Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelina

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    59.009.148,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    141.537.060,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    28.867.785,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Palladium trắng

    Bông tai nữ Cateline

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    80.858.099,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Palladium trắng

    Bông tai nữ Novalie

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    62.504.413,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.207.362,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.329.997,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    61.711.971,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    47.150.715,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Palladium trắng

    Bông tai nữ Purisima

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    51.523.333,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    46.683.734,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    63.636.483,00 ₫
    5.289.596  - 81.693.001  5.289.596 ₫ - 81.693.001 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Palladium trắng

    Bông tai nữ Ammi

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    68.122.312,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    76.825.106,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    135.268.223,00 ₫
    12.382.016  - 156.211.520  12.382.016 ₫ - 156.211.520 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Avery Ø4 mm

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AAA

    78.169.433,00 ₫
    7.052.796  - 148.018.158  7.052.796 ₫ - 148.018.158 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    102.905.171,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Palladium trắng

    Bông tai nữ Avery

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    100.301.410,00 ₫
    8.320.715  - 161.603.006  8.320.715 ₫ - 161.603.006 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    119.673.956,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    54.806.336,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Palladium trắng

    Bông tai nữ Blanch

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    62.391.206,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    70.188.343,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    97.938.208,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    52.075.220,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Palladium trắng

    Bông tai nữ Candace

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    58.867.640,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    65.660.060,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    80.518.482,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Carine Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    62.575.173,00 ₫
    5.428.276  - 74.461.909  5.428.276 ₫ - 74.461.909 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Palladium trắng

    Bông tai nữ Carine

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    68.094.010,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    74.674.173,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    94.414.645,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    70.244.947,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.11 crt - VS

    75.763.784,00 ₫
    6.735.816  - 84.452.422  6.735.816 ₫ - 84.452.422 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    100.386.314,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Dignity Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    59.900.655,00 ₫
    5.408.464  - 65.759.118  5.408.464 ₫ - 65.759.118 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    65.207.235,00 ₫
    5.903.745  - 74.009.080  5.903.745 ₫ - 74.009.080 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Palladium trắng

    Bông tai nữ Dignity

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    73.485.495,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    86.858.077,00 ₫
    7.924.490  - 92.716.540  7.924.490 ₫ - 92.716.540 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    41.292.256,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Palladium trắng

    Bông tai nữ Ginny

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    56.150.671,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    73.980.774,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    110.107.963,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.688.517,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    77.688.307,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    94.457.092,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    66.862.890,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    114.622.095,00 ₫
    10.698.062  - 114.622.095  10.698.062 ₫ - 114.622.095 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    53.575.216,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    59.433.674,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    84.608.083,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    123.820.160,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    44.943.182,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    55.768.596,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    66.367.604,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    93.225.972,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    69.395.895,00 ₫
    6.220.725  - 84.310.918  6.220.725 ₫ - 84.310.918 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    77.093.966,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    85.159.969,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    98.744.809,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    47.362.980,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng