Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.394 crt - AA

    42.047.912,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  2. Nhẫn Suzi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    26.099.024,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    24.679.409,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    55.560.017,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  5. Nhẫn nữ Ivey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AA

    51.267.490,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.57 crt - AA

    29.301.934,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AA

    51.321.830,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AA

    34.668.231,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.074 crt - AA

    31.424.282,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  11. Nhẫn Catherina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.473 crt - AAA

    29.849.008,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Chere Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    21.748.479,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.168 crt - AA

    61.998.383,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.718 crt - AA

    36.528.222,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AA

    26.627.419,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.859.676,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    24.011.205,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    28.814.577,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Danille Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AA

    35.388.227,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    21.042.068,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    35.718.790,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    38.118.495,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Darline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    53.400.593,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Delora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    24.809.597,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Delphia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    16.553.692,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Denny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    30.206.458,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    28.654.674,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  29. Nhẫn Diane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.836 crt - AA

    137.333.120,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  30. Nhẫn Dorthea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    28.662.315,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Elin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    31.880.507,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Essie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.54 crt - AA

    48.505.522,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AA

    34.574.550,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Genie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.342 crt - AA

    28.945.616,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  35. Nhẫn Hae Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    27.173.359,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  36. Nhẫn Hwa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    25.995.157,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    2.752 crt - AA

    63.204.887,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    22.358.383,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.49 crt - AA

    18.588.305,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    21.838.763,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    25.115.821,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    31.315.605,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    28.645.051,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AA

    33.509.555,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    19.233.302,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  47. Nhẫn Latasha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    25.220.822,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    36.148.128,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    21.157.822,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.39 crt - AA

    22.233.289,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    28.821.654,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    27.655.339,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    30.153.532,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.706 crt - AA

    31.562.677,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    33.430.593,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.456 crt - AA

    31.754.847,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mei Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    29.190.426,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    27.698.924,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.986.129,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    22.816.304,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.517 crt - AA

    28.433.636,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.933.899,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.067 crt - AA

    29.351.179,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng