Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Aodhan 0.076 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.905.597,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Terrasini 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Hanodas 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Valorb 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Timbr 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  6. Nhẫn Orego 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  7. Nhẫn Imaragarita 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    12.957.107,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  8. Nhẫn Boreno 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  9. Nhẫn Eagna 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  10. Nhẫn Kingi 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  11. Nhẫn Gliocas 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.844.763,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  12. Nhẫn Closca 0.034 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    18.316.044,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  13. Nhẫn Thamoni 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  14. Nhẫn Sarauta 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    10.254.572,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  15. Nhẫn Sagesse 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  16. Nhẫn Regium 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  17. Nhẫn Reais 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  18. Nhẫn Perler 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.630.575,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  19. Nhẫn Perlau 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    15.925.111,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  20. Nhẫn Mudrost 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  21. Nhẫn Kuvanga 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.131.461,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  22. Nhẫn Niyenori 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    11.130.512,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  23. Nhẫn Nahastu 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  24. Nhẫn Miscere 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miscere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    5.291.295  - 55.726.148  5.291.295 ₫ - 55.726.148 ₫
  25. Nhẫn Kier 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.102 crt - VS

    12.338.714,00 ₫
    6.091.952  - 71.221.359  6.091.952 ₫ - 71.221.359 ₫
  26. Nhẫn Bato 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bato

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.630.122,00 ₫
    7.335.813  - 83.405.257  7.335.813 ₫ - 83.405.257 ₫
  27. Nhẫn Frundl 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frundl

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    12.681.732,00 ₫
    6.907.891  - 74.900.587  6.907.891 ₫ - 74.900.587 ₫
  28. Nhẫn Yeras 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yeras

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    17.909.348,00 ₫
    9.509.388  - 104.433.464  9.509.388 ₫ - 104.433.464 ₫
  29. Nhẫn Administrator 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Administrator

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.408.109,00 ₫
    8.945.617  - 101.985.361  8.945.617 ₫ - 101.985.361 ₫
  30. Nhẫn Marsupiaux 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marsupiaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    14.403.043,00 ₫
    7.356.191  - 85.457.136  7.356.191 ₫ - 85.457.136 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Wlang - B 0.096 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  32. Nhẫn Esperto 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.044 crt - VS

    20.154.525,00 ₫
    10.657.307  - 117.155.100  10.657.307 ₫ - 117.155.100 ₫
  33. Nhẫn Enamorado 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enamorado

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.027.833,00 ₫
    9.618.067  - 110.999.471  9.618.067 ₫ - 110.999.471 ₫
  34. Nhẫn Atnev 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    15.820.112,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  35. Nhẫn Preece 1.133 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    57.284.444,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    20.487.354,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø6 mm 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    18.967.267,00 ₫
    9.199.201  - 111.084.372  9.199.201 ₫ - 111.084.372 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø6 mm 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    18.622.834,00 ₫
    9.730.991  - 108.240.048  9.730.991 ₫ - 108.240.048 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    12.361.921,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm 0.098 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    16.597.279,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    23.603.660,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    21.964.988,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    16.982.183,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    22.058.102,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    19.723.206,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    17.652.933,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    15.613.792,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.910.466,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.645.774,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    21.194.897,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng