Đang tải...
Tìm thấy 604 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Women's Necklace Riankour Palladium trắng

    Women's Necklace Riankour

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    56.504.442,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Caronia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Caronia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    56.900.666,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Edom Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Edom

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    109.273.061,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Strategist Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Strategist

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    58.924.243,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Sigatoka Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    58.839.338,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.896.025,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    61.174.230,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Badep Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    65.702.518,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Moiwa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    38.702.645,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  10. Dây chuyền nữ Lumpler Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    32.023.432,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Apyel Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Apyel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    55.796.897,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Pozzy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    68.603.442,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  13. Dây chuyền nữ Percent Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Percent

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    53.108.232,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Exemplum Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    39.197.920,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    33.254.552,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elate Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    72.919.464,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elarasa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    54.268.607,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Egypt Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    37.712.080,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    51.141.265,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cusped Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    36.013.975,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Alkan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    50.164.849,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Aforna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.006 crt - VS

    94.598.605,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Vocal Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    27.735.715,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lidded Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    36.226.240,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Machaon Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    58.726.135,00 ₫
    5.476.389  - 60.197.826  5.476.389 ₫ - 60.197.826 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ladopa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    47.999.771,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    37.924.345,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kaluga Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    69.268.535,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    38.334.718,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lacidteht Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    44.292.242,00 ₫
    4.032.999  - 45.763.933  4.032.999 ₫ - 45.763.933 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Hcsuk Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hcsuk

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    33.042.295,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Etibro Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Etibro

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.348.867,00 ₫
    3.484.511  - 39.820.558  3.484.511 ₫ - 39.820.558 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Elledroc Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elledroc

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    37.924.345,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  34. Dây chuyền nữ Cooliees Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cooliees

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    45.778.082,00 ₫
    5.313.653  - 45.778.082  5.313.653 ₫ - 45.778.082 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Assimp Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Assimp

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    70.825.135,00 ₫
    6.418.837  - 72.296.826  6.418.837 ₫ - 72.296.826 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Asdeco Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    54.551.624,00 ₫
    5.030.636  - 62.730.830  5.030.636 ₫ - 62.730.830 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Somdak Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Somdak

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    50.235.610,00 ₫
    4.627.336  - 51.707.301  4.627.336 ₫ - 51.707.301 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Vizir Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vizir

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    42.594.130,00 ₫
    3.914.697  - 42.594.130  3.914.697 ₫ - 42.594.130 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Yahvele Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yahvele

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    65.094.025,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  40. Dây chuyền nữ Yraedi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Yraedi

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    43.018.660,00 ₫
    5.089.786  - 43.018.660  5.089.786 ₫ - 43.018.660 ₫
  41. Dây chuyền nữ Xilbahe Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Xilbahe

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    49.598.815,00 ₫
    5.695.727  - 51.070.506  5.695.727 ₫ - 51.070.506 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Xuerreip Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Xuerreip

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    39.834.715,00 ₫
    3.635.076  - 41.306.406  3.635.076 ₫ - 41.306.406 ₫
  43. Dây chuyền nữ Ytredneme Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ytredneme

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    40.471.502,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  44. Dây chuyền nữ Ytivec Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ytivec

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    55.542.182,00 ₫
    6.290.063  - 55.542.182  6.290.063 ₫ - 55.542.182 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Yranimil Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yranimil

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    54.268.607,00 ₫
    5.030.636  - 55.740.298  5.030.636 ₫ - 55.740.298 ₫
  46. Dây chuyền nữ Yralliw Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Yralliw

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    42.594.130,00 ₫
    5.046.767  - 42.594.130  5.046.767 ₫ - 42.594.130 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yenek Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yenek

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    77.617.555,00 ₫
    6.874.495  - 79.089.246  6.874.495 ₫ - 79.089.246 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Xueip Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Xueip

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    44.929.030,00 ₫
    4.096.678  - 44.929.030  4.096.678 ₫ - 44.929.030 ₫
  49. Dây chuyền nữ Elasa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Elasa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    46.315.812,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  50. Dây chuyền nữ Telluride Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Telluride

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    45.820.532,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  51. Dây chuyền nữ Edittie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Edittie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    52.528.047,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Amlacs Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amlacs

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    48.112.975,00 ₫
    4.415.073  - 49.584.666  4.415.073 ₫ - 49.584.666 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    31.188.528,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Apiense Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    56.447.838,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Andeana Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    30.424.380,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  56. Dây chuyền nữ Alyss Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Alyss

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    47.405.430,00 ₫
    5.519.973  - 50.660.132  5.519.973 ₫ - 50.660.132 ₫
  57. Dây chuyền nữ Afors Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Afors

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    61.131.780,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Touperlneck Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Touperlneck

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    40.046.972,00 ₫
    3.608.472  - 42.990.354  3.608.472 ₫ - 42.990.354 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Oreves Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Oreves

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    44.504.500,00 ₫
    4.054.225  - 45.976.191  4.054.225 ₫ - 45.976.191 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Belbucs Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Belbucs

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    46.202.605,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫

You’ve viewed 60 of 604 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng