Đang tải...
Tìm thấy 226 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - AAA

    12.184.186,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.513.732,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Perlai Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    14.761.627,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Finick Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.300.421,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  6. Dây chuyền nữ Mescla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    16.692.655,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - AAA

    8.947.031,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.799.848,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    8.502.128,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    14.856.437,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yonise Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AA

    11.375.888,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    15.778.508,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - AAA

    15.301.340,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    13.128.898,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - AAA

    13.165.406,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    10.242.686,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Rooster Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    13.000.691,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.060.323,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.515.798,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.068.828,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - AAA

    10.812.400,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.255.237,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.848.442,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - AAA

    21.154.426,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - AAA

    12.273.053,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    18.840.475,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - AAA

    13.339.180,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    18.668.683,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.916.069,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    12.683.995,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    9.964.762,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.187.115,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    12.363.902,00 ₫
    4.780.732  - 51.933.714  4.780.732 ₫ - 51.933.714 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - AAA

    17.534.914,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    18.588.590,00 ₫
    7.528.266  - 92.433.523  7.528.266 ₫ - 92.433.523 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.727.933,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.642.292,00 ₫
    4.943.183  - 56.589.351  4.943.183 ₫ - 56.589.351 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.180.055,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    9.816.461,00 ₫
    3.247.625  - 39.693.202  3.247.625 ₫ - 39.693.202 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    32.336.165,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    23.881.018,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    8.254.205,00 ₫
    2.278.290  - 31.315.884  2.278.290 ₫ - 31.315.884 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.073.823,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    22.915.644,00 ₫
    7.904.679  - 114.013.607  7.904.679 ₫ - 114.013.607 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    14.761.627,00 ₫
    4.318.847  - 67.895.903  4.318.847 ₫ - 67.895.903 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    19.379.623,00 ₫
    6.438.648  - 94.287.283  6.438.648 ₫ - 94.287.283 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    20.956.596,00 ₫
    6.676.383  - 111.721.163  6.676.383 ₫ - 111.721.163 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.234 crt - AAA

    18.145.385,00 ₫
    4.502.242  - 74.433.608  4.502.242 ₫ - 74.433.608 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.2 crt - AAA

    13.419.840,00 ₫
    4.803.938  - 53.844.078  4.803.938 ₫ - 53.844.078 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Queen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.104 crt - AAA

    12.465.505,00 ₫
    3.863.188  - 56.391.235  3.863.188 ₫ - 56.391.235 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Corey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    13.457.482,00 ₫
    4.952.806  - 64.018.562  4.952.806 ₫ - 64.018.562 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    18.333.025,00 ₫
    7.270.720  - 86.108.079  7.270.720 ₫ - 86.108.079 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - AAA

    12.393.619,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.414.435,00 ₫
    7.092.418  - 94.669.358  7.092.418 ₫ - 94.669.358 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Milana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.152 crt - AAA

    17.744.065,00 ₫
    6.260.347  - 86.490.148  6.260.347 ₫ - 86.490.148 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - AAA

    23.453.661,00 ₫
    9.311.276  - 117.706.982  9.311.276 ₫ - 117.706.982 ₫

You’ve viewed 60 of 226 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng