Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng Hồng 9K
    6.877.325,00 ₫
    5.157.993  - 51.579.937  5.157.993 ₫ - 51.579.937 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    9.877.310,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    27.707.414,00 ₫
    8.448.072  - 133.414.456  8.448.072 ₫ - 133.414.456 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    13.782.952,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  6. Bông tai nữ Curgere

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.06 crt - VS

    33.990.404,00 ₫
    12.270.224  - 191.928.334  12.270.224 ₫ - 191.928.334 ₫
  7. Dây chuyền nữ Aito

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    8.499.015  - 124.173.932  8.499.015 ₫ - 124.173.932 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    22.726.305,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  9. Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    23.547.057,00 ₫
    10.537.591  - 52.306.165  10.537.591 ₫ - 52.306.165 ₫
  10. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.924.490,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  11. Bông Tai GLAMIRA Spesiell

    Vàng Hồng 9K
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  12. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    14.094.272,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  13. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.962.202,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫
  14. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.650.883,00 ₫
    7.233.927  - 98.900.473  7.233.927 ₫ - 98.900.473 ₫
  15. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng Hồng 9K
    8.632.034,00 ₫
    6.474.025  - 64.740.255  6.474.025 ₫ - 64.740.255 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.731.104  - 73.499.649  5.731.104 ₫ - 73.499.649 ₫
  17. Bông tai nữ Enhed

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    9.679.199,00 ₫
    5.306.578  - 76.612.843  5.306.578 ₫ - 76.612.843 ₫
  18. Bông tai nữ Forhard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.933.914,00 ₫
    6.113.178  - 77.320.382  6.113.178 ₫ - 77.320.382 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Forhold

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    6.155.631  - 80.688.294  6.155.631 ₫ - 80.688.294 ₫
  21. Bông tai nữ Jednota

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    17.462.180,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    11.019.286  - 140.390.837  11.019.286 ₫ - 140.390.837 ₫
  23. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng Hồng 9K
    25.018.749,00 ₫
    14.010.499  - 187.640.617  14.010.499 ₫ - 187.640.617 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    17.122.559,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  25. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng Hồng 9K
    10.415.044,00 ₫
    7.498.831  - 78.112.830  7.498.831 ₫ - 78.112.830 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    18.905.570,00 ₫
    11.332.021  - 143.999.312  11.332.021 ₫ - 143.999.312 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng Hồng 9K
    6.905.627,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  29. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  30. Bông tai nữ Relatie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    7.519.209  - 88.626.932  7.519.209 ₫ - 88.626.932 ₫
  31. Bông tai nữ Relationship

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.490.497,00 ₫
    8.069.395  - 99.197.642  8.069.395 ₫ - 99.197.642 ₫
  32. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    9.679.198,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  33. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng Hồng 9K
    7.301.852,00 ₫
    5.476.389  - 54.763.890  5.476.389 ₫ - 54.763.890 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    16.471.619,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  35. Bông tai nữ Spolu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    8.089.772  - 110.758.902  8.089.772 ₫ - 110.758.902 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.688.637,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  37. Bông tai nữ Suhde

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    7.365.531  - 957.575.648  7.365.531 ₫ - 957.575.648 ₫
  39. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng Hồng 9K
    7.556.567,00 ₫
    5.667.425  - 56.674.252  5.667.425 ₫ - 56.674.252 ₫
  40. Bông tai nữ Veza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    26.631.947,00 ₫
    7.132.041  - 144.989.874  7.132.041 ₫ - 144.989.874 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    24.848.938,00 ₫
    12.322.583  - 163.102.999  12.322.583 ₫ - 163.102.999 ₫
  42. Bông tai nữ Wahda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    31.018.719,00 ₫
    5.667.425  - 274.371.333  5.667.425 ₫ - 274.371.333 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    5.285.352  - 61.145.933  5.285.352 ₫ - 61.145.933 ₫
  44. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    21.764.046,00 ₫
    7.661.850  - 515.205.104  7.661.850 ₫ - 515.205.104 ₫
  45. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    21.084.805,00 ₫
    10.351.648  - 168.169.011  10.351.648 ₫ - 168.169.011 ₫
  46. Bông tai nữ Aikya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.792.420  - 100.641.025  6.792.420 ₫ - 100.641.025 ₫
  47. Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Vàng Hồng 9K
    24.962.145,00 ₫
    13.978.801  - 43.933.375  13.978.801 ₫ - 43.933.375 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.848.980,00 ₫
    9.190.144  - 123.692.806  9.190.144 ₫ - 123.692.806 ₫
  49. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    72.254.374,00 ₫
    14.216.536  - 380.226.121  14.216.536 ₫ - 380.226.121 ₫
  50. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    14.632.005,00 ₫
    7.947.131  - 99.735.371  7.947.131 ₫ - 99.735.371 ₫
  51. Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Vàng Hồng 9K
    9.339.578,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  52. Bông tai nữ Huipu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    20.009.337,00 ₫
    6.806.005  - 509.573.052  6.806.005 ₫ - 509.573.052 ₫
  53. Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Vàng Hồng 9K
    4.952.806,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  54. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    24.933.843,00 ₫
    13.319.087  - 63.048.379  13.319.087 ₫ - 63.048.379 ₫
  55. Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng Hồng 9K
    13.698.048,00 ₫
    8.903.731  - 102.735.360  8.903.731 ₫ - 102.735.360 ₫
  56. Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.92 crt - VS

    80.829.805,00 ₫
    14.644.458  - 437.495.283  14.644.458 ₫ - 437.495.283 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Passione

    Vàng Hồng 9K
    6.679.213,00 ₫
    5.009.409  - 50.094.097  5.009.409 ₫ - 50.094.097 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    8.214.583  - 88.768.445  8.214.583 ₫ - 88.768.445 ₫
  59. Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    54.480.872,00 ₫
    25.117.805  - 122.263.569  25.117.805 ₫ - 122.263.569 ₫
  60. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.367.893  - 79.867.539  6.367.893 ₫ - 79.867.539 ₫
  61. Bông Tai GLAMIRA Tavata

    Vàng Hồng 9K
    8.716.939,00 ₫
    6.276.196  - 65.377.042  6.276.196 ₫ - 65.377.042 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng