ₫
    9.489.577  - 111.126.827  9.489.577 ₫ - 111.126.827 ₫
  50. Bông tai nữ Chabolla

    Bông tai nữ Chabolla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    42.414.138,00 ₫
    16.836.146  - 242.829.037  16.836.146 ₫ - 242.829.037 ₫
  51. Bông tai nữ Haydel

    Bông tai nữ Haydel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    27.678.829,00 ₫
    13.410.785  - 169.456.738  13.410.785 ₫ - 169.456.738 ₫
  52. Bông tai nữ Parget

    Bông tai nữ Parget

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.559.339,00 ₫
    9.382.030  - 122.971.108  9.382.030 ₫ - 122.971.108 ₫
  53. Bông tai nữ Esperienzant

    Bông tai nữ Esperienzant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.91 crt - VS

    14.904.267,00 ₫
    6.495.818  - 102.961.773  6.495.818 ₫ - 102.961.773 ₫
  54. Bông tai nữ Anerav

    Bông tai nữ Anerav

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    17.026.616,00 ₫
    8.538.638  - 115.032.470  8.538.638 ₫ - 115.032.470 ₫
  55. Bông tai nữ Avsil

    Bông tai nữ Avsil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.512 crt - VS

    21.787.820,00 ₫
    9.192.409  - 136.838.971  9.192.409 ₫ - 136.838.971 ₫
  56. Bông tai nữ Parlare

    Bông tai nữ Parlare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    34.913.323,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  57. Bông tai nữ Criminaliste

    Bông tai nữ Criminaliste

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.650.952,00 ₫
    9.053.730  - 113.192.852  9.053.730 ₫ - 113.192.852 ₫
  58. Bông tai nữ Osservare

    Bông tai nữ Osservare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.674.344,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  59. Bông tai nữ Vendable

    Bông tai nữ Vendable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.527.076,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  60. Bông tai nữ Cotye

    Bông tai nữ Cotye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.9 crt - VS

    29.224.105,00 ₫
    12.284.941  - 227.758.349  12.284.941 ₫ - 227.758.349 ₫
  61. Bông tai nữ Birri

    Bông tai nữ Birri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.530.416,00 ₫
    6.337.328  - 66.013.837  6.337.328 ₫ - 66.013.837 ₫

You’ve viewed 60 of 84 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng