Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Derwent 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Logically 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Anklars 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Skabi 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  5. Nhẫn Sesilina 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  6. Nhẫn Omingo 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  7. Nhẫn Myedic 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  8. Nhẫn Olathe 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    17.594.915,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  9. Nhẫn Neutrality 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    18.648.589,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  10. Nhẫn Niph 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  11. Nhẫn Sincereco 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    14.778.041,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  12. Nhẫn Sabedoria 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.232.752,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  13. Nhẫn Ketulusan 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.137.545,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  14. Nhẫn Maparera 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.881.158,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  15. Nhẫn Langka 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  16. Nhẫn Kiseki 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    12.831.731,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  17. Nhẫn Biseri 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  18. Nhẫn Amesteca 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    21.346.030,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  19. Nhẫn Minimalno 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    24.719.031,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  20. Nhẫn Selten 0.212 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    17.265.200,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  21. Nhẫn Saviesa 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  22. Nhẫn Rijetko 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  23. Nhẫn Perles 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.837.844,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  24. Nhẫn Oskola 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    12.974.088,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  25. Nhẫn Ntarengwa 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  26. Nhẫn Ubuncane 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.016.158,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  27. Nhẫn Segada 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.772.381,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  28. Nhẫn Osachepera 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.821.895,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  29. Nhẫn Minimi 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.460.029,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫
  30. Nhẫn Meng 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  31. Nhẫn Gutxienekoa 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gutxienekoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    18.117.648,00 ₫
    8.637.694  - 106.527.795  8.637.694 ₫ - 106.527.795 ₫
  32. Nhẫn Bonyane 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bonyane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    5.742.990  - 66.240.244  5.742.990 ₫ - 66.240.244 ₫
  33. Nhẫn Mencampur 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  34. Nhẫn Minimo 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  35. Nhẫn Mengen 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mengen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    18.757.833,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  36. Nhẫn Meald 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Meald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    18.416.798,00 ₫
    9.568.822  - 115.768.315  9.568.822 ₫ - 115.768.315 ₫
  37. Nhẫn Eidinia 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eidinia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    20.412.072,00 ₫
    10.559.383  - 129.324.857  10.559.383 ₫ - 129.324.857 ₫
  38. Nhẫn Avignon 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    20.443.486,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  39. Nhẫn Armathia 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  40. Nhẫn Lavienrose 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lavienrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.622 crt - VS

    29.681.460,00 ₫
    10.400.894  - 158.900.188  10.400.894 ₫ - 158.900.188 ₫
  41. Nhẫn Arkobi 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arkobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    19.067.739,00 ₫
    7.804.491  - 105.240.064  7.804.491 ₫ - 105.240.064 ₫
  42. Nhẫn Gyfigenall 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyfigenall

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.948.234,00 ₫
    7.417.322  - 83.009.032  7.417.322 ₫ - 83.009.032 ₫
  43. Nhẫn Gyfige 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.855.857,00 ₫
    9.393.917  - 115.513.595  9.393.917 ₫ - 115.513.595 ₫
  44. Nhẫn Mivohitra 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mivohitra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.284 crt - AAA

    24.594.504,00 ₫
    11.312.210  - 129.070.136  11.312.210 ₫ - 129.070.136 ₫
  45. Nhẫn Isolating 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isolating

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.061.414,00 ₫
    9.455.049  - 116.886.236  9.455.049 ₫ - 116.886.236 ₫
  46. Nhẫn Ruiva 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ruiva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    17.420.010,00 ₫
    8.578.826  - 101.136.306  8.578.826 ₫ - 101.136.306 ₫
  47. Nhẫn Renmen 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  48. Nhẫn Contextually 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Contextually

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    14.862.946,00 ₫
    7.132.041  - 86.773.166  7.132.041 ₫ - 86.773.166 ₫
  49. Nhẫn Encircle 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Encircle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.037.044,00 ₫
    10.265.045  - 141.876.678  10.265.045 ₫ - 141.876.678 ₫
  50. Nhẫn Acwella 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  51. Nhẫn Nere 0.185 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nere

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.185 crt - VS

    15.520.114,00 ₫
    8.110.149  - 94.471.245  8.110.149 ₫ - 94.471.245 ₫
  52. Nhẫn Markos 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.701.527,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set 0.13 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  54. Nhẫn Stria 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  55. Nhẫn Belatri 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  56. Nhẫn Coccic 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.303.392,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  57. Nhẫn Enoyklah 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.857.938,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  58. Nhẫn Arritoras 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arritoras

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 88.471.271  6.877.325 ₫ - 88.471.271 ₫
  59. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  60. Nhẫn Antiar 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫

You’ve viewed 60 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng