Đang tải...
Tìm thấy 180 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Upoznati Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    27.942.319,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  2. Nhẫn Kohtuda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    24.299.883,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  3. Nhẫn Sumpay Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    33.427.197,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  4. Nhẫn Hittast Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Bạch Kim 950
    20.173.487,00 ₫
    5.379.596  - 56.037.465  5.379.596 ₫ - 56.037.465 ₫
  5. Bông tai nữ Adzinstva Platin trắng

    Bông tai nữ Adzinstva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    27.438.547,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  6. Bông tai nữ Batasuna Platin trắng

    Bông tai nữ Batasuna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    23.252.719,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  7. Nhẫn Bondoflove Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    42.387.532,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  8. Bông Tai Eenheid Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Bạch Kim 950
    21.396.123,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Platin trắng

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    21.039.520,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  10. Bông tai nữ Enhed Platin trắng

    Bông tai nữ Enhed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    20.408.392,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  11. Bông tai nữ Forhard Platin trắng

    Bông tai nữ Forhard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    22.032.912,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  12. Bông tai nữ Forhold Platin trắng

    Bông tai nữ Forhold

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    22.678.192,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  13. Bông tai nữ Jednota Platin trắng

    Bông tai nữ Jednota

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    33.520.592,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  14. Nhẫn Kafala Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    31.723.431,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  15. Nhẫn Konexioa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    42.659.229,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  16. Vòng Tay Koup Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Bạch Kim 950
    59.985.562,00 ₫
    12.441.450  - 166.626.562  12.441.450 ₫ - 166.626.562 ₫
  17. Nhẫn Lidhje Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    36.653.596,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  18. Bông Tai Munosabat Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Bạch Kim 950
    25.293.276,00 ₫
    6.744.873  - 70.259.100  6.744.873 ₫ - 70.259.100 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Nexum Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    43.805.450,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  21. Nhẫn Passie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    21.568.764,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  22. Nhẫn Pouto Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Bạch Kim 950
    17.040.483,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  23. Bông tai nữ Relasyon Platin trắng

    Bông tai nữ Relasyon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    18.251.799,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  24. Bông tai nữ Relatie Platin trắng

    Bông tai nữ Relatie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    26.654.589,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  25. Bông tai nữ Relationship Platin trắng

    Bông tai nữ Relationship

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    31.327.209,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  26. Bông tai nữ Rilato Platin trắng

    Bông tai nữ Rilato

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    21.353.669,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  27. Vòng đeo ngón tay Sambungan Platin trắng

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    19.290.472,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  28. Bông Tai Samparka Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Bạch Kim 950
    18.110.290,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  29. Nhẫn Spojeny Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    30.710.229,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  30. Bông tai nữ Spolu Platin trắng

    Bông tai nữ Spolu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    30.605.513,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  31. Nhẫn Strasta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    20.218.769,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  32. Bông tai nữ Suhde Platin trắng

    Bông tai nữ Suhde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    21.192.351,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  33. Nhẫn Tadafuq Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    33.667.762,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  34. Bông Tai Unitetin Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Bạch Kim 950
    18.721.608,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  35. Nhẫn Verbintenis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    22.052.724,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  36. Bông tai nữ Veza Platin trắng

    Bông tai nữ Veza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    41.179.046,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  37. Nhẫn Vezu Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    50.725.229,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  38. Bông tai nữ Wahda Platin trắng

    Bông tai nữ Wahda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    42.489.419,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Wananga Platin trắng

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    19.644.244,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  40. Bông tai nữ Yhteys Platin trắng

    Bông tai nữ Yhteys

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    37.332.839,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  41. Bông tai nữ Zajedno Platin trắng

    Bông tai nữ Zajedno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    43.004.511,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  42. Bông tai nữ Aikya Platin trắng

    Bông tai nữ Aikya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    27.319.680,00 ₫
    6.346.668  - 96.183.505  6.346.668 ₫ - 96.183.505 ₫
  43. Nhẫn Chidones Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    34.720.587,00 ₫
    8.436.186  - 115.839.068  8.436.186 ₫ - 115.839.068 ₫
  44. Bông tai nữ Dibana Platin trắng

    Bông tai nữ Dibana

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    28.406.466,00 ₫
    6.755.627  - 94.796.714  6.755.627 ₫ - 94.796.714 ₫
  45. Dây chuyền nữ Harremana Platin trắng

    Dây chuyền nữ Harremana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    30.874.379,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  46. Bông Tai Hubungan Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Bạch Kim 950
    23.077.248,00 ₫
    6.153.932  - 64.103.467  6.153.932 ₫ - 64.103.467 ₫
  47. Bông tai nữ Huipu Platin trắng

    Bông tai nữ Huipu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    34.245.118,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  48. Bông Tai Jedinstvo Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Bạch Kim 950
    12.761.258,00 ₫
    3.592.057  - 35.447.940  3.592.057 ₫ - 35.447.940 ₫
  49. Dây Chuyền Konektado Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Bạch Kim 950
    33.316.822,00 ₫
    8.020.716  - 92.546.730  8.020.716 ₫ - 92.546.730 ₫
  50. Nhẫn Kusangana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Bạch Kim 950
    16.964.070,00 ₫
    4.712.241  - 47.122.417  4.712.241 ₫ - 47.122.417 ₫
  51. Nhẫn Passione Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passione

    Bạch Kim 950
    16.505.580,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  52. Nhẫn Passy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    28.737.596,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  53. Bông tai nữ Rankontre Platin trắng

    Bông tai nữ Rankontre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    25.666.857,00 ₫
    5.879.688  - 74.985.489  5.879.688 ₫ - 74.985.489 ₫
  54. Bông Tai Tavata Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Tavata

    Bạch Kim 950
    21.396.123,00 ₫
    5.705.632  - 59.433.675  5.705.632 ₫ - 59.433.675 ₫
  55. Bông tai nữ Tutaki Platin trắng

    Bông tai nữ Tutaki

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    21.115.936,00 ₫
    5.370.257  - 69.891.174  5.370.257 ₫ - 69.891.174 ₫
  56. Nhẫn Ubuzima Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    35.875.300,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  57. Dây chuyền nữ Aito Platin trắng

    Dây chuyền nữ Aito

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    33.557.386,00 ₫
    7.746.189  - 116.107.937  7.746.189 ₫ - 116.107.937 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    19.681.035,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  59. Bông tai nữ Duruovo Platin trắng

    Bông tai nữ Duruovo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    32.614.938,00 ₫
    7.567.888  - 111.990.030  7.567.888 ₫ - 111.990.030 ₫
  60. Bông Tai Eluaeg Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Eluaeg

    Bạch Kim 950
    29.343.257,00 ₫
    7.607.511  - 81.509.047  7.607.511 ₫ - 81.509.047 ₫
  61. Dây Chuyền Genwina Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Bạch Kim 950
    30.871.551,00 ₫
    8.003.735  - 85.754.310  8.003.735 ₫ - 85.754.310 ₫

You’ve viewed 60 of 180 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng