Đang tải...
Tìm thấy 627 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    7.239.588,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.369.789,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    5.231.861,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Bạc

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.848.993,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    10.393.817,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.797.146,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.559.383,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Raccoglier Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Raccoglier

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    4.702.618,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.095.248,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    4.557.147,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  11. Vòng cổ Paperclip Bulkley Bạc

    Vòng cổ Paperclip Bulkley

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    11.919.282,00 ₫
    10.624.816  - 37.714.234  10.624.816 ₫ - 37.714.234 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    4.573.562,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    5.980.159,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.192.437,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Pernek Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    3.196.965,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    4.212.715,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.029.206,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Inmate Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - VS

    4.469.411,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    6.781.098,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.143.376,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  22. Dây chuyền nữ Barclay Bạc

    Dây chuyền nữ Barclay

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    10.606.081,00 ₫
    10.606.081  - 113.277.760  10.606.081 ₫ - 113.277.760 ₫
  23. Dây chuyền nữ Dianes Bạc

    Dây chuyền nữ Dianes

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.950.159,00 ₫
    5.950.159  - 51.509.185  5.950.159 ₫ - 51.509.185 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ladopa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    5.874.311,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aibutov Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.369.408,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.153.748,00 ₫
    4.021.678  - 47.051.657  4.021.678 ₫ - 47.051.657 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.861.277,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Bạc

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    6.222.988,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    5.108.465,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    8.821.654,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.559.412,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.768.844,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    5.082.993,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.766.013,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    5.484.878,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    9.365.048,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.132.054,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.559.412,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    5.439.595,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    7.760.339,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Bạc

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    12.577.297,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    3.627.152,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Genesis Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Genesis

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    3.965.075,00 ₫
    2.833.005  - 35.787.561  2.833.005 ₫ - 35.787.561 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.449.983,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Yonise Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Bạc 925 & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    4.845.259,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    6.733.552,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    9.588.632,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.191.488,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Morello Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Morello

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    3.766.963,00 ₫
    2.634.893  - 32.193.242  2.634.893 ₫ - 32.193.242 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.083.942,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  51. Dây chuyền nữ Honor Bạc

    Dây chuyền nữ Honor

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    14.258.421,00 ₫
    13.890.499  - 182.475.543  13.890.499 ₫ - 182.475.543 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    5.244.313,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Darilse Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Darilse

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.777.717,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    10.901.833,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Serenity

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.193 crt - AAA

    7.930.149,00 ₫
    4.279.224  - 57.424.251  4.279.224 ₫ - 57.424.251 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Decalage Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Decalage

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - AAA

    4.736.580,00 ₫
    3.463.002  - 38.872.455  3.463.002 ₫ - 38.872.455 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hirer Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hirer

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.207.904,00 ₫
    3.075.834  - 34.315.870  3.075.834 ₫ - 34.315.870 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - VS

    8.111.281,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    7.112.229,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    4.587.713,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.123.564,00 ₫
    2.991.494  - 37.485.666  2.991.494 ₫ - 37.485.666 ₫

You’ve viewed 60 of 627 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng