Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Reperto Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.716.895,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  2. Nhẫn Okenaus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Okenaus

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.586 crt - VS1

    25.782.894,00 ₫
    10.467.403  - 151.966.258  10.467.403 ₫ - 151.966.258 ₫
  3. Nhẫn Escudona Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  4. Nhẫn Livlife Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  5. Nhẫn Langas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  6. Nhẫn Talita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    11.490.509,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  7. Nhẫn Svemir Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    13.726.348,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  8. Nhẫn Nergal Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  9. Nhẫn Ngao Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.565.962,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  10. Nhẫn Mesikoti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  11. Nhẫn Chishango Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  12. Nhẫn Mukana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    8.688.638,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  13. Nhẫn Jendhela Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.584.869,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  14. Nhẫn Nafasi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    8.462.223,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  15. Nhẫn Likimas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  16. Nhẫn Sudbina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  17. Nhẫn Abaphezulu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  18. Nhẫn Anfani Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Anggun Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  21. Nhẫn Cragum Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.245.234,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  22. Nhẫn Avanoa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  23. Nhẫn Betile Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.103.725,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  24. Nhẫn Cruinne Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  25. Nhẫn Eleganti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    9.396.181,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  26. Nhẫn Forvanta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  27. Nhẫn Fursad Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  28. Nhẫn Geracao Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    28.358.354,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  29. Nhẫn Liktenis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  30. Nhẫn Krya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    12.311.262,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  31. Nhẫn Kanto Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    10.245.233,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  32. Nhẫn Resnitsa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    10.584.854,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  33. Nhẫn Lios Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    12.565.977,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  34. Nhẫn Kifahari Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    19.216.888,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  35. Nhẫn Kuangaza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    19.839.528,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  36. Nhẫn Lycklig Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  37. Nhẫn Lavni Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  38. Nhẫn Resande Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    13.273.520,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  39. Nhẫn Monyetla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    8.603.731,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  40. Nhẫn Skjold Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  41. Nhẫn Semesta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.726.348,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  42. Nhẫn Patua Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    12.424.468,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  43. Nhẫn Ripset Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.188.616,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  44. Nhẫn Sciath Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  45. Nhẫn Skrika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    26.179.119,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  46. Nhẫn Socker Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.943.281,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  47. Nhẫn Tameng Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    15.509.359,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  48. Nhẫn Volomaso Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  49. Nhẫn Wimper Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    14.518.799,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Taming Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  51. Nhẫn Venster Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  52. Nhẫn Heraion Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út Visate Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  54. Nhẫn Dritare Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  55. Nhẫn Visums Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    19.981.036,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  56. Nhẫn Leihoa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  57. Nhẫn Umbala Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    16.669.730,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  58. Nhẫn Trepavica Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  59. Nhẫn Exagerado Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.198.053,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  60. Nhẫn Poeta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    9.877.311,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  61. Nhẫn Rozalive Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng