Đang tải...
Tìm thấy 1019 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Ewaqp 0.72 Carat

    Bông tai nữ Ewaqp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    34.315.874,00 ₫
    7.132.041  - 106.697.603  7.132.041 ₫ - 106.697.603 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Krystle 0.512 Carat

    Bông tai nữ Krystle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    15.663.886,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  8. Bông tai nữ Aznig 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  9. Bông tai nữ Milde 0.88 Carat

    Bông tai nữ Milde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    26.267.987,00 ₫
    10.927.306  - 213.027.290  10.927.306 ₫ - 213.027.290 ₫
  10. Bông tai nữ Marziv 0.88 Carat

    Bông tai nữ Marziv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    13.742.479,00 ₫
    5.242.899  - 1.622.949.847  5.242.899 ₫ - 1.622.949.847 ₫
  11. Bông tai nữ Allibis 0.88 Carat

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  12. Bông tai nữ Vasil 0.88 Carat

    Bông tai nữ Vasil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    15.656.812,00 ₫
    6.176.857  - 1.639.534.681  6.176.857 ₫ - 1.639.534.681 ₫
  13. Bông tai nữ Mikuela 0.6 Carat

    Bông tai nữ Mikuela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.807.193,00 ₫
    4.932.995  - 643.794.115  4.932.995 ₫ - 643.794.115 ₫
  14. Bông tai nữ Onfund 0.534 Carat

    Bông tai nữ Onfund

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.534 crt - AAA

    24.355.637,00 ₫
    10.062.687  - 140.475.744  10.062.687 ₫ - 140.475.744 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  16. Bông tai nữ Araminta 0.72 Carat

    Bông tai nữ Araminta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - AA

    37.849.346,00 ₫
    7.845.245  - 2.516.690.896  7.845.245 ₫ - 2.516.690.896 ₫
  17. Bông tai nữ Anthonn 0.896 Carat

    Bông tai nữ Anthonn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    42.148.950,00 ₫
    10.242.404  - 192.154.748  10.242.404 ₫ - 192.154.748 ₫
  18. Bông tai nữ Didrachm 0.66 Carat

    Bông tai nữ Didrachm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    53.129.179,00 ₫
    6.452.799  - 130.159.754  6.452.799 ₫ - 130.159.754 ₫
  19. Bông tai nữ Pigato 0.576 Carat

    Bông tai nữ Pigato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    27.246.662,00 ₫
    10.143.347  - 161.659.607  10.143.347 ₫ - 161.659.607 ₫
    Mới

  20. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Gemini 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Gemini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.792.093,00 ₫
    6.704.118  - 322.059.789  6.704.118 ₫ - 322.059.789 ₫
  21. Bông tai nữ Ashqai 1 Carat

    Bông tai nữ Ashqai

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.812 crt - VS

    148.270.614,00 ₫
    11.601.453  - 2.261.338.331  11.601.453 ₫ - 2.261.338.331 ₫
  22. Bông tai nữ Simonne 0.54 Carat

    Bông tai nữ Simonne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    40.126.505,00 ₫
    10.136.272  - 185.503.831  10.136.272 ₫ - 185.503.831 ₫
  23. Bông tai nữ Craze 0.66 Carat

    Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    29.995.894,00 ₫
    6.235.441  - 1.818.812.132  6.235.441 ₫ - 1.818.812.132 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Bahati - B 0.6 Carat

    Bông tai nữ Bahati - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.877.367,00 ₫
    5.455.162  - 311.305.125  5.455.162 ₫ - 311.305.125 ₫
  25. Bông tai nữ Ederoot 0.68 Carat

    Bông tai nữ Ederoot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.898.126,00 ₫
    6.304.215  - 176.362.367  6.304.215 ₫ - 176.362.367 ₫
  26. Bông tai nữ Burnel 0.64 Carat

    Bông tai nữ Burnel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.610.070,00 ₫
    11.411.266  - 195.848.123  11.411.266 ₫ - 195.848.123 ₫
  27. Bông tai nữ Rickeyps 1.332 Carat

    Bông tai nữ Rickeyps

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.612 crt - VS

    25.806.386,00 ₫
    9.766.934  - 154.003.985  9.766.934 ₫ - 154.003.985 ₫
  28. Bông tai nữ Brandey 0.6 Carat

    Bông tai nữ Brandey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    24.238.752,00 ₫
    8.159.961  - 142.074.796  8.159.961 ₫ - 142.074.796 ₫
  29. Bông tai nữ Mimi 0.72 Carat

    Bông tai nữ Mimi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    46.301.665,00 ₫
    9.198.069  - 2.945.419.999  9.198.069 ₫ - 2.945.419.999 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Cassia 0.54 Carat

    Bông tai nữ Cassia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    25.784.876,00 ₫
    5.883.934  - 113.475.873  5.883.934 ₫ - 113.475.873 ₫
  32. Bông tai nữ Sabik A 0.7 Carat

    Bông tai nữ Sabik A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.94 crt - AAA

    21.616.877,00 ₫
    7.528.266  - 730.638.046  7.528.266 ₫ - 730.638.046 ₫
  33. Bông tai nữ Persici - A 0.66 Carat

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    94.277.380,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  34. Bông tai nữ Busyglid 0.66 Carat

    Bông tai nữ Busyglid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    8.876.277,00 ₫
    3.721.114  - 68.730.804  3.721.114 ₫ - 68.730.804 ₫
  35. Bông tai nữ Oliebollen 0.576 Carat

    Bông tai nữ Oliebollen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    21.685.367,00 ₫
    7.683.925  - 129.820.135  7.683.925 ₫ - 129.820.135 ₫
    Mới

  36. Bông tai nữ Canruba 0.72 Carat

    Bông tai nữ Canruba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    32.233.430,00 ₫
    7.329.021  - 2.489.195.742  7.329.021 ₫ - 2.489.195.742 ₫
  37. Bông tai nữ Rote 0.66 Carat

    Bông tai nữ Rote

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    79.848.016,00 ₫
    8.171.281  - 298.003.298  8.171.281 ₫ - 298.003.298 ₫
  38. Bông tai nữ Jillian 0.76 Carat

    Bông tai nữ Jillian

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    31.356.926,00 ₫
    10.797.118  - 160.286.973  10.797.118 ₫ - 160.286.973 ₫
  39. Bông tai nữ Brina 0.92 Carat

    Bông tai nữ Brina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    22.969.135,00 ₫
    10.262.214  - 188.065.139  10.262.214 ₫ - 188.065.139 ₫
  40. Bông tai nữ Amalea 0.66 Carat

    Bông tai nữ Amalea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.862 crt - VS

    90.418.438,00 ₫
    7.528.266  - 1.842.613.908  7.528.266 ₫ - 1.842.613.908 ₫
  41. Bông tai nữ Liapaz 0.62 Carat

    Bông tai nữ Liapaz

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    38.315.477,00 ₫
    11.442.398  - 188.178.352  11.442.398 ₫ - 188.178.352 ₫
  42. Bông tai nữ Detac 0.56 Carat

    Bông tai nữ Detac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    27.955.621,00 ₫
    7.790.057  - 129.409.761  7.790.057 ₫ - 129.409.761 ₫
  43. Bông tai nữ Terlan 0.7 Carat

    Bông tai nữ Terlan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    18.133.497,00 ₫
    6.622.609  - 132.735.213  6.622.609 ₫ - 132.735.213 ₫
  44. Bông tai nữ Vittoria 1 Carat

    Bông tai nữ Vittoria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - SI

    103.434.413,00 ₫
    8.646.184  - 284.347.702  8.646.184 ₫ - 284.347.702 ₫
  45. Bông tai nữ Faatasi 0.768 Carat

    Bông tai nữ Faatasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    29.732.405,00 ₫
    10.004.669  - 177.834.061  10.004.669 ₫ - 177.834.061 ₫
  46. Bông tai nữ Sabik 0.7 Carat

    Bông tai nữ Sabik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    79.113.301,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.627.321  - 721.284.311  7.627.321 ₫ - 721.284.311 ₫
  47. Bông tai nữ Desofa 0.694 Carat

    Bông tai nữ Desofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.694 crt - VS

    41.100.936,00 ₫
    9.984.858  - 145.329.496  9.984.858 ₫ - 145.329.496 ₫
  48. Bông tai nữ Klara 0.72 Carat

    Bông tai nữ Klara

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    63.138.945,00 ₫
    21.785.557  - 2.675.817.506  21.785.557 ₫ - 2.675.817.506 ₫
  49. Bông tai nữ Umaaraw 0.704 Carat

    Bông tai nữ Umaaraw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    29.086.276,00 ₫
    10.143.347  - 173.433.137  10.143.347 ₫ - 173.433.137 ₫
  50. Bông tai nữ Perrin 0.7 Carat

    Bông tai nữ Perrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.412 crt - VS

    33.406.537,00 ₫
    11.534.378  - 819.915.917  11.534.378 ₫ - 819.915.917 ₫
  51. Bông tai nữ Enfantine 0.22 Carat

    Bông tai nữ Enfantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    38.397.269,00 ₫
    7.238.172  - 142.937.995  7.238.172 ₫ - 142.937.995 ₫
  52. Bông tai nữ Ekvilibro 0.66 Carat

    Bông tai nữ Ekvilibro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    17.212.558,00 ₫
    5.664.878  - 1.804.774.463  5.664.878 ₫ - 1.804.774.463 ₫
  53. Bông tai nữ Cwit 1.456 Carat

    Bông tai nữ Cwit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.456 crt - AAA

    38.939.813,00 ₫
    11.920.697  - 271.470.405  11.920.697 ₫ - 271.470.405 ₫
  54. Bông tai nữ Sortir 0.8 Carat

    Bông tai nữ Sortir

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.96 crt - AAA

    22.141.874,00 ₫
    7.627.321  - 890.925.016  7.627.321 ₫ - 890.925.016 ₫
  55. Bông tai nữ Montelin 0.63 Carat

    Bông tai nữ Montelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    35.458.415,00 ₫
    12.454.185  - 188.135.896  12.454.185 ₫ - 188.135.896 ₫
  56. Bông tai nữ Fluke 0.6 Carat

    Bông tai nữ Fluke

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    13.241.540,00 ₫
    5.958.084  - 110.872.111  5.958.084 ₫ - 110.872.111 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Bông tai nữ Ametsa 0.624 Carat

    Bông tai nữ Ametsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    19.581.416,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  59. Bông tai nữ Yhtos 0.88 Carat

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  60. Bông tai nữ Darienne 0.686 Carat

    Bông tai nữ Darienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.686 crt - AAA

    22.303.762,00 ₫
    9.846.179  - 135.183.320  9.846.179 ₫ - 135.183.320 ₫
  61. Bông tai nữ Marusya 1 Carat

    Bông tai nữ Marusya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    40.779.426,00 ₫
    13.439.936  - 2.277.555.240  13.439.936 ₫ - 2.277.555.240 ₫
  62. Bông tai nữ Scabbing 0.66 Carat

    Bông tai nữ Scabbing

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    43.025.453,00 ₫
    11.111.267  - 204.366.951  11.111.267 ₫ - 204.366.951 ₫
  63. Bông tai nữ Cuddlyen 0.66 Carat

    Bông tai nữ Cuddlyen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    52.537.391,00 ₫
    8.776.373  - 140.758.763  8.776.373 ₫ - 140.758.763 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grincant 0.816 Carat

    Bông tai nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - VS

    30.143.347,00 ₫
    10.127.499  - 180.551.030  10.127.499 ₫ - 180.551.030 ₫
  65. Bông tai nữ Busheled 0.88 Carat

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    33.423.802,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eider 0.66 Carat

    Bông tai nữ Eider

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    0.95 crt - AAA

    19.494.528,00 ₫
    8.934.863  - 1.867.873.219  8.934.863 ₫ - 1.867.873.219 ₫
  67. Bông tai nữ Athilda 1 Carat

    Bông tai nữ Athilda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.42 crt - VS

    124.503.086,00 ₫
    8.380.148  - 2.306.267.367  8.380.148 ₫ - 2.306.267.367 ₫

You’ve viewed 120 of 1019 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng