Đang tải...
Tìm thấy 552 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Platin trắng

    Bông tai nữ Leah

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    13.754.650,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    11.767.866,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    10.392.402,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    33.401.727,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    23.844.223,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    30.905.510,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  7. Bông tai nữ Kuruss Platin trắng

    Bông tai nữ Kuruss

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    22.236.687,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  8. Bông tai nữ Biero Platin trắng

    Bông tai nữ Biero

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    42.594.136,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.734.824,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    26.156.477,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  11. Bông tai nữ Capucin Platin trắng

    Bông tai nữ Capucin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    50.326.175,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Platin trắng

    Bông tai nữ Stelina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.601.777,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    32.849.841,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    21.203.670,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  15. Bông tai nữ Lamarria Platin trắng

    Bông tai nữ Lamarria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  16. Bông tai nữ Dennotobis Platin trắng

    Bông tai nữ Dennotobis

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.040.483,00 ₫
    4.796.580  - 47.334.675  4.796.580 ₫ - 47.334.675 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    13.601.819,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Platin trắng

    Bông tai nữ Philberta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    23.572.529,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    17.807.460,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    13.907.478,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Platin trắng

    Bông tai nữ Marina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    17.501.802,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Platin trắng

    Bông tai nữ Rosy

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    19.867.828,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Platin trắng

    Bông tai nữ Blanch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    26.663.078,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    38.699.813,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    33.964.931,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    17.476.329,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    49.072.407,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Platin trắng

    Bông tai nữ Ginny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    20.830.087,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    20.190.469,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    27.967.790,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    22.881.963,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    19.347.075,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    36.814.919,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Platin trắng

    Bông tai nữ Cateline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    31.409.281,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    24.161.205,00 ₫
    6.161.291  - 70.428.910  6.161.291 ₫ - 70.428.910 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Platin trắng

    Bông tai nữ Candace

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    23.003.662,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    18.970.663,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    39.178.113,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    25.448.933,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Platin trắng

    Bông tai nữ Livia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    34.004.553,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Platin trắng

    Bông tai nữ Majori

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    23.026.303,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    66.701.569,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    28.731.939,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    39.696.037,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  46. Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.008 crt - VS

    29.532.876,00 ₫
    7.627.321  - 85.513.739  7.627.321 ₫ - 85.513.739 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    34.338.515,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    50.379.946,00 ₫
    8.578.260  - 135.749.349  8.578.260 ₫ - 135.749.349 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Carine Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    25.352.709,00 ₫
    5.428.276  - 74.461.909  5.428.276 ₫ - 74.461.909 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    40.689.427,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    32.575.314,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    23.266.870,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  53. Bông tai nữ Linnaya Platin trắng

    Bông tai nữ Linnaya

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    31.253.623,00 ₫
    8.102.791  - 89.759.002  8.102.791 ₫ - 89.759.002 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    25.154.594,00 ₫
    6.418.836  - 70.244.943  6.418.836 ₫ - 70.244.943 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    30.248.911,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Platin trắng

    Bông tai nữ Carine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    27.339.490,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Platin trắng

    Bông tai nữ Dignity

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    27.704.583,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    27.248.924,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.044.231,00 ₫
    5.289.596  - 65.221.381  5.289.596 ₫ - 65.221.381 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    31.969.657,00 ₫
    6.894.306  - 82.188.282  6.894.306 ₫ - 82.188.282 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm Platin trắng

    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    27.364.961,00 ₫
    5.289.596  - 81.693.001  5.289.596 ₫ - 81.693.001 ₫

You’ve viewed 60 of 552 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng