Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lamarria Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.119.488,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  11. Bông tai nữ Const Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  12. Bông tai nữ Enyomu Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  13. Bông tai nữ Renfro Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Renfro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.276.054,00 ₫
    8.945.617  - 93.183.517  8.945.617 ₫ - 93.183.517 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  16. Bông tai nữ Coleen Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    20.046.130,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  17. Bông tai nữ Maturiyej Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Maturiyej

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 67.570.430  6.134.404 ₫ - 67.570.430 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.747.702,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Debonnaire Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    17.861.517,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.639.576,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.310.143,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.024.338,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  26. Bông tai nữ Couplage Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    12.638.428,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  28. Bông tai nữ Isora Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Isora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.674.768,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  30. Bông tai nữ Tanis Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Tanis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    25.775.820,00 ₫
    12.382.016  - 156.211.520  12.382.016 ₫ - 156.211.520 ₫
  32. Bông tai nữ Brenhinol Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  33. Bông tai nữ Mearlisaj Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.204.578,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  34. Bông tai nữ Allibis Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  35. Bông tai nữ Casias Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Casias

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.797.174,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  36. Bông tai nữ Befit Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Befit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.107.460,00 ₫
    8.830.146  - 108.112.692  8.830.146 ₫ - 108.112.692 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  38. Bông tai nữ Xochitle Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.804.461,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.526.255,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.627.009,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  44. Bông tai nữ Meartist Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Meartist

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    9.836.838,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  45. Bông tai nữ Noehcnul Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Noehcnul

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.938.244,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫
  46. Bông tai nữ Shippee Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  47. Bông tai nữ Alofa Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Salteras Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    14.051.818,00 ₫
    5.306.578  - 76.726.050  5.306.578 ₫ - 76.726.050 ₫
  49. Bông tai nữ Danjohib Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Danjohib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.660.490,00 ₫
    8.201.847  - 94.103.322  8.201.847 ₫ - 94.103.322 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  51. Bông tai nữ Keltner Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  52. Bông tai nữ Snips Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Snips

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.902.201,00 ₫
    7.091.286  - 73.867.567  7.091.286 ₫ - 73.867.567 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    16.316.807,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reside Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    13.967.479,00 ₫
    6.198.083  - 73.131.722  6.198.083 ₫ - 73.131.722 ₫
  57. Bông tai nữ Jabli Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  58. Bông tai nữ Txpeaear Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    9.883.537,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng