Đang tải...
Tìm thấy 627 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Women's Necklace Riankour Bạc

    Women's Necklace Riankour

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    9.544.765,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Caronia Bạc

    Dây chuyền nữ Caronia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    6.884.400,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Edom Bạc

    Dây chuyền nữ Edom

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    26.234.591,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Strategist Bạc

    Dây chuyền nữ Strategist

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    7.952.791,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Sigatoka Bạc

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.874.693,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    10.393.817,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Badep Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    8.808.920,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Moiwa Bạc

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    5.161.107,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  10. Dây chuyền nữ Lumpler Bạc

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    4.364.130,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Apyel Bạc

    Dây chuyền nữ Apyel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    8.139.582,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Pozzy Bạc

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  13. Dây chuyền nữ Percent Bạc

    Dây chuyền nữ Percent

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    7.676.849,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Exemplum Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.702.618,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.100.357,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elate Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    10.764.854,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elarasa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    6.926.853,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Egypt Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.552.053,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    9.015.805,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cusped Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.379.978,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ttode Bạc

    Dây chuyền nữ Ttode

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    11.185.983,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  22. Dây chuyền nữ Pewrac Bạc

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.806.005,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫
  23. Dây chuyền nữ Miolys Bạc

    Dây chuyền nữ Miolys

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.983.924,00 ₫
    7.983.924  - 28.976.464  7.983.924 ₫ - 28.976.464 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Alkan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    7.848.640,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aforna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.006 crt - VS

    9.833.160,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Vocal Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    3.541.114,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lidded Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.401.488,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Machaon Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.608.459,00 ₫
    5.476.389  - 60.197.826  5.476.389 ₫ - 60.197.826 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ladopa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    5.874.311,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.573.562,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kaluga Bạc

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    7.913.169,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    5.937.706,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lacidteht Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.165.069,00 ₫
    4.032.999  - 45.763.933  4.032.999 ₫ - 45.763.933 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hcsuk Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hcsuk

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.078.848,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Etibro Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Etibro

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.616.581,00 ₫
    3.484.511  - 39.820.558  3.484.511 ₫ - 39.820.558 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elledroc Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elledroc

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.573.562,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  37. Dây chuyền nữ Cooliees Bạc

    Dây chuyền nữ Cooliees

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.313.653,00 ₫
    5.313.653  - 45.778.082  5.313.653 ₫ - 45.778.082 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Assimp Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Assimp

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.550.907,00 ₫
    6.418.837  - 72.296.826  6.418.837 ₫ - 72.296.826 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Asdeco Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    6.445.723,00 ₫
    5.030.636  - 62.730.830  5.030.636 ₫ - 62.730.830 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Somdak Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Somdak

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.759.406,00 ₫
    4.627.336  - 51.707.301  4.627.336 ₫ - 51.707.301 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vizir Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vizir

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.046.767,00 ₫
    3.914.697  - 42.594.130  3.914.697 ₫ - 42.594.130 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yahvele Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yahvele

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    7.000.720,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  43. Dây chuyền nữ Yraedi Bạc

    Dây chuyền nữ Yraedi

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.089.786,00 ₫
    5.089.786  - 43.018.660  5.089.786 ₫ - 43.018.660 ₫
  44. Dây chuyền nữ Xilbahe Bạc

    Dây chuyền nữ Xilbahe

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.695.727,00 ₫
    5.695.727  - 51.070.506  5.695.727 ₫ - 51.070.506 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Xuerreip Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Xuerreip

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.767.146,00 ₫
    3.635.076  - 41.306.406  3.635.076 ₫ - 41.306.406 ₫
  46. Dây chuyền nữ Ytredneme Bạc

    Dây chuyền nữ Ytredneme

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.831.674,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  47. Dây chuyền nữ Ytivec Bạc

    Dây chuyền nữ Ytivec

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    6.290.063,00 ₫
    6.290.063  - 55.542.182  6.290.063 ₫ - 55.542.182 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yranimil Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yranimil

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    6.162.706,00 ₫
    5.030.636  - 55.740.298  5.030.636 ₫ - 55.740.298 ₫
  49. Dây chuyền nữ Yralliw Bạc

    Dây chuyền nữ Yralliw

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.046.767,00 ₫
    5.046.767  - 42.594.130  5.046.767 ₫ - 42.594.130 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yenek Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yenek

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    8.006.565,00 ₫
    6.874.495  - 79.089.246  6.874.495 ₫ - 79.089.246 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Xueip Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Xueip

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.228.748,00 ₫
    4.096.678  - 44.929.030  4.096.678 ₫ - 44.929.030 ₫
  52. Dây chuyền nữ Elasa Bạc

    Dây chuyền nữ Elasa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    7.051.663,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  53. Dây chuyền nữ Telluride Bạc

    Dây chuyền nữ Telluride

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    7.128.644,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  54. Dây chuyền nữ Edittie Bạc

    Dây chuyền nữ Edittie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    7.732.037,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Amlacs Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Amlacs

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    5.547.143,00 ₫
    4.415.073  - 49.584.666  4.415.073 ₫ - 49.584.666 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    3.941.867,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Apiense Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    7.195.719,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Andeana Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    3.940.734,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  59. Dây chuyền nữ Alyss Bạc

    Dây chuyền nữ Alyss

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    5.661.481,00 ₫
    5.519.973  - 50.660.132  5.519.973 ₫ - 50.660.132 ₫
  60. Dây chuyền nữ Afors Bạc

    Dây chuyền nữ Afors

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    7.867.886,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫

You’ve viewed 60 of 627 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng