Đang tải...
Tìm thấy 148 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Gisele

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    7.86 crt

    38.339.658,00 ₫
    từ 17.560.149 ₫
  2. Bông tai nữ Valerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.814 crt - SI

    1.832.761.354,00 ₫
    từ 12.425.799 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Urvika

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    6 crt - AA

    106.593.643,00 ₫
    từ 12.024.994 ₫
  4. Bông tai nữ Namilia

    Vàng 18K & Kim Cương

    6.16 crt - VS

    1.762.498.569,00 ₫
    từ 20.589.078 ₫
  5. Bông tai nữ Nita

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    14.83 crt - AA

    112.377.089,00 ₫
    từ 27.856.935 ₫
  6. Bông tai nữ Shavon

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    6.9 crt

    71.564.909,00 ₫
    từ 32.777.821 ₫
  7. Bảo hành trọn đời
  8. Bông tai nữ Jenella

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    24.94 crt

    68.253.422,00 ₫
    từ 26.050.924 ₫
  9. Bông tai nữ Sharita

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    8.986 crt

    37.714.154,00 ₫
    từ 17.273.658 ₫
  10. Bông tai nữ Volpe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Zirconia

    4.94 crt - AAA

    35.725.296,00 ₫
    từ 10.479.352 ₫
  11. Bông tai nữ Joshua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.6 crt - VS

    2.387.175.033,00 ₫
    từ 12.581.122 ₫
  12. Bông tai nữ Icicle

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    4.876 crt

    29.104.289,00 ₫
    từ 14.441.059 ₫
  13. Bông tai nữ Ollie

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia Đỏ & Hồng Ngọc

    13.76 crt - AAAAA

    212.709.803,00 ₫
    từ 10.552.379 ₫
  14. Thiết kế mới nhất
  15. Bông tai nữ Sammy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.652 crt - SI

    945.919.053,00 ₫
    từ 7.594.792 ₫
  16. Bông tai nữ Gasto

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Zirconia

    6.18 crt

    28.000.460,00 ₫
    từ 13.893.358 ₫
  17. Bông tai nữ Enriqueta

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    4.98 crt

    25.682.419,00 ₫
    từ 12.155.038 ₫
  18. Bông tai nữ Stephane

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.848 crt - VS

    1.702.731.146,00 ₫
    từ 14.456.788 ₫
  19. Bảo hành trọn đời
  20. Bông tai nữ Lavonna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.84 crt - VS

    1.163.333.473,00 ₫
    từ 15.871.543 ₫
  21. Bông tai nữ Miyoko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.03 crt - VS

    151.921.969,00 ₫
    từ 15.978.555 ₫
  22. Bông tai nữ Lanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    11.38 crt

    41.283.202,00 ₫
    từ 18.908.337 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Hardika 4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite

    8 crt - AAA

    89.461.543,00 ₫
    từ 15.839.523 ₫
  24. Bông tai nữ Selethia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.768 crt - VS

    180.276.330,00 ₫
    từ 19.216.172 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    6.4 crt - AAA

    37.176.002,00 ₫
    từ 12.903.844 ₫
  26. Bông tai nữ Mahina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    6.6 crt - AAA

    37.112.244,00 ₫
    từ 17.987.074 ₫
  27. Bông tai nữ Naida

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    11.89 crt

    43.527.654,00 ₫
    từ 20.600.874 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Nahalia 9x7 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    5.6 crt - AAA

    22.445.925,00 ₫
    từ 5.210.184 ₫
  29. Bông tai nữ Huriela

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.672 crt - VS

    2.388.383.065,00 ₫
    từ 12.096.616 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Hanvitha

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    5.2 crt - AA

    134.913.174,00 ₫
    từ 14.065.532 ₫
  31. Bông tai nữ Ainh

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.56 crt - VS

    564.873.929,00 ₫
    từ 13.966.384 ₫
  32. Bông tai nữ Donnatella

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    9.092 crt

    41.430.379,00 ₫
    từ 17.710.696 ₫
  33. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  34. Bông tai nữ Suzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.128 crt - SI

    984.645.474,00 ₫
    từ 10.268.698 ₫
  35. Bông tai nữ Adairyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Zirconia

    5.98 crt - AAA

    29.072.550,00 ₫
    từ 15.773.799 ₫
  36. Bông tai nữ Alvertia

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Zirconia

    14.36 crt - AAA

    38.661.538,00 ₫
    từ 15.844.017 ₫
  37. Bông tai nữ Zavia

    Vàng 9K & Đá Garnet

    6.6 crt - AAA

    20.222.820,00 ₫
    từ 14.212.148 ₫
  38. Bông tai nữ Talisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    15.482 crt

    59.974.705,00 ₫
    từ 28.384.975 ₫
  39. Bông tai nữ Abdely

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Zirconia

    6.76 crt - AAA

    19.704.609,00 ₫
    từ 11.764.343 ₫
  40. Bông tai nữ Nikeisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    11.02 crt

    50.776.130,00 ₫
    từ 21.705.826 ₫
  41. Bông tai nữ Alviss

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Zirconia

    14.2 crt - AAA

    48.714.525,00 ₫
    từ 13.891.952 ₫
  42. Bông tai nữ Akulina

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    13.28 crt

    59.202.025,00 ₫
    từ 23.500.040 ₫
  43. Bông tai nữ Toshiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    5.69 crt

    32.930.896,00 ₫
    từ 17.596.662 ₫
  44. Bông tai nữ Lacrasha

    Vàng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    6 crt - AAA

    18.846.544,00 ₫
    từ 10.277.124 ₫
  45. Bông tai nữ Lessie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.54 crt - VS

    193.012.215,00 ₫
    từ 20.408.196 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    8.6 crt - AAA

    64.013.650,00 ₫
    từ 11.993.255 ₫
  47. Bông tai nữ Janviera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.91 crt - SI

    1.486.048.962,00 ₫
    từ 19.227.689 ₫
  48. Bông tai nữ Elio

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.16 crt - VS

    1.773.281.545,00 ₫
    từ 25.699.834 ₫
  49. Bông tai nữ Lalak

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    5.28 crt

    35.432.908,00 ₫
    từ 17.040.253 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Nahalia 12x10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    15 crt - AAA

    57.312.877,00 ₫
    từ 8.712.945 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý

    Bông tai nữ Nikerria 3.2 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    6.4 crt - AAA

    48.689.247,00 ₫
    từ 12.779.698 ₫

You’ve viewed 60 of 148 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng