Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    22.652.439,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  3. Nhẫn Enamorado 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enamorado

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.027.833,00 ₫
    9.618.067  - 110.999.471  9.618.067 ₫ - 110.999.471 ₫
  4. Nhẫn Esperto 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.044 crt - VS

    20.154.525,00 ₫
    10.657.307  - 117.155.100  10.657.307 ₫ - 117.155.100 ₫
  5. Nhẫn Perlau 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    15.925.111,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  6. Nhẫn Perler 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.630.575,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  7. Nhẫn Reais 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  8. Nhẫn Sagesse 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  9. Nhẫn Sarauta 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    10.254.572,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø6 mm 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    19.749.527,00 ₫
    10.341.459  - 113.744.737  10.341.459 ₫ - 113.744.737 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    23.457.057,00 ₫
    12.322.583  - 133.499.366  12.322.583 ₫ - 133.499.366 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø4 mm 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    17.747.462,00 ₫
    9.271.654  - 100.810.841  9.271.654 ₫ - 100.810.841 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø8 mm 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    21.899.894,00 ₫
    11.490.511  - 124.584.311  11.490.511 ₫ - 124.584.311 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø6 mm 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    18.967.267,00 ₫
    9.199.201  - 111.084.372  9.199.201 ₫ - 111.084.372 ₫
  15. Nhẫn Administrator 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Administrator

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.408.109,00 ₫
    8.945.617  - 101.985.361  8.945.617 ₫ - 101.985.361 ₫
  16. Nhẫn Yeras 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yeras

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    17.909.348,00 ₫
    9.509.388  - 104.433.464  9.509.388 ₫ - 104.433.464 ₫
  17. Nhẫn Frundl 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frundl

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    12.681.732,00 ₫
    6.907.891  - 74.900.587  6.907.891 ₫ - 74.900.587 ₫
  18. Nhẫn Kier 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.102 crt - VS

    12.338.714,00 ₫
    6.091.952  - 71.221.359  6.091.952 ₫ - 71.221.359 ₫
  19. Nhẫn Miscere 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miscere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    5.291.295  - 55.726.148  5.291.295 ₫ - 55.726.148 ₫
  20. Nhẫn Kuvanga 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.131.461,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  21. Nhẫn Closca 0.034 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    18.316.044,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  22. Nhẫn Gliocas 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.844.763,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  23. Nhẫn Boreno 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  24. Nhẫn Imaragarita 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    12.957.107,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  25. Nhẫn Timbr 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  26. Nhẫn Valorb 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

You’ve viewed 85 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng