Đang tải...
Tìm thấy 180 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    26.057.421,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.311.175,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫
  3. Bông tai nữ Ontmoet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.204 crt - VS

    42.509.230,00 ₫
    9.565.992  - 138.338.963  9.565.992 ₫ - 138.338.963 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Bạch Kim 950
    22.236.687,00 ₫
    5.929.783  - 61.768.575  5.929.783 ₫ - 61.768.575 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    36.025.299,00 ₫
    8.293.545  - 104.051.390  8.293.545 ₫ - 104.051.390 ₫
  6. Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Bạch Kim 950
    13.372.576,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    54.775.211,00 ₫
    12.322.583  - 163.102.999  12.322.583 ₫ - 163.102.999 ₫
  8. Bông tai nữ Huipu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    36.079.071,00 ₫
    6.806.005  - 509.573.052  6.806.005 ₫ - 509.573.052 ₫
  9. Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Bạch Kim 950
    25.216.860,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  10. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    33.396.066,00 ₫
    7.947.131  - 99.735.371  7.947.131 ₫ - 99.735.371 ₫
  11. Bông tai nữ Dibana

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    31.004.568,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    37.547.933,00 ₫
    9.190.144  - 123.692.806  9.190.144 ₫ - 123.692.806 ₫
  13. Bông tai nữ Aikya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    28.924.388,00 ₫
    6.792.420  - 100.641.025  6.792.420 ₫ - 100.641.025 ₫
  14. Bông tai nữ Zajedno

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    45.526.198,00 ₫
    10.351.648  - 168.169.011  10.351.648 ₫ - 168.169.011 ₫
  15. Bông tai nữ Yhteys

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    39.854.526,00 ₫
    7.661.850  - 515.205.104  7.661.850 ₫ - 515.205.104 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Wananga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    20.866.880,00 ₫
    5.285.352  - 61.145.933  5.285.352 ₫ - 61.145.933 ₫
  17. Bông tai nữ Wahda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    43.864.882,00 ₫
    5.667.425  - 274.371.333  5.667.425 ₫ - 274.371.333 ₫
  18. Bông tai nữ Veza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    43.471.489,00 ₫
    7.132.041  - 144.989.874  7.132.041 ₫ - 144.989.874 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Bạch Kim 950
    36.984.729,00 ₫
    8.903.731  - 102.735.360  8.903.731 ₫ - 102.735.360 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Bạch Kim 950
    18.568.777,00 ₫
    5.157.993  - 51.579.937  5.157.993 ₫ - 51.579.937 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Passione

    Bạch Kim 950
    18.033.875,00 ₫
    5.009.409  - 50.094.097  5.009.409 ₫ - 50.094.097 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    31.412.113,00 ₫
    8.214.583  - 88.768.445  8.214.583 ₫ - 88.768.445 ₫
  24. Bông tai nữ Rankontre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    27.424.395,00 ₫
    6.367.893  - 79.867.539  6.367.893 ₫ - 79.867.539 ₫
  25. Bông Tai GLAMIRA Tavata

    Bạch Kim 950
    23.535.735,00 ₫
    6.276.196  - 65.377.042  6.276.196 ₫ - 65.377.042 ₫
  26. Bông tai nữ Tutaki

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    22.720.646,00 ₫
    5.816.010  - 74.348.702  5.816.010 ₫ - 74.348.702 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    38.931.889,00 ₫
    9.129.013  - 112.018.335  9.129.013 ₫ - 112.018.335 ₫
  28. Dây chuyền nữ Aito

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    36.461.144,00 ₫
    8.499.015  - 124.173.932  8.499.015 ₫ - 124.173.932 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    20.598.015,00 ₫
    4.172.810  - 51.141.266  4.172.810 ₫ - 51.141.266 ₫
  30. Bông tai nữ Duruovo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    35.442.283,00 ₫
    8.300.903  - 119.843.768  8.300.903 ₫ - 119.843.768 ₫
  31. Bông Tai GLAMIRA Eluaeg

    Bạch Kim 950
    32.705.505,00 ₫
    8.479.205  - 90.848.625  8.479.205 ₫ - 90.848.625 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    23.097.058,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  33. Bông tai nữ Batasuna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    24.246.109,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    45.291.290,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  35. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Bạch Kim 950
    23.306.491,00 ₫
    6.474.025  - 64.740.255  6.474.025 ₫ - 64.740.255 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    5.731.104  - 73.499.649  5.731.104 ₫ - 73.499.649 ₫
  37. Bông tai nữ Enhed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    21.707.443,00 ₫
    5.306.578  - 76.612.843  5.306.578 ₫ - 76.612.843 ₫
  38. Bông tai nữ Forhard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    23.790.450,00 ₫
    6.113.178  - 77.320.382  6.113.178 ₫ - 77.320.382 ₫
  39. Bông tai nữ Forhold

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    24.282.902,00 ₫
    6.155.631  - 80.688.294  6.155.631 ₫ - 80.688.294 ₫
  40. Bông tai nữ Jednota

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    35.889.450,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    34.856.435,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    47.244.113,00 ₫
    11.019.286  - 140.390.837  11.019.286 ₫ - 140.390.837 ₫
  43. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Bạch Kim 950
    67.550.622,00 ₫
    14.010.499  - 187.640.617  14.010.499 ₫ - 187.640.617 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    40.168.675,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  45. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Bạch Kim 950
    28.120.618,00 ₫
    7.498.831  - 78.112.830  7.498.831 ₫ - 78.112.830 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    48.543.164,00 ₫
    11.332.021  - 143.999.312  11.332.021 ₫ - 143.999.312 ₫
  47. Bông tai nữ Adzinstva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    29.730.990,00 ₫
    7.233.927  - 98.900.473  7.233.927 ₫ - 98.900.473 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Bạch Kim 950
    18.645.192,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  49. Bông tai nữ Relasyon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    19.474.435,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  50. Bông tai nữ Relatie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    29.329.104,00 ₫
    7.519.209  - 88.626.932  7.519.209 ₫ - 88.626.932 ₫
  51. Bông tai nữ Relationship

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    33.543.236,00 ₫
    8.069.395  - 99.197.642  8.069.395 ₫ - 99.197.642 ₫
  52. Bông tai nữ Rilato

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    22.958.379,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    20.818.767,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  54. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Bạch Kim 950
    19.715.000,00 ₫
    5.476.389  - 54.763.890  5.476.389 ₫ - 54.763.890 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    32.926.257,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  56. Bông tai nữ Spolu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    33.280.028,00 ₫
    8.089.772  - 110.758.902  8.089.772 ₫ - 110.758.902 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    21.823.479,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  58. Bông tai nữ Suhde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    22.873.474,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    35.883.790,00 ₫
    7.365.531  - 957.575.648  7.365.531 ₫ - 957.575.648 ₫
  60. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Bạch Kim 950
    20.402.730,00 ₫
    5.667.425  - 56.674.252  5.667.425 ₫ - 56.674.252 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    23.733.846,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫

You’ve viewed 60 of 180 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng