Đang tải...
Tìm thấy 386 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - AAA

    12.889.748,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - AAA

    11.933.432,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.378.336,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    18.050.857,00 ₫
    7.528.266  - 92.433.523  7.528.266 ₫ - 92.433.523 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.116 crt - AAA

    10.320.799,00 ₫
    3.110.362  - 40.910.181  3.110.362 ₫ - 40.910.181 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lacey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.937.578,00 ₫
    4.417.903  - 66.013.831  4.417.903 ₫ - 66.013.831 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.606.916,00 ₫
    4.715.071  - 70.669.474  4.715.071 ₫ - 70.669.474 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - AAA

    19.379.058,00 ₫
    7.587.699  - 93.806.156  7.587.699 ₫ - 93.806.156 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - AAA

    14.780.588,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    12.666.166,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    17.989.441,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - AAA

    11.012.494,00 ₫
    3.585.831  - 51.212.018  3.585.831 ₫ - 51.212.018 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Luigina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.526.736,00 ₫
    3.724.510  - 57.112.932  3.724.510 ₫ - 57.112.932 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.050.870,00 ₫
    5.547.143  - 78.112.831  5.547.143 ₫ - 78.112.831 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.942.744,00 ₫
    7.092.418  - 94.669.358  7.092.418 ₫ - 94.669.358 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    11.014.474,00 ₫
    3.526.397  - 52.046.914  3.526.397 ₫ - 52.046.914 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mael

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    11.755.981,00 ₫
    3.922.622  - 57.763.875  3.922.622 ₫ - 57.763.875 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - AAA

    12.126.733,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    14.240.025,00 ₫
    5.249.974  - 70.513.812  5.249.974 ₫ - 70.513.812 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - AAA

    10.046.554,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - AAA

    10.674.853,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - AAA

    12.922.861,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.105 crt - AAA

    13.496.538,00 ₫
    4.913.183  - 65.518.552  4.913.183 ₫ - 65.518.552 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.152 crt - AAA

    16.442.184,00 ₫
    6.260.347  - 86.490.148  6.260.347 ₫ - 86.490.148 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - AAA

    22.151.780,00 ₫
    9.311.276  - 117.706.982  9.311.276 ₫ - 117.706.982 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.168 crt - AAA

    26.452.515,00 ₫
    11.609.378  - 143.801.203  11.609.378 ₫ - 143.801.203 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.972.219,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.565.424,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.297.393,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.785.810,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.966.546,00 ₫
    4.398.092  - 53.292.198  4.398.092 ₫ - 53.292.198 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Radiance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.076.739,00 ₫
    3.922.622  - 49.669.574  3.922.622 ₫ - 49.669.574 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - AAA

    12.151.922,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.444.916,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    9.900.234,00 ₫
    2.991.494  - 43.655.448  2.991.494 ₫ - 43.655.448 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - AAA

    11.437.020,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    12.978.617,00 ₫
    4.318.847  - 67.895.903  4.318.847 ₫ - 67.895.903 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    6.438.648  - 94.287.283  6.438.648 ₫ - 94.287.283 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ryella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    13.509.558,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    16.010.300,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    21.164.050,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.169 crt - AAA

    11.857.583,00 ₫
    3.704.698  - 49.061.081  3.704.698 ₫ - 49.061.081 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Serenity

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.193 crt - AAA

    12.989.371,00 ₫
    4.279.224  - 57.424.251  4.279.224 ₫ - 57.424.251 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.233 crt - AAA

    14.384.647,00 ₫
    4.873.561  - 63.565.734  4.873.561 ₫ - 63.565.734 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.265 crt - AAA

    17.128.218,00 ₫
    6.339.592  - 80.235.462  6.339.592 ₫ - 80.235.462 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    9.069.862,00 ₫
    2.714.138  - 36.863.031  2.714.138 ₫ - 36.863.031 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Susy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    9.700.141,00 ₫
    3.050.928  - 41.943.189  3.050.928 ₫ - 41.943.189 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    12.147.111,00 ₫
    4.358.469  - 54.480.868  4.358.469 ₫ - 54.480.868 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.278.544,00 ₫
    2.397.158  - 31.768.716  2.397.158 ₫ - 31.768.716 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.723.448,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.607.495,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.053.431,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - AAA

    11.814.564,00 ₫
    3.863.188  - 57.664.814  3.863.188 ₫ - 57.664.814 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tropic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - AAA

    15.542.755,00 ₫
    5.507.520  - 90.197.682  5.507.520 ₫ - 90.197.682 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    17.984.912,00 ₫
    6.676.383  - 111.721.163  6.676.383 ₫ - 111.721.163 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - AAA

    22.773.569,00 ₫
    9.053.730  - 143.532.331  9.053.730 ₫ - 143.532.331 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - AAA

    9.542.217,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - AAA

    10.686.740,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - AAA

    12.145.413,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫

You’ve viewed 120 of 386 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng