Đang tải...
Tìm thấy 184 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Vòng Cổ Urip Kim Cương Nâu

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS1

    189.376.080,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Accumuler Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Accumuler

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS1

    10.434.006,00 ₫
    3.376.965  - 40.230.939  3.376.965 ₫ - 40.230.939 ₫
  4. Dây chuyền nữ Honor Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Honor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS1

    37.656.895,00 ₫
    13.890.499  - 182.475.543  13.890.499 ₫ - 182.475.543 ₫
  5. Dây chuyền nữ Andireno Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Andireno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.072 crt - VS1

    15.907.847,00 ₫
    6.820.721  - 67.471.372  6.820.721 ₫ - 67.471.372 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Biplane Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Biplane

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS1

    15.934.734,00 ₫
    4.521.204  - 63.183.659  4.521.204 ₫ - 63.183.659 ₫
  7. Dây chuyền nữ Brill Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Brill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS1

    30.746.739,00 ₫
    8.964.579  - 119.079.618  8.964.579 ₫ - 119.079.618 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Daftinaj Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Daftinaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.174 crt - VS1

    17.383.500,00 ₫
    3.484.511  - 59.688.388  3.484.511 ₫ - 59.688.388 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Darinojis Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Darinojis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS1

    11.745.508,00 ₫
    3.678.095  - 45.693.173  3.678.095 ₫ - 45.693.173 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Datturajon Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Datturajon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS1

    11.953.244,00 ₫
    3.979.226  - 48.438.447  3.979.226 ₫ - 48.438.447 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Delman Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - VS1

    12.260.035,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cumming Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Cumming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.332 crt - VS1

    31.634.283,00 ₫
    4.839.599  - 88.428.823  4.839.599 ₫ - 88.428.823 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Enema Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS1

    14.789.362,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ergnyons Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ergnyons

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.442 crt - VS1

    40.220.751,00 ₫
    6.240.536  - 285.281.663  6.240.536 ₫ - 285.281.663 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Agalwood Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Agalwood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS1

    19.520.284,00 ₫
    4.559.977  - 74.178.888  4.559.977 ₫ - 74.178.888 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Altonorap Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Altonorap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS1

    16.141.054,00 ₫
    3.699.604  - 57.395.950  3.699.604 ₫ - 57.395.950 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Hsehsom Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Hsehsom

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - VS1

    60.722.257,00 ₫
    3.506.020  - 1.493.186.312  3.506.020 ₫ - 1.493.186.312 ₫
  18. Dây chuyền nữ Lunette Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Lunette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS1

    12.807.390,00 ₫
    4.638.090  - 47.391.278  4.638.090 ₫ - 47.391.278 ₫
  19. Dây chuyền nữ Ternal Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Ternal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.252 crt - VS1

    23.080.360,00 ₫
    5.885.632  - 81.777.910  5.885.632 ₫ - 81.777.910 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS1

    326.454.772,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yonise Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS1

    215.742.844,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  22. Dây chuyền nữ Clossyo Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Clossyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS1

    14.522.760,00 ₫
    5.304.880  - 58.273.308  5.304.880 ₫ - 58.273.308 ₫
  23. Dây chuyền nữ Spelle Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS1

    27.164.587,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Plaisire Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Plaisire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.2 crt - VS1

    62.244.041,00 ₫
    9.749.953  - 249.593.149  9.749.953 ₫ - 249.593.149 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Khakoa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Khakoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS1

    22.442.438,00 ₫
    6.091.952  - 92.108.052  6.091.952 ₫ - 92.108.052 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Upoznaj Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Upoznaj

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.72 crt - VS1

    39.346.227,00 ₫
    8.232.413  - 162.961.490  8.232.413 ₫ - 162.961.490 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Miaistoria Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Miaistoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.303 crt - VS1

    29.485.895,00 ₫
    7.417.322  - 112.584.363  7.417.322 ₫ - 112.584.363 ₫
  28. Dây chuyền nữ Weidler Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS1

    440.294.043,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS1

    50.233.911,00 ₫
    16.938.032  - 82.558.157  16.938.032 ₫ - 82.558.157 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS1

    52.606.730,00 ₫
    17.879.914  - 86.128.615  17.879.914 ₫ - 86.128.615 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS1

    50.122.685,00 ₫
    16.893.882  - 82.390.792  16.893.882 ₫ - 82.390.792 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mausolee Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS1

    14.957.757,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS1

    50.412.212,00 ₫
    15.429.842  - 81.741.254  15.429.842 ₫ - 81.741.254 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS1

    50.004.384,00 ₫
    15.287.383  - 81.127.582  15.287.383 ₫ - 81.127.582 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS1

    55.404.642,00 ₫
    15.947.878  - 93.538.784  15.947.878 ₫ - 93.538.784 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS1

    50.690.418,00 ₫
    15.339.186  - 82.822.426  15.339.186 ₫ - 82.822.426 ₫
  37. Dây chuyền nữ Armanday Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Armanday

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    17.645.858,00 ₫
    7.054.211  - 73.485.492  7.054.211 ₫ - 73.485.492 ₫
  38. Dây chuyền nữ Bhaltair Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS1

    28.990.616,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Fahlobinas Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Fahlobinas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS1

    9.446.557,00 ₫
    2.968.287  - 35.462.088  2.968.287 ₫ - 35.462.088 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Fajumahtin Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Fajumahtin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS1

    13.264.746,00 ₫
    4.280.356  - 54.013.888  4.280.356 ₫ - 54.013.888 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Fantujohas Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Fantujohas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.39 crt - VS1

    21.688.764,00 ₫
    4.602.997  - 83.235.453  4.602.997 ₫ - 83.235.453 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Farklin Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Farklin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS1

    17.014.162,00 ₫
    4.452.431  - 63.438.371  4.452.431 ₫ - 63.438.371 ₫
  43. Dây chuyền nữ Bullert Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Bullert

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS1

    13.197.106,00 ₫
    6.014.122  - 57.367.650  6.014.122 ₫ - 57.367.650 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ticom Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ticom

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS1

    18.084.535,00 ₫
    6.704.118  - 81.608.098  6.704.118 ₫ - 81.608.098 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Wesio Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Wesio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS1

    20.986.031,00 ₫
    4.753.562  - 67.428.922  4.753.562 ₫ - 67.428.922 ₫
  46. Dây chuyền nữ Opardi Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Opardi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    14.117.195,00 ₫
    4.379.978  - 44.929.027  4.379.978 ₫ - 44.929.027 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Chyll Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chyll

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.484 crt - VS1

    31.566.357,00 ₫
    7.845.245  - 107.447.597  7.845.245 ₫ - 107.447.597 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Frogh Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS1

    14.457.383,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Migen Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Migen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.012 crt - VS1

    10.467.968,00 ₫
    3.807.151  - 42.834.700  3.807.151 ₫ - 42.834.700 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nered Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nered

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS1

    17.939.631,00 ₫
    3.807.151  - 62.872.341  3.807.151 ₫ - 62.872.341 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Baldad Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Baldad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    13.874.083,00 ₫
    3.484.511  - 51.594.087  3.484.511 ₫ - 51.594.087 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Clennan Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Clennan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS1

    18.785.287,00 ₫
    6.622.609  - 79.938.294  6.622.609 ₫ - 79.938.294 ₫
  53. Dây chuyền nữ Zieds Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS1

    34.625.211,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  54. Dây chuyền nữ Cincture Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Cincture

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - VS1

    62.214.892,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  55. Dây chuyền nữ Lisbel Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Lisbel

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS1

    11.360.887,00 ₫
    5.046.767  - 45.537.512  5.046.767 ₫ - 45.537.512 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hazali Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS1

    11.088.058,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ongene Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Ongene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS1

    22.553.100,00 ₫
    8.241.470  - 38.503.967  8.241.470 ₫ - 38.503.967 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Miless Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Miless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS1

    22.202.722,00 ₫
    3.226.399  - 59.744.991  3.226.399 ₫ - 59.744.991 ₫
  59. Dây chuyền nữ Ambera Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Ambera

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.044 crt - VS1

    13.593.614,00 ₫
    5.455.445  - 51.296.924  5.455.445 ₫ - 51.296.924 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Orteraess Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Orteraess

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.062 crt - VS1

    12.550.693,00 ₫
    3.570.548  - 43.386.579  3.570.548 ₫ - 43.386.579 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS1

    13.894.178,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫

You’ve viewed 120 of 184 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng