Đang tải...
Tìm thấy 2555 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Granseey 0.228 Carat

    Bông tai nữ Granseey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    20.464.430,00 ₫
    9.271.654  - 127.301.281  9.271.654 ₫ - 127.301.281 ₫
  2. Bông tai nữ Peyton 0.32 Carat

    Bông tai nữ Peyton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.787.381,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  3. Bông tai nữ Marguerite 0.34 Carat

    Bông tai nữ Marguerite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    19.368.303,00 ₫
    9.608.445  - 121.032.444  9.608.445 ₫ - 121.032.444 ₫
  4. Bông tai nữ Sirene 0.32 Carat

    Bông tai nữ Sirene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    46.377.230,00 ₫
    7.274.682  - 398.814.141  7.274.682 ₫ - 398.814.141 ₫
  5. Bông tai nữ Albergo 0.2 Carat

    Bông tai nữ Albergo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.522.307,00 ₫
    4.140.546  - 63.098.755  4.140.546 ₫ - 63.098.755 ₫
  6. Bông tai nữ Siu 0.2 Carat

    Bông tai nữ Siu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.018.054,00 ₫
    9.925.424  - 143.192.716  9.925.424 ₫ - 143.192.716 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra 0.2 Carat

    Bông tai nữ Vedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.117.195,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  8. Bông tai nữ Melissa 0.36 Carat

    Bông tai nữ Melissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.762.716,00 ₫
    9.101.843  - 117.933.399  9.101.843 ₫ - 117.933.399 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Passaros 0.32 Carat

    Bông tai nữ Passaros

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    17.048.974,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  11. Bông tai nữ Lundi 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lundi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    18.411.703,00 ₫
    4.061.301  - 70.457.210  4.061.301 ₫ - 70.457.210 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Xilli 0.2 Carat

    Bông tai nữ Xilli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.524.372,00 ₫
    5.656.953  - 74.560.960  5.656.953 ₫ - 74.560.960 ₫
  13. Bông tai nữ Interit 0.33 Carat

    Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    14.697.664,00 ₫
    5.773.557  - 74.235.491  5.773.557 ₫ - 74.235.491 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Limitless 0.39 Carat

    Bông tai nữ Limitless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    22.607.439,00 ₫
    7.528.266  - 114.508.891  7.528.266 ₫ - 114.508.891 ₫
  15. Bông tai nữ Habriel 0.228 Carat

    Bông tai nữ Habriel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    25.801.573,00 ₫
    9.628.255  - 131.122.013  9.628.255 ₫ - 131.122.013 ₫
  16. Bông tai nữ Glycol 0.2 Carat

    Bông tai nữ Glycol

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    9.969.007,00 ₫
    4.387.903  - 62.037.437  4.387.903 ₫ - 62.037.437 ₫
  17. Bông tai nữ Inna 0.32 Carat

    Bông tai nữ Inna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    28.552.503,00 ₫
    10.024.480  - 166.499.203  10.024.480 ₫ - 166.499.203 ₫
  18. Bông tai nữ Stykkeear 0.2 Carat

    Bông tai nữ Stykkeear

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.538.468  - 243.409.217  4.538.468 ₫ - 243.409.217 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Chikondi 0.112 Carat

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    8.864.390,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Zarita 0.2 Carat

    Bông tai nữ Zarita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    20.735.559,00 ₫
    8.940.523  - 152.744.552  8.940.523 ₫ - 152.744.552 ₫
  22. Bông tai nữ Jennifer 0.33 Carat

    Bông tai nữ Jennifer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    20.601.126,00 ₫
    8.173.545  - 105.268.363  8.173.545 ₫ - 105.268.363 ₫
  23. Bông tai nữ Gera 0.22 Carat

    Bông tai nữ Gera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.306.562,00 ₫
    10.044.291  - 142.258.754  10.044.291 ₫ - 142.258.754 ₫
  24. Khuyên kẹp vành tai Suilup 0.2 Carat

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.235.427,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  25. Bông tai nữ Vera 0.32 Carat

    Bông tai nữ Vera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    41.430.651,00 ₫
    13.566.445  - 167.390.714  13.566.445 ₫ - 167.390.714 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Legno 0.2 Carat

    Bông tai nữ Legno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.154.652,00 ₫
    5.547.143  - 78.169.435  5.547.143 ₫ - 78.169.435 ₫
  28. Bông tai nữ Mariutz 0.24 Carat

    Bông tai nữ Mariutz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.167.473,00 ₫
    5.252.804  - 71.660.033  5.252.804 ₫ - 71.660.033 ₫
  29. Bông tai nữ Verano 0.22 Carat

    Bông tai nữ Verano

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAA

    14.886.437,00 ₫
    6.331.667  - 100.032.539  6.331.667 ₫ - 100.032.539 ₫
  30. Bông tai nữ Crater 0.2 Carat

    Bông tai nữ Crater

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    18.799.720,00 ₫
    7.050.532  - 102.254.228  7.050.532 ₫ - 102.254.228 ₫
  31. Bông tai nữ Ardhendu 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ardhendu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    31.915.318,00 ₫
    10.460.327  - 137.603.117  10.460.327 ₫ - 137.603.117 ₫
  32. Bông tai nữ Unspoken 0.24 Carat

    Bông tai nữ Unspoken

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    7.450.434,00 ₫
    3.466.964  - 59.561.033  3.466.964 ₫ - 59.561.033 ₫
  33. Bông tai nữ Happiny 0.36 Carat

    Bông tai nữ Happiny

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.36 crt - AAA

    13.113.333,00 ₫
    6.398.460  - 100.273.107  6.398.460 ₫ - 100.273.107 ₫
  34. Bông tai nữ Pedone 0.33 Carat

    Bông tai nữ Pedone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    15.418.794,00 ₫
    6.990.532  - 108.678.730  6.990.532 ₫ - 108.678.730 ₫
  35. Bông tai nữ Redviolet 0.274 Carat

    Bông tai nữ Redviolet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    19.690.094,00 ₫
    8.395.431  - 106.782.512  8.395.431 ₫ - 106.782.512 ₫
  36. Bông Tai SYLVIE Cosane 0.31 Carat

    Bông Tai SYLVIE Cosane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    13.374.274,00 ₫
    3.785.642  - 70.895.886  3.785.642 ₫ - 70.895.886 ₫
  37. Bông tai nữ Trouvaille 0.2 Carat

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  38. Bông tai nữ Spanios 0.2 Carat

    Bông tai nữ Spanios

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.810.163,00 ₫
    7.389.587  - 106.740.053  7.389.587 ₫ - 106.740.053 ₫
  39. Bông tai nữ Frieze 0.2 Carat

    Bông tai nữ Frieze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    18.185.572,00 ₫
    7.661.850  - 148.386.087  7.661.850 ₫ - 148.386.087 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Self 0.39 Carat

    Bông tai nữ Self

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    22.681.589,00 ₫
    7.567.888  - 114.933.413  7.567.888 ₫ - 114.933.413 ₫
  41. Bông tai nữ Ampharos 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ampharos

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    10.612.873,00 ₫
    4.860.825  - 67.344.017  4.860.825 ₫ - 67.344.017 ₫
  42. Bông tai nữ Thoman 0.4 Carat

    Bông tai nữ Thoman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.655.664,00 ₫
    5.603.746  - 307.640.045  5.603.746 ₫ - 307.640.045 ₫
  43. Bông tai nữ Stellatesta 0.2 Carat

    Bông tai nữ Stellatesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Acrae 0.24 Carat

    Bông tai nữ Acrae

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.650.500,00 ₫
    3.699.604  - 47.348.828  3.699.604 ₫ - 47.348.828 ₫
  46. Bông tai nữ Mishary 0.544 Carat

    Bông tai nữ Mishary

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.544 crt - AAA

    13.023.333,00 ₫
    5.076.201  - 85.188.270  5.076.201 ₫ - 85.188.270 ₫
  47. Bông tai nữ Wiksel 0.224 Carat

    Bông tai nữ Wiksel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.840.773,00 ₫
    6.948.645  - 92.985.402  6.948.645 ₫ - 92.985.402 ₫
  48. Bông tai nữ Parcha 0.224 Carat

    Bông tai nữ Parcha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.358.793,00 ₫
    6.962.230  - 90.225.980  6.962.230 ₫ - 90.225.980 ₫
  49. Bông tai nữ Kaylee 0.304 Carat

    Bông tai nữ Kaylee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.304 crt - AAA

    22.088.667,00 ₫
    12.158.432  - 141.947.438  12.158.432 ₫ - 141.947.438 ₫
  50. Bông tai nữ Garissa 0.2 Carat

    Bông tai nữ Garissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.2 crt - AAA

    11.751.170,00 ₫
    5.765.067  - 80.504.335  5.765.067 ₫ - 80.504.335 ₫
  51. Bông tai nữ Netross 0.208 Carat

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  52. Bông tai nữ Splendore 0.21 Carat

    Bông tai nữ Splendore

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    26.813.080,00 ₫
    8.467.884  - 118.103.211  8.467.884 ₫ - 118.103.211 ₫
  53. Bông tai nữ Peruvian 0.28 Carat

    Bông tai nữ Peruvian

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    15.130.398,00 ₫
    4.576.392  - 73.938.322  4.576.392 ₫ - 73.938.322 ₫
  54. Bông tai nữ Fiamma 0.3 Carat

    Bông tai nữ Fiamma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.895.846,00 ₫
    7.319.398  - 128.942.780  7.319.398 ₫ - 128.942.780 ₫
  55. Bông tai nữ Panistow 0.22 Carat

    Bông tai nữ Panistow

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    10.967.210,00 ₫
    4.753.562  - 57.579.912  4.753.562 ₫ - 57.579.912 ₫
  56. Bông tai nữ Clinkots 0.2 Carat

    Bông tai nữ Clinkots

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    9.728.726,00 ₫
    4.839.599  - 66.494.965  4.839.599 ₫ - 66.494.965 ₫
  57. Bông tai nữ Bonnis 0.37 Carat

    Bông tai nữ Bonnis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    25.921.572,00 ₫
    9.014.107  - 150.140.791  9.014.107 ₫ - 150.140.791 ₫
  58. Bông tai nữ Woldia 0.24 Carat

    Bông tai nữ Woldia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.122.190,00 ₫
    5.388.653  - 168.395.421  5.388.653 ₫ - 168.395.421 ₫
  59. Bông tai nữ Dengisnu 0.3 Carat

    Bông tai nữ Dengisnu

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.210.988,00 ₫
    4.495.450  - 339.833.292  4.495.450 ₫ - 339.833.292 ₫
  60. Bông tai nữ Thorin 0.2 Carat

    Bông tai nữ Thorin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.189.662,00 ₫
    4.818.372  - 66.919.487  4.818.372 ₫ - 66.919.487 ₫
  61. Bông tai nữ Abiru 0.3 Carat

    Bông tai nữ Abiru

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    14.018.140,00 ₫
    4.550.921  - 68.702.502  4.550.921 ₫ - 68.702.502 ₫
  62. Bông tai nữ Galinos 0.32 Carat

    Bông tai nữ Galinos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.813.446,00 ₫
    5.688.651  - 99.169.335  5.688.651 ₫ - 99.169.335 ₫
  63. Bông tai nữ Janebelle 0.3 Carat

    Bông tai nữ Janebelle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.509.655,00 ₫
    5.368.841  - 352.993.602  5.368.841 ₫ - 352.993.602 ₫
  64. Bông tai nữ Aur 0.2 Carat

    Bông tai nữ Aur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.782.131,00 ₫
    4.022.244  - 58.032.737  4.022.244 ₫ - 58.032.737 ₫

You’ve viewed 60 of 2555 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng