Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - AAA

    23.453.661,00 ₫
    9.311.276  - 117.706.982  9.311.276 ₫ - 117.706.982 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.168 crt - AAA

    28.009.112,00 ₫
    11.609.378  - 143.801.203  11.609.378 ₫ - 143.801.203 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.382.298,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Radiance

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.218.248,00 ₫
    3.922.622  - 49.669.574  3.922.622 ₫ - 49.669.574 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - AAA

    12.293.431,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tropic

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - AAA

    18.429.533,00 ₫
    5.507.520  - 90.197.682  5.507.520 ₫ - 90.197.682 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - AAA

    26.254.685,00 ₫
    9.053.730  - 143.532.331  9.053.730 ₫ - 143.532.331 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    17.080.954,00 ₫
    5.210.352  - 81.126.966  5.210.352 ₫ - 81.126.966 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    13.540.689,00 ₫
    4.437.714  - 61.075.177  4.437.714 ₫ - 61.075.177 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    15.950.583,00 ₫
    5.725.444  - 74.872.282  5.725.444 ₫ - 74.872.282 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.58 crt - AAA

    35.250.681,00 ₫
    14.260.687  - 197.220.762  14.260.687 ₫ - 197.220.762 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.234 crt - AAA

    18.849.815,00 ₫
    4.943.183  - 76.994.914  4.943.183 ₫ - 76.994.914 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ katiera Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ katiera Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.715.976,00 ₫
    5.207.522  - 59.773.299  5.207.522 ₫ - 59.773.299 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ katiera Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ katiera Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.938.428,00 ₫
    5.343.370  - 62.518.565  5.343.370 ₫ - 62.518.565 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    16.031.242,00 ₫
    5.071.673  - 78.282.642  5.071.673 ₫ - 78.282.642 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    16.735.672,00 ₫
    5.501.860  - 80.843.948  5.501.860 ₫ - 80.843.948 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - AAA

    22.247.723,00 ₫
    7.483.549  - 111.777.769  7.483.549 ₫ - 111.777.769 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kimyetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - AAA

    22.692.626,00 ₫
    7.748.453  - 112.853.235  7.748.453 ₫ - 112.853.235 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lapriel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    11.918.999,00 ₫
    4.502.242  - 50.858.248  4.502.242 ₫ - 50.858.248 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.5 crt - AAA

    35.825.205,00 ₫
    8.341.941  - 167.107.691  8.341.941 ₫ - 167.107.691 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    16.857.654,00 ₫
    6.794.684  - 79.301.504  6.794.684 ₫ - 79.301.504 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    17.302.557,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  24. Dây chuyền nữ Doty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    36.011.998,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Client Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - AAA

    20.862.352,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Donnamaria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Donnamaria

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    5.35 crt - AA

    181.005.272,00 ₫
    10.787.212  - 3.445.724.232  10.787.212 ₫ - 3.445.724.232 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Heckie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Heckie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - AAA

    15.951.432,00 ₫
    6.410.346  - 89.716.552  6.410.346 ₫ - 89.716.552 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Milyanna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Milyanna

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.825 crt - AA

    69.555.518,00 ₫
    8.796.184  - 6.271.158.954  8.796.184 ₫ - 6.271.158.954 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Rania Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Rania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    1.1 crt - AAA

    25.943.649,00 ₫
    4.904.127  - 107.178.731  4.904.127 ₫ - 107.178.731 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Baptist Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Baptist

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.454 crt - AA

    58.231.986,00 ₫
    16.653.316  - 1.887.415.574  16.653.316 ₫ - 1.887.415.574 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lugar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lugar

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.295 crt - AAA

    67.449.867,00 ₫
    9.984.858  - 208.215.990  9.984.858 ₫ - 208.215.990 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Slithice Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Slithice

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.811.820,00 ₫
    5.136.768  - 67.216.660  5.136.768 ₫ - 67.216.660 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Aberration Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aberration

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.498 crt - AAA

    18.006.421,00 ₫
    7.068.362  - 120.438.102  7.068.362 ₫ - 120.438.102 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Caufield Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AA

    22.387.250,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Neacel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Neacel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    16.497.373,00 ₫
    5.613.935  - 77.759.061  5.613.935 ₫ - 77.759.061 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Netassa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Netassa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    6.24 crt - AA

    93.229.084,00 ₫
    12.378.054  - 9.339.988.745  12.378.054 ₫ - 9.339.988.745 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Complette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Complette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.39 crt - AAA

    19.255.378,00 ₫
    7.254.304  - 110.603.240  7.254.304 ₫ - 110.603.240 ₫
  38. Dây chuyền nữ Nonsara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - AAA

    15.560.301,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Decalage Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Decalage

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - AAA

    9.620.048,00 ₫
    3.463.002  - 38.872.455  3.463.002 ₫ - 38.872.455 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Arceau Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    12.810.786,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Junippa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Junippa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.214 crt - AA

    27.168.832,00 ₫
    7.886.000  - 750.746.439  7.886.000 ₫ - 750.746.439 ₫
  42. Dây chuyền nữ Vendanger Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AA

    16.951.333,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - AAA

    15.167.757,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Chastella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - AA

    31.313.057,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - AAA

    15.336.434,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  46. Dây chuyền nữ Velocita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Velocita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    12.428.431,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Watt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - AAA

    20.477.730,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Varappeur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - AAA

    18.746.512,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  49. Dây chuyền nữ Venant Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - AAA

    10.250.327,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Atich Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Atich

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - AAA

    9.900.234,00 ₫
    3.247.908  - 40.429.048  3.247.908 ₫ - 40.429.048 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Atsile Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Atsile

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    20.653.485,00 ₫
    4.215.828  - 57.367.647  4.215.828 ₫ - 57.367.647 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Inmate Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.328.356,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Stet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Stet

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.85 crt - AAA

    22.140.459,00 ₫
    4.882.052  - 96.905.198  4.882.052 ₫ - 96.905.198 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Naturale Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Naturale

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    11.598.906,00 ₫
    4.151.300  - 52.004.468  4.151.300 ₫ - 52.004.468 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Nickole Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nickole

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - AAA

    11.600.888,00 ₫
    4.086.773  - 52.839.371  4.086.773 ₫ - 52.839.371 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Herli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Herli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - AAA

    11.425.416,00 ₫
    3.656.585  - 53.801.623  3.656.585 ₫ - 53.801.623 ₫
  57. Dây chuyền nữ Laccess Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Laccess

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.5 crt - AA

    16.024.451,00 ₫
    5.864.122  - 1.079.711.858  5.864.122 ₫ - 1.079.711.858 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Striking Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Striking

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - AAA

    22.430.553,00 ₫
    9.290.050  - 112.796.633  9.290.050 ₫ - 112.796.633 ₫
  59. Dây chuyền nữ Thesedays Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Thesedays

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.435 crt - AAA

    27.188.359,00 ₫
    11.035.418  - 146.008.734  11.035.418 ₫ - 146.008.734 ₫
  60. Dây chuyền nữ Passjoni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Passjoni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.951 crt - AAA

    53.642.290,00 ₫
    11.534.378  - 256.484.625  11.534.378 ₫ - 256.484.625 ₫
  61. Vòng Cổ Urip Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - AAA

    141.376.308,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫

You’ve viewed 120 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng