Đang tải...
Tìm thấy 834 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  5. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Trắng 9K
    10.641.458,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    43.499.792,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    15.650.868,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    24.282.902,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    67.414.774,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    17.207.465,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    20.292.356,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Krogman Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  17. Dây chuyền nữ Kyser Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    27.197.982,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Lafortune Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng Trắng 9K
    16.103.697,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.820.665,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lashua Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    33.990.404,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Laymon Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Trắng 9K
    9.481.087,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Leveque Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    22.896.116,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    17.377.275,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Locust Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Vàng Trắng 9K
    13.698.048,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Londa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Loveridge Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lumsden Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    38.179.062,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Luongo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    20.292.355,00 ₫
    11.016.456  - 142.145.547  11.016.456 ₫ - 142.145.547 ₫
  29. Dây chuyền nữ Macbeth Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    15.282.945,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  30. Dây chuyền nữ Mahal Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    63.509.132,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Marten Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mcburry Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    21.254.615,00 ₫
    7.334.681  - 89.277.872  7.334.681 ₫ - 89.277.872 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    21.707.442,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Meggy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    47.575.245,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Mellisa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mellisa

    Vàng Trắng 9K
    12.169.753,00 ₫
    6.560.345  - 68.702.500  6.560.345 ₫ - 68.702.500 ₫
  36. Dây chuyền nữ Membora Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Membora

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    13.761.726  - 168.607.684  13.761.726 ₫ - 168.607.684 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mensez Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  38. Dây chuyền nữ Merezca Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Merezca

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.165.621  - 95.051.433  8.165.621 ₫ - 95.051.433 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Merosso Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    16.075.394,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Mestio Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mestio

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.385 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    7.399.209  - 113.857.943  7.399.209 ₫ - 113.857.943 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Michiko Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Michiko

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    8.065.999  - 114.466.435  8.065.999 ₫ - 114.466.435 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Montesinos Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Montesinos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.754.651,00 ₫
    7.514.115  - 79.839.240  7.514.115 ₫ - 79.839.240 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Murawski Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murawski

    Vàng Trắng 9K
    11.235.795,00 ₫
    5.850.537  - 61.697.815  5.850.537 ₫ - 61.697.815 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Myerson Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Myerson

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    8.257.035  - 382.002.899  8.257.035 ₫ - 382.002.899 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Natalia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Natalia

    Vàng Trắng 9K
    20.603.675,00 ₫
    11.946.169  - 131.956.915  11.946.169 ₫ - 131.956.915 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Navas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.924.447,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  47. Dây chuyền nữ Newlon Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Newlon

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    9.431.558  - 100.938.197  9.431.558 ₫ - 100.938.197 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Noibatas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Noibatas

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    14.745.213,00 ₫
    8.065.999  - 98.603.305  8.065.999 ₫ - 98.603.305 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Nutting Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nutting

    Vàng Trắng 9K
    15.282.946,00 ₫
    8.808.920  - 92.051.447  8.808.920 ₫ - 92.051.447 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Oreilly Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.745.198,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Orndorff Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orndorff

    Vàng Trắng 9K
    16.103.697,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Pasquale Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pasquale

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.415.016,00 ₫
    9.169.767  - 39.577.169  9.169.767 ₫ - 39.577.169 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Patratata Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Patratata

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    16.924.447,00 ₫
    9.657.972  - 111.579.655  9.657.972 ₫ - 111.579.655 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Pergande Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    32.858.334,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Pershall Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pershall

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    23.150.833,00 ₫
    10.103.725  - 141.933.287  10.103.725 ₫ - 141.933.287 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Pew Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pew

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    7.678.831  - 92.674.082  7.678.831 ₫ - 92.674.082 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Pizana Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pizana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    10.188.630  - 114.339.077  10.188.630 ₫ - 114.339.077 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Planas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Planas

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.243 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    10.025.612  - 120.735.274  10.025.612 ₫ - 120.735.274 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Politoedes Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Politoedes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    7.420.719  - 85.683.550  7.420.719 ₫ - 85.683.550 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Prichett Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 9K
    24.764.033,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pruneda Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneda

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    12.396.167,00 ₫
    6.302.233  - 83.079.790  6.302.233 ₫ - 83.079.790 ₫
  62. Dây chuyền nữ Punita Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Punita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    44.773.372,00 ₫
    21.297.917  - 333.380.492  21.297.917 ₫ - 333.380.492 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Quezada Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    22.358.384,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Quintin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quintin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.160.300,00 ₫
    8.582.223  - 116.673.972  8.582.223 ₫ - 116.673.972 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ranck Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ranck

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    8.130.527  - 109.216.459  8.130.527 ₫ - 109.216.459 ₫

You’ve viewed 120 of 834 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng